Trịnh Thiếu Thu

Bài Ca Than Thở Nỗi Lòng (悲歌诉心声) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Trả Thù (大報復) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Lục Tiểu Phụng (陆小凤).
Tình Chưa Dứt (情未了) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Bồi Hồi Đoạn Đường Này (徘徊在这段路上) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Yêu Là Đợi Chờ (爱的等待) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Ỷ Thiên Đồ Long Ký (倚天屠龙记).
Luyến Tiếc Đình Nghỉ (Trường Đình Tiếc Biệt; 长亭惜别) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Nỗi Hận Cây Trâm Màu Tím (紫钗恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Hai Vùng Tương Tư (两地相思) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Đi Vào Cửa Phật (结佛缘) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Tử Sai Hận (紫钗恨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Người Thật Bạc Bẽo (负心惟女子) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Muốn Được Như Lúc Đầu (想当初) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Lễ Hội Đèn Lồng (闹元宵) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1975. Chinese Pop - Rock. Album: Tử Sai Kí (紫钗记).
Giấc Mơ Khó Quên (梦难忘) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Anh Vừa Ý Em (我中意你) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Trống Rỗng Kết Thành Tương Tư (空余相思结) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Có Em (有了你) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Hận Đường Dài (恨悠悠) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Để Lại Bao Nhiêu (留下了几多) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Đưa Tiễn Bách Hoa Châu (百花洲送别) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Kỷ Lục Mới (创出新天地) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Tàn Khúc (残曲) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Rượu Mạnh Tình Yêu (爱情烈酒) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Yêu Anh Đêm Nay (爱我在今宵) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1974. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thu Có Tiền (秋哥有钱).
Tiếng Hát Lúc Nửa Đêm (半夜歌声) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Một Ngày Dài Bằng Ba Thu (一日三秋) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Không Hề Thuộc Về Tôi (不再属于我) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Lạc Mất Giấc Mộng (失落的梦) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Là Anh Sai (是我错) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Thu Nguyệt (秋月) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Không Còn Em (没有了你) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Một Bông Hoa (一扎花) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Nụ Cười Mê Người (迷人的笑) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Một Đôi Chim Én (一双燕子) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Phiền Não Về Quê Hương (烦恼之乡) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1973. Chinese Pop - Rock. Album: Cơn Mưa Sương Khói (烟雨濛濛).
Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1971. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了).
Hái Hoa Vì Em (为你来摘三朵花) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1971. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了).
Mưa Thu Đêm Nay (秋雨之夜) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1971. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了).
Xuân Hồng Cảm Tạ Gió Thu (秋风吹谢了春红) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1971. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了).
Từ Đầu Đến Cuối Anh Đều Yêu Em (哥爱妹始终一样) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1971. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了).
Em Nhẹ Nhàng Gọi Anh (你轻呼我) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1971. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了).
Hãy Hưởng Thụ Đêm Nay (尽欢吧今宵) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1971. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了).
Tôi Không Có Tình Yêu (没有爱情的我) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1971. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了).
Ai Nói Ở Đây Không Mưa (谁说这里没有雨) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1971. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了).
Tan Vỡ Giấc Mộng Tuổi Thanh Xuân (破碎青春梦) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1971. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了).
Ngày Mai Sau Khi Tỉnh Rượu (明日酒醒后) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1971. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了).
Đến Trễ Rồi (来迟了) flac
Trịnh Thiếu Thu. 1971. Chinese Pop - Rock. Album: Em Đi Lấy Chồng Rồi (爱人结婚了).
Recent comments