Lâm Chí Dĩnh

The Roses In My Eye (在我眼中开出玫瑰) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: The Roses In My Eye (在我眼中开出玫瑰) (Single).
Chiến Tranh Toàn Diện (全面开战) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Clash of Clans (部落冲突).
Chiến Tranh Toàn Diện (全面开战) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The Voice China Season 4 - Chung Kết.
Bố Ơi Mình Đi Đâu Thế (Dad Where Are You Going; 爸爸去哪儿) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2013. Chinese Pop - Rock.
Fly flac
Lâm Chí Dĩnh. 2012. Chinese Pop - Rock.
Looking At Each Other (對望) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2007. Chinese Pop - Rock.
Anh Không Hối Hận (我不后悔) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Một Chút (去走走).
Đi Một Chút (去走走) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Một Chút (去走走).
I Want You I Need You flac
Lâm Chí Dĩnh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Một Chút (去走走).
Thời Gian Của Một Ly Cafe (一杯咖啡的时间) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Một Chút (去走走).
Ngọn Đèn Không Tắt (不熄的灯) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Một Chút (去走走).
Tình Yêu Nồng Nàn (爱过情浓处) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Một Chút (去走走).
Tìm Đâu Ra Người Như Anh (我这样的人哪里找) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Một Chút (去走走).
Vươn Tới Ngày Mai (追明天) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Một Chút (去走走).
Anh Là Cá (我是鱼) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Một Chút (去走走).
Chạy Như Bay (极速奔驰) flac
Lâm Chí Dĩnh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Một Chút (去走走).
Kuai Le Zhi Shang (快乐至上) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
Wo De Ai Qing Suan Shen Me (我的爱情算什麽) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
Zhen De Zhen De (真的真的) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
You Hua Zhen Hua (有话直说) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
Scarecrow (稻草人) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
Jie Hun Jin Xing Qu (结婚进行曲) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
Zhan Zai Ni Mian Qian (站在你面前) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
Zhuan Qing (专情) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
2 Ge Ren (2个人) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
Gen Wo Dao Hai Bian Zhuan Zhuan (跟我到海边转转) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1999. Chinese Pop - Rock. Album: Scarecrow.
Fiery Heart (火热的心) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Lời Nói Của Trái Tim (心语) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Cớ Sao Làm Anh Đau Lòng (何苦这样伤我心) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Saying Goodbye to Yesterday.
Mây Trong Lòng (心云) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Hãy Để Trái Tim Nhiệt Huyết Sôi Trào (让火热的心紧紧相拥) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Saying Goodbye to Yesterday.
Vĩnh Viễn Không Quay Đầu (永不回头) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Tạm Biệt Ngày Hôm Qua (向昨天说再见) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Saying Goodbye to Yesterday.
Giây Phút Nhớ Em (想你的时候) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Hãy Để Anh Mang Trái Tim Em Phiêu Du (让我带着你的心飞翔) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Saying Goodbye to Yesterday.
Cô Nàng Dễ Thương (灿烂女孩) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Tâm Hồn Anh Là Cửa Sổ Xinh Đẹp (我的心是一个美丽的窗口) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Bữa Tiệc Thanh Xuân (青春派对) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Saying Goodbye to Yesterday.
Right Here Right Now flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Lễ Vật (礼物) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Ngàn Lần Câu Chúc (许愿一千遍) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Ánh Sáng Bên Bờ Biển (阳光海岸) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Saying Goodbye to Yesterday.
Thấu Hiểu (明白) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Saying Goodbye to Yesterday.
Đốt Cháy Đam Mê Trong Giấc Mộng (燃烧你的热情你的梦) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Saying Goodbye to Yesterday.
Sắc Màu Trong Mộng (梦中的彩虹) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Tình Yêu Như Gió Xoáy (爱像一阵旋风) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Saying Goodbye to Yesterday.
Gypsy Boy (吉普赛男孩) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Saying Goodbye to Yesterday.
Không Phải Bản Tình Ca Nào Cũng Có Hồi Ức Tốt Đẹp (Tình Yêu Sỏi Đá; 不是每个恋曲都有美好回忆) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Không Phải Bản Tình Ca Nào Cũng Có Hồi Ức Tốt Đẹp (Tình Yêu Sỏi Đá; 不是每个恋曲都有美好回忆).
Mùa Mưa Tuổi 17 (十七岁的雨季) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Không Phải Bản Tình Ca Nào Cũng Có Hồi Ức Tốt Đẹp (Tình Yêu Sỏi Đá; 不是每个恋曲都有美好回忆).
Recent comments