×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist L
Lý Ngọc Cương
Recent comments
Songs
138
Albums
46
Cánh Hoa Phiêu Linh (飘零的落花)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Mai Khôi Mai Khôi Anh Yêu Em (玫瑰玫瑰我爱你)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Hận Không Gặp Gỡ Lúc Chưa Chồng (恨不相逢未嫁时)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Người Trong Mộng (梦中人)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Không Có Được Tình Yêu (得不到的爱情)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Trăng Tròn Hoa Nở (月圆花好)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Hồn Vương Mộng Cũ (魂萦旧梦)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Bài Ca Bốn Mùa (四季歌)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Ngày Nào Anh Trở Lại (何日君再来)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lưu Tuyết Am.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Tình Cờ Gặp Nhau (萍水相逢)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Hoa Sen Nở (莲花开)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Đừng Đi Nhanh Quá (别走得那么快)
flac
Lý Ngọc Cương.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Vũ Hoa Thạch (雨花石)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tảng Đá Kiên Cường (坚强的石头).
Mỹ Nhân (美人)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Lệnh Đuổi Mộng (逐夢令)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Khúc Giặt Lụa (浣紗曲)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Điệu Vũ Nghê Thường (霓裳羽衣舞)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Năm Tháng Như Nước Trôi (似水流年)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Về Đi Thôi (歸去來兮)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Giọt Mực Rơi (落墨)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Ánh Trăng (月光)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Mộng Về Xuân Thu (夢回春秋)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Khúc Hát Lên Đường (出塞曲)
flac
Lý Ngọc Cương.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trục Mộng Lệnh-Tứ Mỹ Đồ (逐梦令.四美图).
Tân Quý Phi Say Rượu (新贵妃醉酒)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Thiên Trì (天池)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Hoa Mãn Lâu (花满楼)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Chim Nhạn Bay Về Phương Nam (南飞雁)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Hoa Trong Gương, Trăng Trong Nước (镜花水月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Thuỷ Mặc Đan Thanh (水墨丹青)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Along The River During The Qingming Festival (清明上河图)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Đêm Ở Ngoại Ô Moscow (莫斯科郊外的晚上)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Tân Quý Phi Say Rượu (新贵妃醉酒)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Mộng Thanh Y (梦青衣)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Vầng Trăng Ngày Thu (Thu Nguyệt; 秋月)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Thuỷ Mặc Đan Thanh (水墨丹青)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Tân Quý Phi Tuý Tửu (新贵妃醉酒).
Lan Hoa Chỉ (兰花指)
flac
Lý Ngọc Cương.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đệ Nhị Cá Gia (第二个家).
Đúng Lúc Gặp Gỡ Người (刚好遇见你)
flac
Lý Ngọc Cương.
Chinese
Pop - Rock.
Vũ Hoa Thạch
flac
Lý Ngọc Cương.
Chinese
Pop - Rock.
«
1
2
3
»
Recent comments