LOADING ...

Ngoảnh Đầu Gặp Lại (回首遇见)

- Tô Thi Đinh (2022)
The music player is only available for users with at least 1,000 points.
Auto next

You are listening to the song Ngoảnh Đầu Gặp Lại (回首遇见) by Tô Thi Đinh, in album Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST). The highest quality of audio that you can download is flac . Also, you can play quality at 32kbps, view lyrics and watch more videos related to this song.

Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
  1. Đã Quên Nói Với Em (忘了对我说) - Mộc Đầu
  2. Đã Quên Nói Với Em (忘了对我说) - Quách Tĩnh
  3. Đã Quên Nói Với Em (忘了对我说) - Quách Tĩnh
  4. Ngoảnh Đầu Gặp Lại (回首遇见) - Tô Thi Đinh
  5. Tựa Khói Sương (如烟) - Cao Oánh
  6. Sắc Đêm (夜色) - Cung Tử Tiệp JessieG
  7. Sắc Đêm (夜色) - Cung Tử Tiệp JessieG
  8. Tựa Khói Sương (如烟) - Cao Oánh
  9. Thời Gian Tuyệt Vời Khi Lần Đầu Tiên Gặp Gỡ (初遇的美好时光) - Đại Thánh
  10. Tin Đồn Công Ty (公司八卦) - Đại Thánh
  11. Ký Ức Tuổi Thơ (儿时记忆) - Đại Thánh
  12. Cô Đơn Lôi Kéo (落寞拉扯) - Đại Thánh
  13. Tình Yêu Và Sự Thương Hại (疼爱怜惜) - Đại Thánh
  14. Chữa Bệnh Một Mình (独自疗伤) - Đại Thánh
  15. Tình Cảm Cha Con (父子亲情) - Đại Thánh
  16. Vết Sẹo Của Tình Yêu (爱的伤疤) - Đại Thánh
  17. Lãng Mạn Tự Do Và Dễ Dàng (洒脱浪漫) - Đại Thánh
  18. Trầm Luân Mê Cung (沉沦的迷宫) - Đại Thánh
  19. Mập Mờ Và Tình Yêu (暧昧与爱) - Đại Thánh
  20. Tình Yêu Không Thể Đến Gần (无法靠近的爱) - Đại Thánh
  21. Nỗi Nhớ Vô Tận (无尽的思念) - Đại Thánh
  22. Quá Khứ Thay Đổi (往事更迭) - Đại Thánh
  23. Bảo Vệ Tình Yêu (守护爱) - Đại Thánh
  24. Cô Đơn Và Buồn Bã (孤独而悲伤) - Đại Thánh
  25. Quá Khứ Không Tan (吹不散的过去) - Đại Thánh
  26. Mỗi Người Đều Có Tâm Tư (各有心思) - Đại Thánh
  27. Dũng Cảm Yêu Bạn (勇敢的爱你) - Đại Thánh
  28. Ngoảnh Đầu Gặp Lại (回首遇见) - Tô Thi Đinh
  29. Cảm Giác Vui Vẻ Thoải Mái (轻松喜感) - Đại Thánh
Download
No points will be deducted if you re-download previously purchased files in 24 hours. So if you have problems downloading, please try download again.
You need points to download songs.
You need to login first to get free points daily or buy points.

Lyrics

Hěnduō nián hěnduō shì yǐwéi nà jiùshì jiéguǒ
Hěnduō huà lìlì zài mùdì zài shǎnshuò
Míngmíng hái jìdé hái zhuāng zuò yī liǎn sǎtuō
Míngbái méi rén néng kàn chū cuìruò
Liǎng gèrén píngxíng xiàn gèzì nǔlì de shēnghuó
Zhōngjiù táo bùguò shàngtiān zhèngquè de xuǎnzé
Kǔzhōng wùhuì dōu bùyòng xì shuō
Wǒ zhīdào wǒmen dōu shì duì de
Céngjīng xīnténg nǐ wǒ cái chéngquánle cuòguò
Cǐkè biéguǎn suǒwèi liǎnsè
Nǐ túrán líkāi de shùnjiān
Hào jìn le jǐ nián de xiàoliǎn
Chóngfù yǔtiān děngdài qíngtiān
Nǐ túrán yǒngbào de shùnjiān
Fǎngfú děng láile yì wàn guāng nián
Wēnnuǎn de yǎn cóng wèi zǒu yuǎn
Céngjīng xīnténg nǐ wǒ cái chéngquánle cuòguò
Biéguǎn tiānkōng shénme yánsè
Nǐ túrán líkāi de shùnjiān
Hào jìn le jǐ nián de xiàoliǎn
Chóngfù yǔtiān děngdài qíngtiān
Nǐ túrán yǒngbào de shùnjiān
Fǎngfú děng láile yì wàn guāng nián
Wēnnuǎn de yǎn cóng wèi zǒu yuǎn
Nǐ dài zǒu zuìměi de cóngqián
Liú xià yīgè rén zài dōngmián
Jìjié huàn biàn wújìn huáiniàn
Què fāxiàn yīzhí zài yuándiǎn
Wǒmen dōu bù kěn zài qù màoxiǎn
Yúshēng zhī nián nǐ zài shēnbiān
Nǐ zài shēnbiān.

