×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist C
Cung Nguyệt
Recent comments
Songs
76
Albums
7
Tây Du Ký (敢问路在何方) (DJ醉乐Mix)
320kbps
Cung Nguyệt.
2016.
Chinese.
Yêu Anh Là Một Sai Lầm (爱上你是一个错) (DJ益达 Remix)
320kbps
Cung Nguyệt.
2016.
Chinese.
Mẹ (母亲)(DJ 钱仔 Remix)
320kbps
Cung Nguyệt.
2016.
Chinese.
Đại Bi Chú
320kbps
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Yên Hoa Tam Nguyệt (烟花三月)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Nguyệt Mãn Tây Lâu (Trăng Tròn Lầu Tây; 月满西楼)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Writer: Lý Thanh Chiếu.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Tình Nan Chẩm (情难枕)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Hoa Rơi Nước Chảy (落花流水)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Trái Tim Lạnh Lẽo (潮湿的心)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Lau Đi Nước Mắt (抹去泪水)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Hạnh Phúc Của Hai Người (两个人的幸福)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Biệt Diệc Nan (Khó Nói Lời Ly Biệt; 别亦难)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Writer: Thơ;Lý Thương Ẩn.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Sau Nhà (家后)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Album: Tuyển Tập Ca Khúc Nổi Tiếng - Vol.3 (名人名曲收藏家Ⅲ).
Hoa Trên Biển (海上花)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Khi Em Già Rồi (当你老了)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Writer: Triệu Chiếu.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Hà Tất Tây Thiên Vạn Lý Dao (何必西天万里遥) (DJ Alva燕儿 Remix)
320kbps
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Vùng Sông Nước Trong Mộng (梦里水乡)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Cách Biệt Đã Lâu (久别的人)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Mưa Nhỏ Tháng Ba (三月里的小雨)
flac
Cung Nguyệt.
2015.
Chinese.
Album: Cơn Gió Thoáng Qua (微风拂面HQCDⅡ).
Nhị Tuyền Ngâm (二泉吟)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Truy Nguyệt (追玥).
Vén Rèm Châu (卷珠帘)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Writer: Hoắc Tôn.
Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Ba Tấc Thiên Đường (三寸天堂)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Thiên Tiên Tử (天仙子)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Truy Nguyệt (追玥).
Tình Duyên (情缘)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Truy Nguyệt (追玥).
Em Như Hoa Nở Rộ (你若盛开)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Tuyển Tập Những Bài Topten 2014 II (2014十大发烧唱片精选II) (CD2).
Truyền Kỳ (传奇)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD1).
Tangula (唐古拉)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD1).
Hương Hoa Làm Bạn Đến Tận Chân Trời (花香伴你走天涯)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Truy Nguyệt (追玥).
Bài Hát Nhỏ Dễ Hát Khó Mở Lời (小曲好唱口难开)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Truy Nguyệt (追玥).
Maiden's Love (女兒情)
m4a
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Back To Soul™ 29.
Tình Nhân Như Hoa Đạt Mã (心上人像达玛花)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Truy Nguyệt (追玥).
Tân Nương Hoa Nho Nhỏ (小小新娘花)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Truy Nguyệt (追玥).
Tình Sâu Như Biển (情深似海)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Truy Nguyệt (追玥).
Tháp Lý Mộc Hồ Dương (Tarim Populus; 塔里木的胡杨)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Truy Nguyệt (追玥).
Thêu Hồng Kỳ (绣红旗)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Truy Nguyệt (追玥).
Hoa Sen (荷花)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Truy Nguyệt (追玥).
Sau Nhà (家后)
flac
Cung Nguyệt.
2014.
Chinese.
Album: Truy Nguyệt (追玥).
Mua Bán Tình Yêu (爱情买卖)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese.
Album: CNE210842800.
Cô Gái Tròn Trịa Như Đoá Hoa (溜溜的姑娘像朵花)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese.
Album: Oriental Legend II.
Rơi Vào Tình Yêu Với Đồng Cỏ, Rơi Vào Tình Yêu Với Bạn (爱上草原爱上你)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese.
Album: Oriental Legend II.
Girls Love Lang (姑娘爱情郎)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese.
Album: Oriental Legend II.
Cái Càng (Cái Ách; 套马杆)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese.
Album: CNE210842800.
Hoa Cải Dầu (油菜花)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese.
Album: CNE210842800.
Mind Your Own (Xin Zhong Zi You Ni; 心中自有你)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese.
Album: Oriental Legend II.
Truyền Thuyết (传奇)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese.
Album: CNE210842800.
Li Hua Man Tian Kai (梨花满天开)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese.
Album: Oriental Legend II.
Small Town Story (小城故事)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese.
Album: Oriental Legend II.
Prairie Love Song (草原恋歌)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese.
Album: Oriental Legend II.
Vua Phía Bắc (望北方)
flac
Cung Nguyệt.
2011.
Chinese.
Album: Oriental Legend II.
«
1
2
»
Recent comments