LOADING ...

Hư Không Vọng Nguyệt (Xū Kōng Wàng Yuè; 虚空望月)

- Hou Chang Qing (2016)
05:04
Auto next

You are listening to the song Hư Không Vọng Nguyệt (Xū Kōng Wàng Yuè; 虚空望月) by Hou Chang Qing, in album Trà Giới (茶界) / Zen Tea. The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Other songs of Hou Chang Qing

Hou Chang Qing

Hư Không Vọng Nguyệt (Xū Kōng Wàng Yuè; 虚空望月) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Trà Lạc Hoa Hương (Chá Lè Huā Xiāng; 茶乐花香) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Trà Thiền (Chá Chán; 茶禅) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Nhất Cụ Nhất Mộng Ảo (Yī Jù Yī Mèng Huàn; 一具一梦幻) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Cầm Âm Trà Ngữ (Qín Yīn Chá Yǔ; 琴音茶语) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Cốc Thuỷ Hoài Hương (Gǔ Shuǐ Huái Xiāng; 谷水怀香) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Trà Hương Trúc Lâm (Chá Xiāng Zhú Lín; 茶香竹林) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Diệp Thuỷ Tương Phùng (Yè Shuǐ Xiàng Féng; 叶水相逢) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Tâm Tự Liên Hoa Khai (Xīn Sì Lián Huā Kāi; 心似莲花开) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Phương Thốn Nhất Tịch (Fāng Cùn Yī Xí; 方寸一席) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
Hou Chang Qing

Myth flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

New Dream Of the Lovers flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

The Shanghai Beach flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Of The Earth Always Hello flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Sad Pacific flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Heart of Steel flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

The Sea One Voice Laugh flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Love The Earth More Love For Beauty flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Hope flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Heaven Can Wait flac

Hou Chang Qing. 2006. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Ngạo Thương Hải.
Hou Chang Qing

Hư Không Vọng Nguyệt (Xū Kōng Wàng Yuè; 虚空望月) flac

Hou Chang Qing. 2016. Instrumental Chinese. Album: Trà Giới (茶界) / Zen Tea.
SING Nữ Đoàn

Vọng Nguyệt (望月) flac

SING Nữ Đoàn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Kinh Từ

Vọng Nguyệt (望月) flac

Kinh Từ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Kinh Từ

Vọng Nguyệt (望月) flac

Kinh Từ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vọng Nguyệt (望月) (Single).
Ngô Nhược Hy

Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡) flac

Ngô Nhược Hy. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhật Nguyệt Tồn Vong (日月存亡).
Various Artists

Vọng Tinh Không (Nhị Hồ) (Wàng Xing Kong (Èr Hú); 望星空 (二胡)) flac

Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Orchid.
Yêu Bức

Vọng Nhạc (望岳) flac

Yêu Bức. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dự Án Âm Nhạc Du Cửu Châu (游九州音乐企划).
Quần Tinh

Bình Hồ Thu Nguyệt (Píng Hú Qiū Yuè; 平湖秋月) flac

Quần Tinh. 2002. Instrumental Chinese. Album: Trung Quốc Thuần Cổ Tranh (Zhong Guo Chun Guzheng; 中国纯古筝) (CD2).
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông

Bình Hồ Thu Nguyệt (平湖秋月) flac

Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông. 1995. Instrumental Chinese. Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Leisure Music

Vọng Tinh Không (望星空) flac

Leisure Music. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Hoàng Oanh

Vọng Nguyệt flac

Hoàng Oanh. 1998. Vietnamese Bolero. Album: Dân Ca Cổ Nam Trung Bắc.
Tưởng Tưởng

Thời Không Viên Nguyệt (时空圆月) flac

Tưởng Tưởng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Không Viên Nguyệt (时空圆月) (Single).
Hà Ỷ Văn

Lãng Nhân Ca - Bình Hồ Thu Nguyệt (浪人歌 - 平湖秋月) flac

Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Zhang Wei-Liang

Moon Falling To West Lake (Nguyệt Lạc Tây Tử Hồ; 月落西子湖) flac

Zhang Wei-Liang. 2001. Instrumental Chinese. Writer: Zhang Wei-Liang. Album: Tea Music: Tea Drops (茶雨; Trà Vũ).
Triệu Lệ Dĩnh

Vọng (望) flac

Triệu Lệ Dĩnh. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Sướng;Đàm Toàn;Long Long. Album: Sở Kiều Truyện OST (楚乔传 电视剧原声带).
Châu Thâm

Vọng (望) flac

Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng (望) (Single).
Châu Thâm

Vọng (望) flac

Châu Thâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng (望) (Single).
Châu Thâm

Vọng (望) flac

Châu Thâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vọng (望) (Single).
Triệu Lệ Dĩnh

Vọng (望) flac

Triệu Lệ Dĩnh. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Vọng (望) ("楚乔传"Sở Kiều Truyện OST) (Single).
Châu Thâm

Vọng (望) flac

Châu Thâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vọng (望) (Single).
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).