×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist T
Tô Thi Đinh
Recent comments
Songs
31
Albums
6
Ngoảnh Đầu Gặp Lại (回首遇见)
flac
Tô Thi Đinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
As I Believe
flac
Tô Thi Đinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Thức Tỉnh (醒)
flac
Tô Thi Đinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Thức Tỉnh (醒) ("民国奇探"Dân Quốc Kỳ Thám OST) (Single).
Duyên Tự Thư (缘字书)
flac
Tô Thi Đinh.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Duyên Tự Thư (缘字书) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Thức Tỉnh (醒)
flac
Tô Thi Đinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thức Tỉnh (醒) ("民国奇探"Dân Quốc Kỳ Thám OST) (Single).
Duyên Tự Thư (缘字书)
flac
Tô Thi Đinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Duyên Tự Thư (缘字书) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Ngoảnh Đầu Gặp Lại (回首遇见)
flac
Tô Thi Đinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Thiên Hành Nghịch (天行逆)
flac
Tô Thi Đinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Hành Nghịch (天行逆)("仙剑奇侠传七"Sword and Fairy 7 Game OST) (Single).
Face On Lie (谎颜)
flac
Tô Thi Đinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Face On Lie (谎颜 动画原声带) (OST).
Bông Tuyết Đỏ (红雪花)
flac
Tô Thi Đinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Defying The Storm (凭栏一片风云起 影视原声带) (OST).
All Day And Night
flac
Tô Thi Đinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Hệ Nhị Phân - Binary Love (二进制恋爱 影视原声专辑) (OST).
All Day And Night
flac
Tô Thi Đinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Hệ Nhị Phân - Binary Love (二进制恋爱 影视原声专辑) (OST).
All Day And Night
flac
Tô Thi Đinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Hệ Nhị Phân - Binary Love (二进制恋爱 影视原声专辑) (OST).
Ham Mê (癖)
flac
Tô Thi Đinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ám Dạ Hành Giả - Day Breaker (暗夜行者 影视原声带) (OST).
Ham Mê (癖)
flac
Tô Thi Đinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ám Dạ Hành Giả - Day Breaker (暗夜行者 影视原声带) (OST).
As I Believe
flac
Tô Thi Đinh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Lưu Bạch (留白)
flac
Tô Thi Đinh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Lưu Bạch (留白)
flac
Tô Thi Đinh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Đã Quá Muộn (为时已晚)
flac
Tô Thi Đinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường Tương Thủ OST (长相守OST).
Duyên Tự Thư (缘字书)
flac
Tô Thi Đinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Tỉnh (醒)
flac
Tô Thi Đinh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dân Quốc Kỳ Thám OST (民国奇探OST).
Độc Thoại (独白)
flac
Tô Thi Đinh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mạc Hậu Chi Vương OST (幕后之王 电视原声音乐专辑).
Thật May Chúng Ta Còn Gặp Lại (还好我们再遇见)
flac
Tô Thi Đinh.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Độc Thoại (独白)
flac
Tô Thi Đinh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Mạc Hậu Chi Vương OST (幕后之王 电视原声音乐专辑).
Thật May Chúng Ta Còn Gặp Lại (还好我们再遇见)
flac
Tô Thi Đinh.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: 10 Năm 3 Tháng 30 Ngày OST (十年三月三十日 电视剧原声).
Một Hai Ba (一二三)
flac
Tô Thi Đinh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Tâm Huyền (心弦)
flac
Tô Thi Đinh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hoả Vương Chi Thiên Lý Đồng Phong OST (火王之破晓之战 电视剧原声带).
Tặc (贼) (Live)
flac
Tô Thi Đinh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Singer 2 EP. 6 (歌手第二季 第6期) (Live Album).
Mê Muội Vì Anh
flac
Tô Thi Đinh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hãy Nhắm Mắt Khi Anh Đến OST.
Mê Muội Vì Anh
flac
Tô Thi Đinh.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Câu Chuyện Tình Yêu Đẫm Máu
flac
Tô Thi Đinh.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Huệ Muội;Jonnic;Hush.
Album: Câu Chuyện Tình Yêu Đẫm Máu (Tô Thi Đinh).
Recent comments