LOADING ...

Trái Tim Rung Động (怦然心动) (Nhạc Đệm)

- SNH48 (2021)
Auto next

You are listening to the song Trái Tim Rung Động (怦然心动) (Nhạc Đệm) by SNH48, in album Trái Tim Rung Động (怦然心动). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Lyrics

宋昕冉:
Knock!Knock!Knock Knock Summer!Ohh yeah
Hǎilàng de jiépāi zhújiàn jícù zhuīzhúzhe xiàtiān
Shātān shàng bìngxíng zújì yī shēn yī qiǎn zàntíng zài jiāohuì shùnjiān.

沈梦瑶:
Wèijué nóngliè qìfēn tài tián hǎifēng tài xián
Kàojìn diǎn yǒnggǎn diǎn rúyuàn zhǐ chà yī diǎndiǎn.

张琼予:
Méiyǒu zài tuīcí de lǐyóu bù yìng gāi lìnsè de wēnróu
Yánrè yòu chéngchè de jìjié.

宋昕冉:
It’s only for you

段艺璇:
Děnghòu de huànxiǎng de qiāoqiāo qídǎo de
Quánbù xiǎng yǒngyǒu.

袁一琦:
Wúfǎ yìzhì
Bong!Bong!Bong! Xīndòng zhuānshǔ de shèngxià
Knock!Knock!Knock! Tīng dàole jiù kuài huídá
Cóng nǎ tiān qǐ chōngjǐng zài fāyá.

周诗雨:
Lock!Lock!Lock! Gàosùguò hǎi de mìmì
No!No!No! Yǐ cáng bù zhù de mídǐ
Yùjiàn nǐ dì nèitiān qǐ.

宋昕冉:
Hello,Cupid!

朱怡欣:
Wo Sha la lala zǒngsuàn kàojìn
Sha la lala yóu wǒ juédìng.

由淼:
Pūtōng pūtōng tiào dàoshǔ tǎnbái fēn miǎo
Knock!Knock!Knock Knock My love!

王奕:
Sha la lala yǔ shēng xiǎngqǐ
Sha la lala zhuǎnshùn tiān qíng.

洪静雯:
Kàn hǎitiān yīsè yǔ nǐ shǔyú wǒ de xiàjì.

王睿琦:
Bèi rónghuàle qiǎokèlì
Dāshàn yě yǒuxiē nián nì.

刘胜男:
Yěxǔ shì tàiyáng de èzuòjù.

龙亦瑞:
Fúxiàn zài nǎohǎi lǐ.

刘胜男:
Shì nǐ.

龙亦瑞:
Mùyù zài guāngyǐng lǐ.

刘胜男:
Shì nǐ.

卢天惠:
Kàojìn diǎn yǒnggǎn diǎn
Rúyuàn zhǐ chà yī diǎndiǎn.

叶舒淇:
Méiyǒu zài tuīcí de lǐyóu
Bù yìng gāi lìnsè de wēnróu.

谢艾琳:
Yánrè yòu chéngchè de jìjié
It’s only for you.

颜沁:
Děnghòu de huànxiǎng de qiāoqiāo qídǎo de
Quánbù xiǎng yǒngyǒu.

何阳青青:
Wúfǎ yìzhì
Bong!Bong!Bong! Xīndòng zhuānshǔ de shèngxià
Knock!Knock!Knock! Tīng dàole jiù kuài huídá.

罗可嘉:
Cóng nǎ tiān qǐ chōngjǐng zài fāyá.

李姗姗:
Lock!Lock!Lock! Gàosùguò hǎi de mìmì
No!No!No! Yǐjīng zàng bù zhù mídǐ.

罗可嘉:
Yùjiàn nǐ dì nèitiān qǐ bù zài huáiyí.

宋昕冉:
Shuō hǎole gàobái bu shì jìjié xiàndìng.

沈梦瑶, 张琼予:
Hái yào yīqǐ kàn bùtóng fēngjǐng Oh
段艺璇, 袁一琦:
Zàicì yuēdìng gòngtóng bēnfù zhè xiàjì
Wúxū yóuyù pēng rán xīndòng zhǐ wèi nǐ.

段艺璇:
Làngmàn lǚchéng lìjí kāiqǐ.

周诗雨, 朱怡欣:
Wúfǎ yìzhì
Bong!Bong!Bong! Xīndòng zhuānshǔ de shèngxià
Knock!Knock!Knock! Tīng dàole jiù kuài huídá.

由淼:
Cóng nǎ tiān qǐ chōngjǐng zài fāyá.

王奕, 洪静雯:
Lock!Lock!Lock! Gàosùguò hǎi de mìmì
No!No!No! Yǐjīng zàng bù zhù mídǐ.

由淼:
Yùjiàn nǐ dì nèitiān qǐ.

宋昕冉:
Thank you,Cupid!
Wo Sha la lala zǒngsuàn kàojìn
Sha la lala yóu wǒ juédìng
Pūtōng pūtōng tiào dàoshǔ tǎnbái fēn miǎo.

段艺璇, 袁一琦:
Knock!Knock!Knock Knock My love!

沈梦瑶:
Sha la lala yǔ shēng xiǎngqǐ
张琼予:
Sha la lala zhuǎnshùn tiān qíng.

