×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist H
Hương Hương
Recent comments
Songs
55
Albums
8
Cho Dù Không Có Nếu Như (就算没有如果)
flac
Hương Hương.
2017.
Chinese.
Writer: Đàm Toàn;Loan Kiệt;Khả Khả.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) OST (三生三世十里桃花 电视剧原声带).
Học Bất Hội (学不会)
flac
Hương Hương.
2017.
Chinese.
Writer: Nghê San San;Lôi Lập;Đàm Toàn.
Album: Sở Kiều Truyện OST (楚乔传 电视剧原声带).
Cho Dù Không Có Nếu Như (就算没有如果)
flac
Hương Hương.
2017.
Instrumental.
Writer: Đàm Toàn;Loan Kiệt;Khả Khả.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) OST (三生三世十里桃花 电视剧原声带).
Cho Dù Không Có Nếu Như (就算没有如果)
flac
Hương Hương.
2017.
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Cho Dù Không Có Nếu Như (就算没有如果)
flac
Hương Hương.
2017.
Instrumental.
Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Lưới Tình Đau Khổ (痛苦的网恋) (Chu Hán Thu Remix)
320kbps
Hương Hương.
2017.
Chinese.
Writer: Lữ Diễm Xuyên.
Luyến Ca (恋歌)
320kbps
Hương Hương.
2016.
Chinese.
Album: Demon Girl (半妖倾城) OST.
Luyến Ca (恋歌)
flac
Hương Hương.
2016.
Chinese.
Album: Bán Yêu Khuynh Thành (半妖傾城).
Vứt Bỏ Người Yêu (Leave A Sweetheart Behind; 落单的恋人)
flac
Hương Hương.
2013.
Chinese.
Album: Vứt Bỏ Người Yêu (Leave A Sweetheart Behind; 落单的恋人).
Chết Trong Cô Độc (死于寂寞)
flac
Hương Hương.
2013.
Chinese.
Album: Vứt Bỏ Người Yêu (Leave A Sweetheart Behind; 落单的恋人).
The Puppy Of Happiness (小狗的幸福)
flac
Hương Hương.
2013.
Chinese.
Album: Vứt Bỏ Người Yêu (Leave A Sweetheart Behind; 落单的恋人).
Ấp Ủ Tình Yêu
flac
Hương Hương.
2013.
Chinese.
Album: Vứt Bỏ Người Yêu (Leave A Sweetheart Behind; 落单的恋人).
Alice In Wonderland (寻找爱丽丝)
flac
Hương Hương.
2010.
Chinese.
Album: Thiên Sứ Cầu Vồng (Rainbow Angel; 彩虹天使).
One Seventh (七分之一)
flac
Hương Hương.
2010.
Chinese.
Album: Thiên Sứ Cầu Vồng (Rainbow Angel; 彩虹天使).
Wall Of Secrets (隔墙有耳)
flac
Hương Hương.
2010.
Chinese.
Album: Thiên Sứ Cầu Vồng (Rainbow Angel; 彩虹天使).
Thiên Sứ Cầu Vồng (Rainbow Angel; 彩虹天使)
flac
Hương Hương.
2010.
Chinese.
Album: Thiên Sứ Cầu Vồng (Rainbow Angel; 彩虹天使).
Vạn Người Mê (万人迷)
flac
Hương Hương.
2009.
Chinese.
Writer: Lý Thiện Nghi;Thừa Trạch Huấn.
Album: Loạn (Confusion; 乱).
Tháng Ba (March; 三月)
flac
Hương Hương.
2009.
Chinese.
Writer: Mao Tuệ.
Album: Loạn (Confusion; 乱).
Loạn (Confusion; 乱)
flac
Hương Hương.
2009.
Chinese.
Writer: Lý Lâm.
Album: Loạn (Confusion; 乱).
Spring Vale Flavour (香飘飘)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Khúc Hát Ru (Lullaby; 摇篮曲)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
A Bowl Of Tears (一盆眼泪)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Constellation Star House (星楼的星座)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Cat Hiding (躲猫猫)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Wish (如意)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Sleeping Beauty (睡美人)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Let's Be Happy (健康快乐动起来)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Early Summer Wind (初夏的风)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Xin Lỗi (Sorry; 哎哟哎哟对不起)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Nói Khẽ (细语)
flac
Hương Hương.
2006.
Chinese.
Album: Spring Vale Flavour (香飘飘).
Chuột Yêu Gạo (Mouse Loves Rice; 老鼠爱大米)
flac
Hương Hương.
2005.
Chinese.
Album: Song Of Pig (猪之歌).
Song Of Pig (猪之歌)
flac
Hương Hương.
2005.
Chinese.
Album: Song Of Pig (猪之歌).
Spring Water (泉水)
flac
Hương Hương.
2005.
Chinese.
Album: Song Of Pig (猪之歌).
Winter Wish (冬天的星愿)
flac
Hương Hương.
2005.
Chinese.
Album: Song Of Pig (猪之歌).
Summer Insects (夏虫)
flac
Hương Hương.
2005.
Chinese.
Album: Song Of Pig (猪之歌).
Baby (毛毛)
flac
Hương Hương.
2005.
Chinese.
Album: Song Of Pig (猪之歌).
I Love Sleeping (我爱睡觉)
flac
Hương Hương.
2005.
Chinese.
Album: Song Of Pig (猪之歌).
Flavour (吟香)
flac
Hương Hương.
2005.
Chinese.
Album: Song Of Pig (猪之歌).
Mouse Loves Rice (English Version)
flac
Hương Hương.
Chinese.
Album: Chuột Yêu Gạo EP (老鼠爱大米 EP).
Chuột Yêu Gạo (Lao Shu Ai Da Mi; 老鼠爱大米)
flac
Hương Hương.
Chinese.
Chúc Mừng Chúc Mừng (恭喜恭喜)
128kbps
Hương Hương.
Chinese.
Writer: Hương Hương.
Thần Tài Đến (财神到)
128kbps
Hương Hương.
Chinese.
Writer: Hương Hương.
Mouse Loves Rice (Chinese Version)
flac
Hương Hương.
Chinese.
Album: Chuột Yêu Gạo EP (老鼠爱大米 EP).
Chúc Phúc Bạn (祝福你)
128kbps
Hương Hương.
Chinese.
Writer: Hương Hương.
Chúc Phúc Năm Mới (新年祝福到)
128kbps
Hương Hương.
Chinese.
Writer: Hương Hương / Kimi.
Chào Năm Mới (新年好)
128kbps
Hương Hương.
Chinese.
Writer: Hương Hương.
Chúc Mừng Phát Tài; Cầm Lấy Bao Lì Xì
128kbps
Hương Hương.
Chinese.
Writer: Hương Hương.
Happy New Year
128kbps
Hương Hương.
Chinese.
Writer: Hương Hương.
Chúc Mừng Năm Mới (新年快乐)
128kbps
Hương Hương.
Chinese.
Writer: Hương Hương / Kimi.
Jingle Bells (铃声响叮当)
128kbps
Hương Hương.
Chinese.
Writer: Hương Hương.
«
1
2
»
Recent comments