Other songs of Tô Thi Đinh

Tô Thi Đinh

Ngoảnh Đầu Gặp Lại (回首遇见) flac

Tô Thi Đinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Tô Thi Đinh

As I Believe flac

Tô Thi Đinh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Tô Thi Đinh

Thức Tỉnh (醒) flac

Tô Thi Đinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thức Tỉnh (醒) ("民国奇探"Dân Quốc Kỳ Thám OST) (Single).
Tô Thi Đinh

Duyên Tự Thư (缘字书) flac

Tô Thi Đinh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Duyên Tự Thư (缘字书) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Tô Thi Đinh

Thức Tỉnh (醒) flac

Tô Thi Đinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thức Tỉnh (醒) ("民国奇探"Dân Quốc Kỳ Thám OST) (Single).
Tô Thi Đinh

Duyên Tự Thư (缘字书) flac

Tô Thi Đinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Duyên Tự Thư (缘字书) ("三生三世枕上书"Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư OST) (Single).
Tô Thi Đinh

Ngoảnh Đầu Gặp Lại (回首遇见) flac

Tô Thi Đinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Tô Thi Đinh

Thiên Hành Nghịch (天行逆) flac

Tô Thi Đinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Hành Nghịch (天行逆)("仙剑奇侠传七"Sword and Fairy 7 Game OST) (Single).
Tô Thi Đinh

Face On Lie (谎颜) flac

Tô Thi Đinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Face On Lie (谎颜 动画原声带) (OST).
Tô Thi Đinh

Bông Tuyết Đỏ (红雪花) flac

Tô Thi Đinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Defying The Storm (凭栏一片风云起 影视原声带) (OST).
Tô Thi Đinh

All Day And Night flac

Tô Thi Đinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Hệ Nhị Phân - Binary Love (二进制恋爱 影视原声专辑) (OST).
Tô Thi Đinh

All Day And Night flac

Tô Thi Đinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Hệ Nhị Phân - Binary Love (二进制恋爱 影视原声专辑) (OST).
Tô Thi Đinh

All Day And Night flac

Tô Thi Đinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Hệ Nhị Phân - Binary Love (二进制恋爱 影视原声专辑) (OST).
Tô Thi Đinh

Ham Mê (癖) flac

Tô Thi Đinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ám Dạ Hành Giả - Day Breaker (暗夜行者 影视原声带) (OST).
Tô Thi Đinh

Ham Mê (癖) flac

Tô Thi Đinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ám Dạ Hành Giả - Day Breaker (暗夜行者 影视原声带) (OST).
Tô Thi Đinh

As I Believe flac

Tô Thi Đinh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Hóa Ra Em Rất Yêu Anh (原来我很爱你 影视原声带) (OST).
Tô Thi Đinh

Lưu Bạch (留白) flac

Tô Thi Đinh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Tô Thi Đinh

Lưu Bạch (留白) flac

Tô Thi Đinh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nữ Nhi Nhà Họ Kiều (乔家的儿女 电视剧原声带) (OST).
Tô Thi Đinh

Đã Quá Muộn (为时已晚) flac

Tô Thi Đinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trường Tương Thủ OST (长相守OST).
Tô Thi Đinh

Duyên Tự Thư (缘字书) flac

Tô Thi Đinh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Tô Thi Đinh

Ngoảnh Đầu Gặp Lại (回首遇见) flac

Tô Thi Đinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Tô Thi Đinh

Ngoảnh Đầu Gặp Lại (回首遇见) flac

Tô Thi Đinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đời Này Có Em (今生有你 电视剧原声专辑) (OST).
Nhi Đinh

Đừng Ngoảnh Lại flac

Nhi Đinh. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lưu Hương Giang.
Cường 7

Đừng Ngoảnh Lại flac

Cường 7. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lưu Hương Giang. Album: Đừng Ngoảnh Lại.
WizĐ ft Piu Nhok & Kito

Đừng Ngoảnh Lại flac

WizĐ ft Piu Nhok & Kito. 2016. Vietnamese Rap - HipHop. Album: http://chiasenhac.com/.
Nhi Quyển

Đừng Ngoảnh Lại flac

Nhi Quyển. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lưu Hương Giang.
Quỳnh Như

Đừng Ngoảnh Lại flac

Quỳnh Như. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lưu Hương Giang. Album: Love You Tonight.
Giang Hồng Ngọc

Đừng Ngoảnh Lại flac

Giang Hồng Ngọc. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lưu Hương Giang.
Thuý Khanh

