×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist M
Mao Bất Dịch
Recent comments
Songs
25
Albums
5
Trần Hải (尘海)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Cranberry Blossom (红莓花儿开)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Instrumental.
Đêm Khuya Một Góc (深夜一角)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Tiểu Vương (小王).
Đoạn Đường Núi (一程山路)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Tiểu Vương (小王).
Đừng Làm Phiền (别再闹了)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese.
Album: Đừng Làm Phiền (别再闹了).
Hương Mai Như Xưa (梅香如故)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese.
Writer: Lữ Cảnh Á;Trần Thi Mục.
Album: Hương Mai Như Xưa (梅香如故).
If Someday I Get Rich; Pizza Hut New Spring (如果有一天我变得很有钱; 必胜客新春版)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese.
Album: If Someday I Get Rich / Pizza Hut New Spring (如果有一天我变得很有钱 / 必胜客新春版).
Bất Nhiễm (不染)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese.
Writer: Giản Hoằng Diệc;Hải Lôi;Đinh Bồi Phong.
Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Bất Nhiễm (不染)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Instrumental.
Writer: Giản Hoằng Diệc;Hải Lôi;Đinh Bồi Phong.
Album: Hương Mật Tựa Khói Sương OST (香蜜沉沉烬如霜 电视原声音乐专辑).
Mục Mã Thành Thị (牧马城市)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Instrumental.
Writer: Đoạn Tư Tư;Đàm Toàn;Thái Khoa Tuấn.
Từ Không Đến Có (从无到有)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese.
Album: Từ Không Đến Có (从无到有).
Cha Sẽ Luôn Ở Đây (我会守在这里 )
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Album: Lấy Danh Nghĩa Người Nhà (以家人之名 影视原声带) (OST).
Hai Lẻ Ba (二零三)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Tiểu Vương (小王).
Cranberry Blossom (红莓花儿开)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Nhập Hải (入海)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Writer: Mã Hiểu Ba.
Album: Nhập Hải (入海).
Tiểu Vương (小王)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Tiểu Vương (小王).
Một Món Mặn, Một Món Chay (一荤一素) (Live)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP2 (歌手·当打之年 第2期).
Dân Ca Đông Bắc (东北民谣)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Tiểu Vương (小王).
Ngõ Nhỏ (胡同)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Tiểu Vương (小王).
Outro
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Tiểu Vương (小王).
Nói Mớ (呓语)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Album: Tiểu Vương (小王).
Chờ (等)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Tiểu Vương (小王).
Thủy Hương (水乡)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Tiểu Vương (小王).
Cha Sẽ Luôn Ở Đây (我会守在这里 )
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Instrumental.
Album: Lấy Danh Nghĩa Người Nhà (以家人之名 影视原声带) (OST).
Mượn (借) (Live)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 1 (歌手·当打之年 第1期).
Một Góc Đêm Khuya (深夜一角) (Live)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 11 (歌手·当打之年 第11期).
Kiếm Ca Hành (剑歌行)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2 (剑侠情缘2:剑歌行) (OST).
Kiếm Ca Hành (剑歌行)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Instrumental.
Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2 (剑侠情缘2:剑歌行) (OST).
Mặt Trời Mặt Trăng (太阳月亮)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Khu Rừng Vết Sẹo Tình Yêu (爱痕森林)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Một Góc Trong Đêm Khuya (深夜一角) (Live)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP11 (歌手·当打之年 第11期).
Dân Ca Đông Bắc (东北民谣) (Live)
flac
Mao Bất Dịch.
2019.
Chinese.
Album: Tôi Là Ca sĩ Nhạc Sĩ EP 1 (我是唱作人 第1期).
Hai Lẻ Ba (二零三)
flac
Mao Bất Dịch.
2019.
Chinese.
Dân Ca Đông Bắc (东北民谣)
flac
Mao Bất Dịch.
2019.
Chinese.
Thủy Hương (水乡)
flac
Mao Bất Dịch.
2019.
Chinese.
Mục Mã Thành Thị (牧马城市)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese.
Writer: Đoạn Tư Tư;Đàm Toàn;Thái Khoa Tuấn.
Không Phụ Thanh Xuân (不负青春)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese.
Writer: Cam Thế Giai;Maria Stratton;K.Chozen;Renzo Bravo;Bravvo.
Album: Produce 101 China - Tập 8 (Live Album).
Nhất Giang Thuỷ (一江水)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Chinese.
Writer: Vương Lạc Tân;Triệu Triệu;Khúc Dương.
Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).
Nhất Giang Thuỷ (一江水)
flac
Mao Bất Dịch.
2018.
Instrumental.
Album: Thiên Khanh Ưng Liệp OST (天坑鹰猎 电视原声带).
Tiêu Sầu (消愁 Drowning Sorrows)
320kbps
Mao Bất Dịch.
2018.
Vietnamese.
Tiêu Sầu (消愁)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch;Trịnh Nam.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Người Giống Tôi Như Vậy (像我這樣的人)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Mượn (借)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Một Đoạn Đường Núi (一程山路)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch;Trịnh Nam.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Nếu Một Ngày Tôi Trở Thành Người Có Tiền (如果有一天我變得很有錢)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Hai Lẻ Ba (二零三)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Cảm Thấy Mình Là Ngôi Sao (感覺自己是巨星)
flac
Mao Bất Dịch.
2017.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch;Vạn Thần.
Album: Cự Tinh Bất Dịch Công Tác Thất No. 1 (巨星不易工作室 No.1).
Người Giống Như Tôi (像我这样的人)
320kbps
Mao Bất Dịch.
Chinese.
Writer: Mao Bất Dịch.
Tiêu Sầu (消愁)
320kbps
Mao Bất Dịch.
Chinese.
Mượn (借)
320kbps
Mao Bất Dịch.
Chinese.
«
1
2
»
Recent comments