LOADING ...

Lam Sắc Đích Cố Hương (蓝色的故乡; Lán Sè De Gù Xiāng)

- Heying (2007)
Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Other songs of Heying

Heying

Dream Birdwood's Mucuna (Mộng Hoà Tước Hoa; 梦禾雀花) flac

Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Heying

Admiration Water Lily (Khuynh Tâm Hà Liên; 倾心 河莲) flac

Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Heying

Women Jasmine (Nữ Nhân Mạt Lị; 女人茉莉) flac

Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Heying

Autumn Rain Begonia (Thu Vũ Hải Đường; 秋雨 海棠) flac

Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Heying

Years Chrysanthemum (Cổ Kim Cúc Hoa; 古今 菊花) flac

Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Heying

Climbing On Branches Kapok (Phàn Chi Mộc Miên; 攀枝 木棉) flac

Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Heying

Valley Gynura (San Cốc Tử Bối Thiên Quỳ; 山谷 紫背天葵) flac

Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Heying

Blue Tulip (Lam Úc Kim Hương; 蓝 郁金香) flac

Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Heying

Expecting Daffodil (Kỳ Nhân Thuỷ Tiên; 期人 水仙) flac

Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Heying

Zhujiang Water White Orchid (Châu Thuỷ Bạch Lan; 珠水 白兰) flac

Heying. 2008. Instrumental Chinese. Album: Ying Ying's Language Of Flowers.
Heying

Mỹ Lệ Đích Thần Thoại (Měi Lì De Shén Huà; 美丽的神话) flac

Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Heying

Thành Cát Tư Hãn Đích Truyền Thuyết (Chéng Jí Sī Hán De Chuán Shuō; 成吉思汗的传说) flac

Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Heying

Ô Lan Ba Thác Đích Dạ Vãn (Wū Lán Bā Tuō De Yè Wǎn; 乌兰巴托的夜晚) flac

Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Heying

Thiên Lộ (Tiān Lù; 天路) flac

Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Heying

Thần Hương (Shén Xiāng; 神香) flac

Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Heying

Ngã Hoà Thảo Nguyên Hữu Ngoại Ước Định (Wǒ Hé Cǎo Yuán Yǒu Wài Yuē Dìng; 我和草原有外约定) flac

Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Heying

Lam Sắc Đích Cố Hương (蓝色的故乡; Lán Sè De Gù Xiāng) flac

Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Heying

Tại Na Dao Viễn Đích Địa Phương (Zài Nà Yáo Yuǎn De Dì Fāng; 在那遥远的地方) flac

Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Heying

Tại Na Đông Sơn Đính Thượng (Zài Nà Dōng Shān Dǐng Shàng; 在那东山顶上) flac

Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Heying

Thiên Biên (Tiān Biān; 天边) flac

Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Heying

Lam Sắc Đích Cố Hương (蓝色的故乡; Lán Sè De Gù Xiāng) flac

Heying. 2007. Instrumental Chinese. Album: Cao Yuan Zheng Zui (草原筝醉 Thảo Nguyên Tranh Tuý).
Giáng Ương Trác Mã

Thảo Nguyên Mông Cổ Màu Lam (蓝色的蒙古草原) flac

Giáng Ương Trác Mã. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Hồi Ức Phiêu Bạc (飘荡的回忆).
Duan Yin Ying

Cố Hương Đích Nữ Hài (故乡的女孩) flac

Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Chu Kỳ

Cố Hương Đích Vân (故乡的云) flac

Chu Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Hương Đích Vân (故乡的云) ("四海"Only Fools Rush In OST) (Single).
Lương Kỳ Thanh

Phấn Sắc Đích Tiểu Điều (粉色的小调) flac

Lương Kỳ Thanh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phấn Sắc Đích Tiểu Điều (粉色的小调).
Trương Quốc Vinh

Sắc Lam Buồn Tẻ (藍色憂鬱) flac

Trương Quốc Vinh. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Monica.
Quốc Phong Đường

Lam Sắc Chi Khâu (蓝色之丘) flac

Quốc Phong Đường. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lam Sắc Chi Khâu (蓝色之丘).
Giản Hoằng Diệc

Thái Sắc Cô Nhi (彩色孤儿) flac

Giản Hoằng Diệc. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thành Nhân Thư (成人书).
Jamyang Dolma

Cao Nguyên Mông Cổ Màu Xanh (蓝色的蒙古高原) flac

Jamyang Dolma. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Thảo Nguyên Màu Vàng Kim (金色的草原).
Đại Độ

Thành Thị Sâm Lâm Đích Khốn Thú (城市森林的困兽) (DJ Cổ Tử Bản / DJ古仔版) flac

Đại Độ. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Thành Thị Sâm Lâm Đích Khốn Thú (城市森林的困兽) (EP).
Đại Độ

Thành Thị Sâm Lâm Đích Khốn Thú (城市森林的困兽) (DJ Cổ Tử Bản / DJ古仔版) flac

Đại Độ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thành Thị Sâm Lâm Đích Khốn Thú (城市森林的困兽) (EP).
Duan Yin Ying

Cổ Lão Đích Cố Sự (的故事) flac

Duan Yin Ying. 2010. Instrumental Chinese. Album: Guo Yue Zui Zheng (国乐醉筝 Quốc Nhạc Tinh Tuý).
Hán Bảo Hoàng

Lạm Tục Đích Ca (滥俗的歌) flac

Hán Bảo Hoàng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: 100.000 Giờ · EP01:00s (十万小时·EP01:00后) (EP).
Mã Địch

Cô Điểu Đích Ca (孤鸟的歌) flac

Mã Địch. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Cô đảo.
A Du Du

Hỏa Hỏa Đích Cô Nương (火火的姑娘) flac

A Du Du. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hỏa Hỏa Đích Cô Nương (火火的姑娘).
Hoàng Thi Phù

Cố Sự Ngoại Đích Nhân (故事外的人) flac

Hoàng Thi Phù. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Câu Vãng Hĩ (俱往矣).
Sasablue

Vãn Phong Đích Cố Sự (晚风的故事) flac

Sasablue. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vãn Phong Đích Cố Sự (晚风的故事) (Single).
Sasablue

Vãn Phong Đích Cố Sự (晚风的故事) flac

Sasablue. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vãn Phong Đích Cố Sự (晚风的故事) (Single).
Various Artists

Mây Cố Hương (故乡的云) flac

Various Artists. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD2).
Đồng Lệ

Nhớ Cố Hương (故乡的云) flac

Đồng Lệ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Sắc Danh Linh (国色名伶).
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).