Trần Tuyết Nhiên

Sinh Ra Là Đại Bàng (生来是鹰) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Em Là Niềm Kiêu Hãnh Của Anh OST (你是我的荣耀 电视剧影视原声带) (EP).
Ánh Sáng Động Tình (情动的光) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Vũ Kỷ OST (天舞纪 OST).
Để Ta Thành Toàn Cho Người (让我成全你) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phượng Quy Tứ Thời Ca OST (凤归四时歌OST).
Cuộc Đời Vô Danh (无名之辈) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Mực Hầm Mật OST (亲爱的,热爱的 影视原声带).
Cuộc Đời Vô Danh (无名之辈) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cuộc Đời Vô Danh (无名之辈) (Single).
We Won't be Falling flac
Trần Tuyết Nhiên. 2018. English Pop - Rock. Writer: Trần Tuyết Nhiên. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Một Ánh Nhìn Khác (再多一眼) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Hỗn Loạn (乱心曲) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Côn Luân (昆仑) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Upside Down flac
Trần Tuyết Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Không Biết Yêu (不会恋爱的我们 网剧影视原声带) (OST).
Tìm Sao (寻星) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Gặp Em Cô Gái Rực Rỡ - Hello, My Shining Love (遇见·璀璨的你 影视原声专辑) (OST).
Ánh Nắng Đầu Tiên (第一道阳光) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thời Đại Của Anh, Thời Đại Của Em (我的时代, 你的时代 电视剧影视原声带 ) (OST).
Long Day flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. English Pop - Rock. Album: Long Day ("暗格里的秘密"Bí Mật Nơi Góc Tối OST) (Single).
Rất Vui Được Gặp Em (遇见你真好) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Tình Huống Khẩn Cấp (紧急情况) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Hai Năm Sau (两年后) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Em Có Khoẻ Không (别来无恙) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Nhẹ Nhàng Đến Với Hạnh Phúc (轻声来到的幸福) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Cuộc Diễn Tập Tuyệt Vời (最炫演习) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Làm Sao Trời Của Em (做你的星空) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Ánh Nắng Mặt Trời Mỗi Ngày (每一天的阳光) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Trong Lòng Bất Lực (无助的心) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Vô Cực Hạn (无极限) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Em Sẽ Lấy Anh Chứ (嫁给我好吗) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Shen Ru Di Hou (深入敌后) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Dai Tou Dai Nao (呆头呆脑) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Chờ Xuất Phát (整装待发) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Còn Sẽ Gặp Lại Chứ (还会再见吗) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Đám Mây Phía Sau Nhẹ Nhàng (云后的轻松) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Đoàn Đội Tốt Nhất (最佳团队) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Hoá Ra Là Em (原来是你) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Bến Cảng (港湾) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Tiến Hành Giải Phẫu (手术进行) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Em Là Thành Trì Doanh Lũy Của Anh (你是我的城池营垒 电视剧影视原声带) (OST).
Sao Bắc Cực (极星) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bạn Gái 99 Điểm (99分女朋友 电视剧影视原声带) (OST).
With Light Inside flac
Trần Tuyết Nhiên. 2020. English Pop - Rock. Album: Thanh Mai Xứng Đôi Trúc Mã (甜了青梅配竹马 青春网剧影视原声带) (OST).
Trấn Hồn (镇魂) flac
Trần Tuyết Nhiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
默守 flac
Trần Tuyết Nhiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
染灵 flac
Trần Tuyết Nhiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
云开日落 flac
Trần Tuyết Nhiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
诀焰 flac
Trần Tuyết Nhiên. 2018. Instrumental Chinese. Album: Trấn Hồn OST (镇魂 影视原声大碟).
Recent comments