Đừng Ngoảnh Lại (Remix) flac

Thuý Khanh. 2015. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Lưu Hương Giang.
TNT_chuột

Đưng ngoảnh lại flac

TNT_chuột. Vietnamese Pop - Rock.
Đàm Vĩnh Hưng

Đừng Ngoảnh Lại flac

Đàm Vĩnh Hưng. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lưu Hương Giang. Album: Làm Sao Anh Biết.
Trang Sơn Ca

Đừng Ngoảnh Lại flac

Trang Sơn Ca. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lưu Hương Giang.
Cường 7

Đừng Ngoảnh Lại flac

Cường 7. 2011. Instrumental Vietnamese. Writer: Lưu Hương Giang. Album: Đừng Ngoảnh Lại.
Minh Trang

Đừng Ngoảnh Lại flac

Minh Trang. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lưu Hương Giang.
Lâm Tuệ Băng

Đừng Ngoảnh Lại flac

Lâm Tuệ Băng. 2015. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lưu Hương Giang.
Hồ Lệ Thu

Không Ngoảnh Lại Một Lần flac

Hồ Lệ Thu. 1997. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thế Bảo;Nguyễn Ngọc Hưng. Album: Người Tình Vô Tư.
Cường 7

Đừng Ngoảnh Lại (Jet Remix) flac

Cường 7. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Lưu Hương Giang.
Lưu Hương Giang

Đừng Ngoảnh Lại (DJ Minh Anh Remix) flac

Lưu Hương Giang. 2016. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Lưu Hương Giang.
Trần Nguyên

Gặp Lại flac

Trần Nguyên. Vietnamese Rap - HipHop.
Quân Đao

Gặp Lại flac

Quân Đao. 2014. Vietnamese Rap - HipHop.
Nhậm Gia Luân

Ta (吾) flac

Nhậm Gia Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ta (吾) (Thỉnh Quân 请君 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) (Nhạc Đệm) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Chiêm Văn Đình

Quyết Yêu (诀爱) flac

Chiêm Văn Đình. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quyết Yêu (诀爱) (Thương Lan Quyết 苍兰诀 OST) (Single).
Hạ Uyển An

Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) flac

Hạ Uyển An. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Mưa Trùng Hợp (碰巧的雨) (Single).
Vương Lý Văn

Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) flac

Vương Lý Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỏ Lỡ Lại Bỏ Lỡ (错过就错过) (Single).
Dương Tông Vĩ

Mái Hiên Tâm An (心安的屋檐) flac

Dương Tông Vĩ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thiên Tài Cơ Bản Pháp - The Heart Of Genius (天才基本法 影视原声带) (OST).
Lữ Khẩu Khẩu

Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) flac

Lữ Khẩu Khẩu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Ngày Mưa (雨天烟花) (Single).
Phù Sinh Mộng

Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) flac

Phù Sinh Mộng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tảo Ngộ Lan Nhân (早悟兰因) (Single).
Mộng Nhiên

Là Anh (是你) flac

Mộng Nhiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh (是你) (Single).
DJ Ah

Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) flac

DJ Ah. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cơn Gió Không Thể Nắm Bắt (抓不住的风) (DJAh版) (Single).
Châu Thâm

Xin Mang Sự Lãng Mạn Bay Xa (请带着浪漫远航) flac

Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Xông Ra Địa Cầu - Rainbow Sea Fly High (冲出地球 电影原声音乐大碟) (OST).
Phong Minh Quýnh Khuẩn

Cựu Nhan (旧颜) flac

Phong Minh Quýnh Khuẩn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cựu Nhan (旧颜) ("虚颜"Hư Nhan - The Evil Face OST) (Single).
Hải Lực (Hayrul)

Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) flac

Hải Lực (Hayrul). 2022. Instrumental Chinese. Album: Bội Tình Bạc Nghĩa (始乱终弃) (Single).
Mục Triết Hi

Độc Thân (独身) flac

Mục Triết Hi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Độc Thân (独身) (Single).
HEAT J

Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) flac

HEAT J. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giới Hạn Mùa Hè (夏日限定) (Single).
DJ Tiểu Mạo

Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (DJ Tiểu Mạo Bản / DJ小帽版) flac

DJ Tiểu Mạo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đến Với Những Đám Mây (抱着流云来) (EP).
Hắc Kỳ Tử

Tốt Hơn Tôi (比我好) flac

Hắc Kỳ Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tốt Hơn Tôi (比我好) (Single).
Âm Dung Tam Hỉ

Tái Tửu (载酒) flac

Âm Dung Tam Hỉ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tái Tửu (载酒) (Single).
Vân Phi Phi

Nhạn Tự Thư (雁字书) flac

Vân Phi Phi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nhạn Tự Thư (雁字书) (Single).
Tôn Như Tuyết

Là Anh Là Anh (是你是你) flac

Tôn Như Tuyết. 2022. Instrumental Chinese. Album: Là Anh Là Anh (是你是你) (Single).