×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Image
‹
›
×
Home
Artist
Trần Tuyết Nhiên
Recent comments
Songs
41
Albums
4
Sinh Ra Là Đại Bàng (生来是鹰)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Em Là Niềm Kiêu Hãnh Của Anh OST (你是我的荣耀 电视剧影视原声带) (EP).
Ánh Sáng Động Tình (情动的光)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Vũ Kỷ OST (天舞纪 OST).
Để Ta Thành Toàn Cho Người (让我成全你)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phượng Quy Tứ Thời Ca OST (凤归四时歌OST).
Cuộc Đời Vô Danh (无名之辈)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cá Mực Hầm Mật OST (亲爱的,热爱的 影视原声带).
Cuộc Đời Vô Danh (无名之辈)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cuộc Đời Vô Danh (无名之辈) (Single).
We Won't be Falling
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
English
Pop - Rock.
Writer: Trần Tuyết Nhiên.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Một Ánh Nhìn Khác (再多一眼)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Hỗn Loạn (乱心曲)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Côn Luân (昆仑)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Upside Down
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chúng Ta Không Biết Yêu (不会恋爱的我们 网剧影视原声带) (OST).
Tìm Sao (寻星)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Gặp Em Cô Gái Rực Rỡ - Hello, My Shining Love (遇见·璀璨的你 影视原声专辑) (OST).
Ánh Nắng Đầu Tiên (第一道阳光)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thời Đại Của Anh, Thời Đại Của Em (我的时代, 你的时代 电视剧影视原声带 ) (OST).
Long Day
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
English
Pop - Rock.
Album: Long Day ("暗格里的秘密"Bí Mật Nơi Góc Tối OST) (Single).
Rất Vui Được Gặp Em (遇见你真好)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Tình Huống Khẩn Cấp (紧急情况)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Hai Năm Sau (两年后)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Em Có Khoẻ Không (别来无恙)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Nhẹ Nhàng Đến Với Hạnh Phúc (轻声来到的幸福)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Cuộc Diễn Tập Tuyệt Vời (最炫演习)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Làm Sao Trời Của Em (做你的星空)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Ánh Nắng Mặt Trời Mỗi Ngày (每一天的阳光)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Trong Lòng Bất Lực (无助的心)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Vô Cực Hạn (无极限)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Em Sẽ Lấy Anh Chứ (嫁给我好吗)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Shen Ru Di Hou (深入敌后)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Dai Tou Dai Nao (呆头呆脑)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Chờ Xuất Phát (整装待发)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Còn Sẽ Gặp Lại Chứ (还会再见吗)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Đám Mây Phía Sau Nhẹ Nhàng (云后的轻松)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Đoàn Đội Tốt Nhất (最佳团队)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Hoá Ra Là Em (原来是你)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Bến Cảng (港湾)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Tiến Hành Giải Phẫu (手术进行)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Sao Bắc Cực (极星)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
With Light Inside
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2020.
English
Pop - Rock.
Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
Trấn Hồn (镇魂)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
默守
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
染灵
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
云开日落
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
诀焰
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Đại Mạc Kinh (大漠经)
flac
Trần Tuyết Nhiên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đại Mạc Kinh (大漠经) ("沙海"Sa Hải OST) (Single).
Recent comments