沈梦瑶, 张琼予:
Kàn hǎitiān yīsè yǔ nǐ.

宋昕冉:
Shǔyú wǒ de xiàjì.

Other songs of SNH48

SNH48

Hoa Nhung (花戎) flac

SNH48. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hoa Nhung (花戎) (EP).
SNH48

Chung Vô Diệm (终无艳) flac

SNH48. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Chung Vô Diệm (终无艳).
SNH48

Có Một Không Hai (绝无仅有) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Có Một Không Hai (绝无仅有) (Single).
SNH48

Dream (幻镜) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
SNH48

Sea Gravel (海砂) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sea Gravel (海砂) (EP).
SNH48

Dream River (支流) flac

SNH48. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sea Gravel (海砂) (EP).
SNH48

Beyond The Time (步履不停) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
SNH48

Dream River (支流) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sea Gravel (海砂) (EP).
SNH48

Crossroads (十字路口) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
SNH48

Miss D (迷失地) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
SNH48

Sea Gravel (海砂) flac

SNH48. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sea Gravel (海砂) (EP).
SNH48

Twilight (暮光) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
SNH48

We Are The Best (明日到来之前) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
SNH48

Hô Hấp (呼吸) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nắm Giữ Kỷ Lục Vũ Trụ (宇宙捕捉纪录).
SNH48

Dream is Power (梦) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
SNH48

Scream Out (火柴梗) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
SNH48

Tempo/love flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nắm Giữ Kỷ Lục Vũ Trụ (宇宙捕捉纪录).
SNH48

Freedom Light (自由之光) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
SNH48

Hate 2 Love (曼陀罗) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
SNH48

Let It Down (深海之森) flac

SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).
SNH48

Trái Tim Rung Động (怦然心动) (Nhạc Đệm) flac

SNH48. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trái Tim Rung Động (怦然心动).
Triệu Học Nhi

Trái Tim Rung Động (心动) flac

Triệu Học Nhi. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Lắng Nghe (听听).
Ngọc Bích

Trái Tim Em Vẫn Còn Rung Động flac

Ngọc Bích. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Album: Trái Tim Em Vẫn Còn Rung Động.
Various Artists

Trái Tim Rung Động (驿动的心) flac

Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thưởng Thức Tuyệt Tác (鉴赏好歌曲).
Diệp Thiên Văn

Trái Tim Rung Động (驿动的心) flac

Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 17 Bài Hát Chọn Lọc Của Diệp Thiên Văn (叶蒨文国语精选十七首).
Diệp Thiên Văn

Trái Tim Rung Động (驿动的心) flac

Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Thật Lòng Thật Dạ Suốt Cả Cuộc Đời (真心真意過一生).
SNH48

Trái Tim Rung Động (怦然心动) flac

SNH48. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Rung Động (怦然心动).
5 Dòng Kẻ

Trái Tim Âm Nhạc flac

5 Dòng Kẻ. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Album: Một Thập Kỷ Ca Hát.
Từ Lí

Tần Số Rung Động (Nhạc Đệm) (心动频率) (伴奏) flac

Từ Lí. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
A Chord

Em Từng Làm Rung Động Trái Tim Anh (你曾经让我心动) flac

A Chord. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Thơ Ngây 2 OST (惡作劇2吻).
Giang Ánh Dung

Cái Giá Của Trái Tim Rung Động (心动的代价) flac

Giang Ánh Dung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Giá Của Trái Tim Rung Động (心动的代价) ("终于轮到我恋爱了"The Contractual Love OST) (Single).
Giang Ánh Dung

Cái Giá Của Trái Tim Rung Động (心动的代价) flac

Giang Ánh Dung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cái Giá Của Trái Tim Rung Động (心动的代价) ("终于轮到我恋爱了"The Contractual Love OST) (Single).
Đinh Đương

​Anh Là Lý Do Khiến Trái Tim Rung Động (你是心动的理由) flac

Đinh Đương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: ​Anh Là Lý Do Khiến Trái Tim Rung Động (你是心动的理由) ("再说一次我愿意"Say Yes Again OST) (Single).
Khắc Việt

Trái Tim Đông Người flac

Khắc Việt. Vietnamese Pop - Rock.
Don Hồ

Trái Tim Mùa Đông flac

Don Hồ. 1994. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trúc Hồ. Album: Đoản Khúc Cuối Cho Em.
Don Hồ

Trái Tim Mùa Đông flac

Don Hồ. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trúc Hồ. Album: The Best Of Don Hồ CD2.
Thuỳ Dương

Trái Tim Mùa Đông flac

Thuỳ Dương. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trúc Hồ. Album: Mưa Tình Cuối Đông.
Don Hồ

Trái Tim Mùa Đông flac

Don Hồ. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trúc Hồ. Album: Như Quỳnh 4.
Don Hồ

Trái Tim Mùa Đông flac

Don Hồ. 2000. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trúc Hồ. Album: Asia Number One Love Songs Hits CD1.
Don Hồ

Trái Tim Mùa Đông flac

Don Hồ. 1995. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trúc Hồ. Album: Người Tình Mùa Đông.
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).