×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist D
Dương Thừa Lâm
Recent comments
Songs
191
Albums
22
Ôm Em (抱着你) (Live)
flac
Dương Thừa Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Trì (驰) (Live)
flac
Dương Thừa Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Tình Yêu Lấy Năm Làm Đơn Vị (以年为单位的爱情)
flac
Dương Thừa Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lost And Found OST (电影《以年为单位的恋爱》原声大碟) (EP).
Trì (驰) (Live)
flac
Dương Thừa Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Cửa Không Khóa (门没锁) (Live)
flac
Dương Thừa Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Cửa Không Khóa (门没锁) (Live)
flac
Dương Thừa Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
Ôm Em (抱着你) (Live)
flac
Dương Thừa Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ban Nhạc Tia Chớp EP11 (闪光的乐队 第11期).
1001 Mong Ước (一千零一个愿望)
flac
Dương Thừa Lâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thơ Và Khoảng Cách (还有诗和远方).
Tình Yêu Lấy Năm Làm Đơn Vị (以年为单位的爱情) (伴奏)
flac
Dương Thừa Lâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Lost And Found OST (电影《以年为单位的恋爱》原声大碟) (EP).
Tình Yêu Lấy Năm Làm Đơn Vị (以年为单位的爱情)
flac
Dương Thừa Lâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Lấy Năm Làm Đơn Vị (以年为单位的爱情) ("以年为单位的恋爱"Lost and Found OST) (Single).
Tình Yêu Lấy Năm Làm Đơn Vị (以年为单位的爱情) (伴奏)
flac
Dương Thừa Lâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Lấy Năm Làm Đơn Vị (以年为单位的爱情) ("以年为单位的恋爱"Lost and Found OST) (Single).
Like A Star (像是一颗星星)
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Like A Star (像是一颗星星) (Single).
Ghép Xứng Đôi (配对配)
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Like A Star.
The Ruthless
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Like A Star.
Bad Lady
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bad Lady (Single).
Nữ Hài Môn (女孩们)
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Like A Star.
Như Là Một Ngôi Sao (像是一颗星星)
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Like A Star.
Singing In The Rain
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Like A Star.
Because Of You (都因为你)
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Like A Star.
Bab Lady (Remix)
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Like A Star.
Bad Lady
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Like A Star.
Phiêu Lưu Phòng Tắm (漂流浴室)
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Like A Star.
Tyre Burnout
flac
Dương Thừa Lâm.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Like A Star.
Delete, Reset (删拾)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Celebration Of Oneself (节日快乐)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Em Không Quen Biết Anh (我不认识你)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Love Is Love
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
No Regret (不可惜)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Fearless Love (炼爱)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Trống Trơn (空空)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Bùn Đất (泥土)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Bêu Xấu (献丑)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
Gương Mặt (脸孔)
flac
Dương Thừa Lâm.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Delete Reset Grow (删·拾 以后).
1001 Mong Ước (一千零一个愿望) (Remake Version)
flac
Dương Thừa Lâm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1001 Mong Ước (一千零一个愿望).
Đạp Nước (点水)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Em Muốn Yêu (我想爱) (Không Phải Tiếng Sét Ái Tình OST)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Ngã Rẽ Kế Tiếp Là Anh Chăng (下个转弯是你吗) (Không Phải Tiếng Sét Ái Tình OST)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Chú Cá Vàng Mất Trí (失忆的金鱼)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Thật Ra Chúng Ta Xứng Đáng Hạnh Phúc (其实我们值得幸福)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Sợ (怕)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Vở Hài Kịch Hạ Màn (喜剧收场)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Thấu Hiểu Chính Mình (懂得自己)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Thiếu Một Vòng Tay (差一个拥抱)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Thanh Xuân Báo Mất (挂失的青春)
flac
Dương Thừa Lâm.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Song Thừa Hí (A Tale Of Two Rainie; 雙丞戲).
Angel Wings (天使之翼)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Angel Wings.
Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Bắt Cóc Bản Thân (被自己綁架)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Hạnh Phúc Không Được Chúc Phúc (不被祝福的幸福)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
Brave Good (被自己绑架)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Angel Wings.
Cô Đơn Cũng Là Một Kiểu An Toàn (孤獨是一種安全感)
flac
Dương Thừa Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Cánh Thiên Thần (天使之翼).
«
1
2
3
4
»
Recent comments