Trịnh Thiếu Thu

Con Cháu Hoàng Tộc (黄帝子孙) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu (郑少秋).
Nỗi Hận Cây Trâm Màu Tím (紫钗恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Crown Records Classics (娱乐金禧经典) (CD2).
Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Có Còn Gặp Lại Chăng (能否再遇上) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Vở Kịch Vui Nhộn (开心小丑) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Chưa Từng Hối Hận Khi Yêu Em (从无后悔爱你) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Tình Trong Nhân Gian Dài Lâu (天地悠悠情永在) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Cố Chấp (固执) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Người Qua Đường (过路人) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Yêu Em, Có Thể Hại Em (爱你,可能害了你) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Instrumental Chinese. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc B).
Hoàn Toàn Vì Em (完全为了你) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Ngắm Tuyết (看雪) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Không Quan Tâm (不介意) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1997. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Bến Thượng Hải (新上海滩) (Disc A).
Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Nhớ (思念) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Tiễn Đưa (相送) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Đời Người Tìm Kiếm Gì (人生有何求) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Cẩm Tú Càn Khôn (锦绣乾坤) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Mối Hận Lãng Tử (游子恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录).
Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Sở Lưu Hương (楚留香) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Lục Tiểu Phụng (陆小凤) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Thư Kiếm Ân Cừu Lục (书剑恩仇录) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Hoả Thiêu Viên Minh Viên Thái Lai Tác Khúc (火烧圆明园泰来作曲) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Gió Lửa Bụi Hoa (Phong Hoả Phi Nha; 烽火飞花) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Lời Thề Lên Núi Đao Xuống Biển Lửa (誓要入刀山) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Tình Chưa Dứt (Tình Chưa Nguôi; 情未了) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Uống Mừng Thắng Lợi (饮胜) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Nỗi Trống Vắng Vô Bờ (无敌是最寂寞) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Trước Giờ Quyết Chiến (决战前夕) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Lửa Cháy Rừng Rực (熊熊圣火) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Luân Lưu Chuyển (轮流转) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Gươm Trấn Thần Châu (一剑镇神州) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Người Yêu Tự Do (做人爱自由) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Con Cháu Hoàng Tộc (黄帝子孙) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Trịnh Thiếu Thu Tuyển Tập (郑少秋精选).
Lục Tiểu Phụng (陆小凤) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Instrumental Chinese. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Đao Kiếm Giang Hồ (弹剑江湖) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Lời Thề Lên Núi Đao Xuống Biển Lửa (誓要入刀山) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Thánh Hoả Hừng Hực (熊熊圣火) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Gió Thu Mưa Xuân Lại Hai Năm (春风秋雨又两年) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Ngàn Chén Rượu Sầu Nuốt Nước Mắt Vào Tim (千杯苦酒带泪吞) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Đời Người Thật Kỳ Lạ (人生真古怪) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Lời Thề Khó Quên (爱誓难忘) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Quyết Chiến Đêm Trước (决战前夕) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Mỗi Tình Đầu (初恋) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Người Tôi Yêu Đang Ở Bên Kia (我爱的人在那方) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Điệu Tiết Băng (悼薛冰) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Recent comments