Đới Bội Ni

Tình Yêu Mà Em Muốn (你要的爱) flac
Đới Bội Ni. 2018. Instrumental Chinese. Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Kẻ Nhát Gan (胆小鬼) (Live) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buổi Hoà Nhạc Thời Gian EP12 (时光音乐会 第12期).
Nhờ Anh (多亏你啊) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhờ Anh (多亏你啊) (Single).
Tùy Phong Sở Dục (随风所欲) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Tôi Hướng Tới (我向往) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Có Gì Không Thể (有何不可) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Kẻ Phản Bội (背信者) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Tự Gánh Lấy Hậu Quả (后果自负) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Sai Lầm Nhỏ (小失误) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Thoát Khỏi Mật Thất (密室逃脱) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Nhờ Anh (多亏你啊) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Khán Giả Bị Động (被动的观众) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Sợ Lạnh (怕冷) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Ba, Bốn Giờ Rồi Vẫn Chưa Ngủ (三四点了还没睡) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Trò Hề (闹剧) flac
Đới Bội Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Khán Giả Bị Động (被动的观众) (EP).
Tình Yêu Mà Em Muốn (你要的爱) flac
Đới Bội Ni. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Đới Bội Ni;Mac Chew. Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Tình Yêu Anh Muốn (你要的爱) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Làm Sao (怎样) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Chỗ Trú Ẩn (防空洞) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Chúc Tết Khắp Phố Phường (街角的祝福) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Quầng Thâm (黑眼圈) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Thói Quen (习惯这样) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Thời Gian Xoay Chuyển (时间快转) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Cinderella (辛德瑞拉) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Giữa Làn Nước (水中央) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Tình Yêu Đã Qua (爱过) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Cái Gì Cũng Bỏ Được (什么都舍得) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Cảm Giác Dễ Chịu (好感觉) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Không Ngờ (不想) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
1999 (一九九九) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Hoa Hồng Trong Suốt (透明玫瑰) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Ngày Tháng (日期) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Trong Lành (透气) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Recent comments