LOADING ...

Diệp Thuỷ Tương Phùng (Yè Shuǐ Xiàng Féng; 叶水相逢)

- Hou Chang Qing (2016)
Auto next

You are listening to the song Diệp Thuỷ Tương Phùng (Yè Shuǐ Xiàng Féng; 叶水相逢) by Hou Chang Qing, in album Trà Giới (茶界) / Zen Tea. The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Other songs of Hou Chang Qing

Hou Chang Qing

Hư Không Vọng Nguyệt (Xū Kōng Wàng Yuè; 虚空望月) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Trà Lạc Hoa Hương (Chá Lè Huā Xiāng; 茶乐花香) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Trà Thiền (Chá Chán; 茶禅) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Nhất Cụ Nhất Mộng Ảo (Yī Jù Yī Mèng Huàn; 一具一梦幻) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Cầm Âm Trà Ngữ (Qín Yīn Chá Yǔ; 琴音茶语) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Cốc Thuỷ Hoài Hương (Gǔ Shuǐ Huái Xiāng; 谷水怀香) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Trà Hương Trúc Lâm (Chá Xiāng Zhú Lín; 茶香竹林) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Diệp Thuỷ Tương Phùng (Yè Shuǐ Xiàng Féng; 叶水相逢) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Tâm Tự Liên Hoa Khai (Xīn Sì Lián Huā Kāi; 心似莲花开) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Phương Thốn Nhất Tịch (Fāng Cùn Yī Xí; 方寸一席) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Myth flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

New Dream Of the Lovers flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

The Shanghai Beach flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Of The Earth Always Hello flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Sad Pacific flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Heart of Steel flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

The Sea One Voice Laugh flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Love The Earth More Love For Beauty flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Hope flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Heaven Can Wait flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Diệp Thuỷ Tương Phùng (Yè Shuǐ Xiàng Féng; 叶水相逢) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Tiểu Nhạc Ca

Sơn Thủy Bất Tương Phùng (山水不相逢) flac

Tiểu Nhạc Ca. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Thủy Bất Tương Phùng (山水不相逢) (Single).
-Trường Ẩn-

Tương Phùng Tiểu Sơn Thủy (相逢小山水) flac

-Trường Ẩn-. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Phùng Tiểu Sơn Thủy (相逢小山水).
Bồ Giai Văn

Sơn Thủy Bất Tương Phùng (山水不相逢) flac

Bồ Giai Văn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Thủy Bất Tương Phùng (山水不相逢) (EP).
Bồ Giai Văn

Sơn Thủy Bất Tương Phùng (山水不相逢) flac

Bồ Giai Văn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Thủy Bất Tương Phùng (山水不相逢) (EP).
Bồ Giai Văn

Sơn Thủy Bất Tương Phùng (山水不相逢) (DJR7版) flac

Bồ Giai Văn. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Sơn Thủy Bất Tương Phùng (山水不相逢) (EP).
Bồ Giai Văn

Sơn Thủy Bất Tương Phùng (山水不相逢) (DJR7版) flac

Bồ Giai Văn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Sơn Thủy Bất Tương Phùng (山水不相逢) (EP).
Du Tốn Phát

Hỉ Tương Phùng (Sáo; 喜相逢) flac

Du Tốn Phát. 1990. Instrumental Chinese. Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD1 - Dương Quan Tam Điệp.
Đồng Lệ

Sinh Tương Phùng (生相逢) flac

Đồng Lệ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Yêu Ca Hát 7 (独家爱唱7).
Lạc Thiên Y

Tế Tương Phùng (祭相逢) flac

Lạc Thiên Y. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tế Tương Phùng (祭相逢) (Single).
Lạc Thiên Y

Tế Tương Phùng (祭相逢) flac

Lạc Thiên Y. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tế Tương Phùng (祭相逢) (Single).
Triệu Hâm

Tuyết Tương Tư (相思的雪) (DJ Phong Diệp Bản / DJ枫叶版) flac

Triệu Hâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyết Tương Tư (相思的雪) (EP).
Triệu Hâm

Tuyết Tương Tư (相思的雪) (DJ Phong Diệp Bản / DJ枫叶版) flac

Triệu Hâm. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tuyết Tương Tư (相思的雪) (EP).
Lê Minh

Tương Phùng Trong Mưa (相逢在雨中) flac

Lê Minh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Sự Kinh Điển (真经典).
Trần Tùng Linh

Tương Phùng Như Mộng (相逢如梦) flac

Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Mâu Dĩ Hân

Khởi Điểm Tương Phùng (相逢的起点 ) flac

Mâu Dĩ Hân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đếm Ngược Thời Gian Để Gặp Em (时间倒数遇见你 影视剧原声带) (OST).
Nhâm Nhã Tịnh

Hiệp Lộ Tương Phùng (狭路相逢) flac

Nhâm Nhã Tịnh. 2018. Instrumental Chinese. Album: Tiệm Đồ Cổ Trung Cục OST (古董局中局 影视剧原声带).
Đại Môn E

Vạn Hạnh Hữu Tương Phùng (万幸有相逢) flac

Đại Môn E. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Vạn Hạnh Hữu Tương Phùng (万幸有相逢).
Phù Sinh Mộng

Quân Bất Tái Tương Phùng (君不再相逢) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quân Bất Tái Tương Phùng (君不再相逢) (Single).
Phù Sinh Mộng

Quân Bất Tái Tương Phùng (君不再相逢) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quân Bất Tái Tương Phùng (君不再相逢) (EP).
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).