Đặng Lệ Quân

Giấc Mộng Tìm Đâu (梦向何处寻) flac
Đặng Lệ Quân. 1979. Chinese Pop - Rock. Album: Ngọt Ngào (甜蜜蜜).
Dưới Cây Cổ Thụ (古树下) flac
Đặng Lệ Quân. 1979. Chinese Pop - Rock. Album: Ngọt Ngào (甜蜜蜜).
Ngày Khó Quên (难忘的一天) flac
Đặng Lệ Quân. 1979. Chinese Pop - Rock. Album: Ngọt Ngào (甜蜜蜜).
Spring Lake (翠湖寒) flac
Đặng Lệ Quân. 1979. Chinese Pop - Rock. Album: Ngọt Ngào (甜蜜蜜).
Cung Hỉ Cung Hỉ (恭喜恭喜) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Xuân Đón Hạnh Phúc (迎春接福).
Sự Quan Tâm Của Anh (情人的关怀) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Dạ Lai Hương (夜来香) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Một Bức Thư Tình (一封情书[香港).
Yêu Em Như Yêu Hoa (爱我像爱花一样) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Một Bức Thư Tình (一封情书[香港).
Dạ Lai Hương (夜来香) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Tạm Biệt! Người Yêu Của Em (再见!我的爱人) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Một Bức Thư Tình (一封情书) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Một Bức Thư Tình (一封情书[香港).
Chúc Tết (小拜年) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Xuân Đón Hạnh Phúc (迎春接福).
Tokyo Night (東京夜景) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Sakabanite (酒場にて) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Chúc Tết (拜年) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Xuân Đón Hạnh Phúc (迎春接福).
Bốn Điều Ước (四个愿望) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Kuchinashi No Hana (くちなしの花) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Ngày Nào Anh Trở Lại (何日君再来) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Đón Xuân Hoa (迎春花) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Xuân Đón Hạnh Phúc (迎春接福).
Chúc Phát Tài (恭喜發財) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Xuân Đón Hạnh Phúc (迎春接福).
Sayuri Ishikawa (津軽海峡冬景色) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Chuyện Cũ Thường Vướng Bận (往事常牵挂) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Một Bức Thư Tình (一封情书[香港).
Em Là Tri Kỷ Của Anh (我是你的知音) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Một Bức Thư Tình (一封情书[香港).
Sông Mây (云河) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Một Bức Thư Tình (一封情书[香港).
Ai No Shuuchakueki (愛の終着駅) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Ngày Nào Anh Trở Lại (何日君再来) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Tuyết Am. Album: Một Bức Thư Tình (一封情书[香港).
Bóng Đêm (夜色) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Một Bức Thư Tình (一封情书[香港).
Finale (幕切れ) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Winter And... (冬日和...) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Boukyou (望郷) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Letter (手紙) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Trong Lòng Trong Mộng (心里梦里) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Một Bức Thư Tình (一封情书[香港).
Return Tokyo (リターン東京) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Minato Machi Blues (港町ブルース) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Living With You (あなたと生きる) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Sing! Teresa Teng (熱唱!テレサ テン).
Sayuri Ishikawa (津軽海峡冬景色) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Atami No Yoru (熱海の夜) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Hoshikage No Waltz (星影のワルツ) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Tình Yêu Mùa Đông (冬之恋情) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Giấc Mơ Của Em (魂牵梦也系) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Một Bức Thư Tình (一封情书[香港).
Kuchinashi No Hana (くちなしの花) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Hana To Namida (花と涙) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Mặt Nước Lăn Tăn (水涟漪) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Ai No Shuuchakueki (愛の終着駅) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Khâm Thường Giáp (襟裳岬) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Hoa Hồng Đa Tình (多情的玫瑰) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Town Of Wandering (さすらいの町) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Sotto Oyasumi (そっとおやすみ) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Japan Pop - Rock. Album: Kokoro Ni Nokoru Yoru No Uta (心にのこる夜の唄).
Hy Vọng Về Tình Yêu (爱的理想) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Recent comments