Đinh Đang

Trái Kiwi (奇异果) flac
Đinh Đang. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Khó Có Được (好难得).
Vì Sao Anh Nói Dối (你为什么说谎) flac
Đinh Đang. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD2).
Tôi Yêu Anh Ấy (我爱他) flac
Đinh Đang. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD2).
Không Đoán Được (猜不透) flac
Đinh Đang. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD2).
Có Thể Hay Không (可以不可以) flac
Đinh Đang. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD2).
Fu Good flac
Đinh Đang. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD2).
Hiểu Rõ (明白) flac
Đinh Đang. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD2).
Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走) flac
Đinh Đang. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD2).
Em Yêu (我爱上的) flac
Đinh Đang. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD2).
Tôi Đã Yêu (我爱上的) flac
Đinh Đang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Cỏ May Mắn (幸运草) flac
Đinh Đang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Không Nghĩ Ra (猜不透) flac
Đinh Đang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Em Không Sợ (我不怕) flac
Đinh Đang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Ý Nghĩ Hoàn Hảo (想得美) flac
Đinh Đang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Ánh Sáng Cây Táo (苹果光) flac
Đinh Đang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Đèn Tia Chớp (闪光灯) flac
Đinh Đang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Tảng Đá (石头) flac
Đinh Đang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Danh Ca (耍大牌) flac
Đinh Đang. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Đã Yêu (我爱上的).
Vượt Biển Để Gặp Anh (飘洋过海来看你) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD1).
Hành Tây (洋葱) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD1).
Em Chỉ Là Một Con Chim Nhỏ (我是一只小小鸟) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD1).
Bản Giao Hưởng Giấc Mơ (梦交响) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Có Thể Hay Không (可以不可以) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Sân Bay 10-30 (飞机场的10-30) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD1).
Biển Lớn (大海) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD1).
Cô Đơn Lần Cuối (最后一次寂寞) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Vì Sao Anh Nói Dối (你为什么说谎) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Mèo Đêm (夜猫).
Một Nửa (一半) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Nữa Nhiễm Điện (半带电) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Mèo Đêm (夜猫).
Không Chỉ Là Bạn (不只是朋友) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD1).
Động Vật Máu Lạnh (冷血动物) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Bỗng Dưng Muốn Yêu Anh (突然想爱你) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Mèo Đêm (夜猫).
Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Bạch Xà (白蛇) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Yêu Càng Nhiều Oán Trách Càng Nhiều (多爱少怪) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Thật Sự Yêu Rất Nhiều (很爱过) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Tấm Lòng Sâu Nặng (往心里探险) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Tôi Yêu Anh Ấy (我爱他) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Mèo Đêm (夜猫).
Tình Nhân Tương Lai (未来的情人) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Thay Thế (代替) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Anh Ta Nói Anh Vô Dụng (他说你没用) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Mèo Đêm (夜猫).
Kiss Goodbye flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Ngày Sau (站天后) (CD1).
Lớn Lên (长大) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Mèo Đêm (夜猫).
Tự Do (自由) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Hiểu Rõ (明白) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Tình Yêu Không Có Đáp Án (爱情没有答案) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Symphony flac
Đinh Đang. Instrumental Chinese. Album: Tình Nhân Tương Lai (未来的情人).
Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走) (Kala) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Bỏ Nhà Ra Đi (离家出走).
Người Thân (亲人) flac
Đinh Đang. Chinese Pop - Rock. Album: Mèo Đêm (夜猫).
Recent comments