Trần Lạp

Lam (蓝) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Hồi Du (洄游).
Mỹ Lệ Hải (美丽海) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Hồi Du (洄游).
Thường Ngày Chi Tử (素日之死) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Hồi Du (洄游).
Tình Yêu Bất Tận (爱完不完) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Hồi Du (洄游).
Chơi Đùa Siêu Nghiêm Túc (超认真嬉戏) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Hồi Du (洄游).
Thời Gian Đều Biết (时间都知道) flac
Trần Lạp. 2019. Instrumental. Album: Thời Gian Đều Biết OST (时间都知道电视剧原声带).
Nhìn Thấu (望穿) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese. Album: Chơi (玩).
Có Ngọn Núi Ấy (有此山) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese. Album: Chơi (玩).
Tứ Hải (四海) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Tứ Hải (四海).
Ảnh Hưởng (影響) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese. Writer: Đổng Đông Đông;Trần Hi. Album: Ảnh Hưởng (影響).
Chim Bồ Câu Hòa Bình (和平鸽) flac
Trần Lạp. 2022. Chinese.
Áo Sơ Mi Cầu Vồng (彩虹衬衫) flac
Trần Lạp. 2022. Chinese.
Áo Sơ Mi Cầu Vồng (彩虹衬衫) flac
Trần Lạp. 2022. Instrumental.
Tình Yêu Như Sao Băng (爱似流星) flac
Trần Lạp. 2021. Chinese.
Người Ngọc Ca (玉人歌) flac
Trần Lạp. 2021. Chinese.
Thời Gian Đều Biết (时间都知道) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Thời Gian Đều Biết OST (时间都知道电视剧原声带).
Có Sương Mù Tới (有雾来) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Hồi Du (洄游).
Bay Trắng (飞白) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Hồi Du (洄游).
Nhân Vật Sơn Thủy (山水人物) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Hồi Du (洄游).
Cư Quần Sinh Vật (群居生物) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Hồi Du (洄游).
Phiếm Linh (泛灵) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Hồi Du (洄游).
Ngày Thứ Bảy (第七日) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Hồi Du (洄游).
Hẹn Gặp Trong Thế Kỷ Tới (下世纪见) flac
Trần Lạp. 2019. Chinese. Album: Hồi Du (洄游).
Múa Trên Không (空舞) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese. Writer: Ngô Thanh Phong. Album: Chơi (玩).
Chúng Ta Có Một Khoảnh Khắc Yêu Thích (我們存在一剎那的喜歡) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese. Album: Chơi (玩).
A (啊) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese. Album: Chơi (玩).
Thanh Nguyên (青原) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese. Album: Chơi (玩).
我们存在一刹那的喜欢 flac
Trần Lạp. 2018. Chinese. Album: Chơi (玩).
Lãng Vị Tiên Địa (浪味仙地) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese. Album: Chơi (玩).
Độc Hành Hiệp (獨行俠) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese. Album: Chơi (玩).
Tám Khúc Gỗ (八節木) flac
Trần Lạp. 2018. Chinese. Album: Chơi (玩).
Recent comments