Tôn Nam

Ánh Sáng Á Châu (光耀亚洲) flac
Tôn Nam. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Á Châu (光耀亚洲) (Single).
Thiên Địa Ngã Lai Quá (天地我来过) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Địa Ngã Lai Quá (天地我来过) ("长津湖之水门桥"Watergate Bridge OST) (Single).
Cung Hỷ Cung Hỷ (恭喜恭喜) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cung Hỷ Cung Hỷ (恭喜恭喜) (Single).
Tiếng Chuông Mùa Xuân (春天的钟声) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếng Chuông Mùa Xuân (春天的钟声) (Single).
Cầu Vồng (彩虹) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cầu Vồng (彩虹) ("呆爸萌妹"Người Cha Ngốc Và Cô Bé Dễ Thương OST) (Single).
Giang Sơn Kỷ (江山纪) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sơn Hà Nguyệt Minh (山河月明 电视剧原声大碟) (OST).
Dấu Vết (烙印) (Live) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 12 (为歌而赞第二季 第12期).
Dấu Vết (烙印) (Live) flac
Tôn Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 12 (为歌而赞第二季 第12期).
Anh Muốn Xem Em Trông Như Thế Nào (我想看看你的模样) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Muốn Xem Em Trông Như Thế Nào (我想看看你的模样) (Single).
Giang Sơn Kỷ (江山纪) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Sơn Kỷ (江山纪) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
Khách Mời (嘉宾) (Live) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 4 (为歌而赞第二季 第4期).
Giang Sơn Kỷ (江山纪) flac
Tôn Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giang Sơn Kỷ (江山纪) ("山河月明"Sơn Hà Nguyệt Minh OST) (Single).
Sư Tử Sơn Hạ (狮子山下) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sư Tử Sơn Hạ (狮子山下) ("狮子山下的故事"Shi Zi Shan Xia De Gu Shi OST) (Single).
Trung Thành (忠诚) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Thành (忠诚) (Single).
Năm Ngọn Núi Cao Nhất (五峰最高) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Ngọn Núi Cao Nhất (五峰最高) (Single).
Khách Mời (嘉宾) (Live) flac
Tôn Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 4 (为歌而赞第二季 第4期).
Trung Thành (忠诚) flac
Tôn Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trung Thành (忠诚) (Single).
Sinh Sinh Bất Tức (生生不息) (Live) flac
Tôn Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 3 (为歌而赞第二季 第3期).
Giang Sơn Kỷ (江山纪) flac
Tôn Nam. 2022. Instrumental Chinese. Album: Sơn Hà Nguyệt Minh (山河月明 电视剧原声大碟) (OST).
Sinh Sinh Bất Tức (生生不息) (Live) flac
Tôn Nam. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 3 (为歌而赞第二季 第3期).
Quy Xử (归处) flac
Tôn Nam. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Năm Mới Hạnh Phúc Bắt Đầu (幸福新起点) flac
Tôn Nam. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Lễ Hội Mùa Xuân Năm 2018 Golden Melody.
Vì Giang Sơn (为江山) flac
Tôn Nam. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Đường Vinh Diệu OST (大唐荣耀 电视剧原声带).
Đứa Trẻ Thân Yêu (亲爱的孩子) flac
Tôn Nam. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Tôn Nam. Album: Đứa Trẻ Thân Yêu (亲爱的孩子).
Chấp Mê Bất Hối (Cố Chấp; 执迷不悔) flac
Tôn Nam. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 7 Và 8 (我是歌手第三季 第7&8期).
Phải Chăng Em Từng Yêu Tôi (是否爱过我) flac
Tôn Nam. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn.
Lần Này Tôi Quyết Không Bỏ Cuộc (这一次我绝不放手) flac
Tôn Nam. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 4 Và 5 (我是歌手第三季 第4&5期).
Yêu Toàn Bộ (Snow Flower; 全部的爱) (Live) flac
Tôn Nam. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 9 Và 10 (我是歌手第三季 第9&10期).
Cánh Hoa (花瓣雨) flac
Tôn Nam. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 7 Và 8 (我是歌手第三季 第7&8期).
Một Miếng Vải Hồng; Vịnh Nam Lê (一块红布; 南泥湾) flac
Tôn Nam. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 4 Và 5 (我是歌手第三季 第4&5期).
Đột Nhiên Muốn Yêu Anh (突然想爱你) flac
Tôn Nam. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Lần 3 Kỳ 6 (我是歌手第三季 第6期).
Bắc Kinh (北京) flac
Tôn Nam. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thế Vận Hội Mùa Đông Bắc Kinh 2022 (Beijing 2022 Olympic Winter).
Mãi Mãi Không Quay Đầu (永远不回头) (Live) flac
Tôn Nam. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 3 Kỳ 9 Và 10 (我是歌手第三季 第9&10期).
Thiên Thu (千秋) flac
Tôn Nam. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Mị Nương Truyền Kỳ (武媚娘传奇) OST.
I Believe flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Cứu Vãn (拯救) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Never And Ever (Tuyệt Đối Sẽ Không; 絕對不會) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Đốt Cháy (燃烧).
Dedicate A Song To Myself (Chọn Một Bài Hát Cho Bản Thân Anh; 点一首歌送给我自己) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Đốt Cháy (燃烧).
Yêu Không Yêu (我爱的不爱我) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Chemical Reaction (Phản Ứng Hoá Học; 化学效应) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Đốt Cháy (燃烧).
Burning (Đốt Cháy; 燃烧) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Đốt Cháy (燃烧).
Forgotten Sad (Quên Đi Đau Thương; 遗忘悲伤) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Đốt Cháy (燃烧).
I'm Waiting For You (Anh Đang Đợi Em; 我在等你) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Đốt Cháy (燃烧).
Bầu Trời Duyên Phận (缘份的天空) (Slow Version) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Representative (Tác Phẩm Tiêu Biểu; 代表作) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Đốt Cháy (燃烧).
Đôi Mắt Của Giấc Mơ (梦的眼睛) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
I Know flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Đốt Cháy (燃烧).
Sau Khi Yêu (爱过以后) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Bầu Trời Duyên Phận (缘分的天空).
Recent comments