Trương Đông Lương

Hoàng Tử Giữa Tình Yêu flac
Trương Đông Lương. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Hoàng Tử.
Hãy Để Anh Ở Bên Em (Let Me Be By Your Side; 让我陪你) flac
Trương Đông Lương. 2013. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Đông Lương.
Đừng Kinh Động Tình Yêu (Let's Not Fall In Love Again; 別再驚動愛情) flac
Trương Đông Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Let's Not Fall In Love Again (别再惊动爱情).
Người Yêu Em Nhất Thế Gian (The One Who Loves You Most In The World; 世界上最愛你的人) flac
Trương Đông Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Let's Not Fall In Love Again (别再惊动爱情).
Người Quả Lắc (Clock Pendulumer; 鐘擺人) flac
Trương Đông Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Let's Not Fall In Love Again (别再惊动爱情).
Sao Lại Khóc (Why Cry; 怎麼會哭) flac
Trương Đông Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Let's Not Fall In Love Again (别再惊动爱情).
Hong Khô Bi Thương (Dry Sadness; 曬乾悲傷) flac
Trương Đông Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Let's Not Fall In Love Again (别再惊动爱情).
Bị Hạnh Phúc Đuổi Chạy (Happiness Is Chased; 被幸福追著跑) flac
Trương Đông Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Let's Not Fall In Love Again (别再惊动爱情).
Cô Đơn Thành Tự Nhiên (Lonely Nature; 寂寞成自然) flac
Trương Đông Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Let's Not Fall In Love Again (别再惊动爱情).
Không Nhiều (Not Much; 不多) flac
Trương Đông Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Let's Not Fall In Love Again (别再惊动爱情).
Lời Cho Người Bạn (To A Friend; 給朋友的話) flac
Trương Đông Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Let's Not Fall In Love Again (别再惊动爱情).
Thiên Địch (Natural Enemies; 天敵) flac
Trương Đông Lương. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Let's Not Fall In Love Again (别再惊动爱情).
Sempurna flac
Trương Đông Lương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: The Moment Of Silence (沉默的瞬間).
Hạnh Phúc Tiếp Theo (Next Stop Happiness; 幸福下一站) flac
Trương Đông Lương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: The Moment Of Silence (沉默的瞬間).
Chúng Ta Đều Có Lỗi (We Were Wrong; 我们都有错) flac
Trương Đông Lương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: The Moment Of Silence (沉默的瞬間).
Đừng Nghe Bài Hát Người Ấy Viết Nữa (Don't Listen To His Song; 不要再听他写的歌) flac
Trương Đông Lương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: The Moment Of Silence (沉默的瞬間).
Yêu Em Hơn Bản Thân Anh (Love You More; 爱你胜过自己) flac
Trương Đông Lương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: The Moment Of Silence (沉默的瞬間).
Hãy Nói Em Cũng Yêu Tôi Như Vậy (Say You Love Me; 说你也一样爱着我) flac
Trương Đông Lương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: The Moment Of Silence (沉默的瞬間).
Khoảnh Khắc Trầm Lặng (The Moment Of Silence; 沉默的瞬间) flac
Trương Đông Lương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: The Moment Of Silence (沉默的瞬間).
Lặng Lẽ (低调) flac
Trương Đông Lương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: The Moment Of Silence (沉默的瞬間).
Đàn Ông Không Xấu (Not A Bad Guy; 男人不坏) flac
Trương Đông Lương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: The Moment Of Silence (沉默的瞬間).
Khúc Bình Yên (Silent Song; 平静曲) flac
Trương Đông Lương. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: The Moment Of Silence (沉默的瞬間).
Super Idol flac
Trương Đông Lương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Prince (王子).
Nước Mắt Sao Bắc Cực (Tears From Polaris; 北极星的眼泪) flac
Trương Đông Lương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Prince (王子).
Trò Chơi (Game; 游戏) flac
Trương Đông Lương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Prince (王子).
Tin Tưởng (Believe; 相信) flac
Trương Đông Lương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Prince (王子).
Hoàng Tử (Prince; 王子) flac
Trương Đông Lương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Prince (王子).
Thật Ra Hạnh Phúc Rất Đơn Giản (Happiness Is Actually Simple; 其实幸福很简单) flac
Trương Đông Lương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Prince (王子).
Đã Sai Lại Thêm Sai (Mistake After Mistake; 错了再错) flac
Trương Đông Lương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Prince (王子).
Ngủ Ngon, Em Yêu (Goodnight, Darling; 晚安, 寶貝) flac
Trương Đông Lương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Prince (王子).
Lý Do Của Hạnh Phúc (The Reason For Happiness; 幸福的理由) flac
Trương Đông Lương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Prince (王子).
Đường Lạ (Strange; 陌路) flac
Trương Đông Lương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Prince (王子).
Nếu Như (If; 如果) flac
Trương Đông Lương. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Prince (王子).
Nước Mắt Sao Bắc Cực (Tears From Polaris; 北极星的眼泪) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Smiling Pasta OST (微笑 Pasta OST).
Rùa Con (Little Turtle; 小乌龟) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Smiling Pasta OST (微笑 Pasta OST).
Chỉ Vì Em (Because Of You; 只因为你) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Only Nicholas (主打張棟樑).
Mỉm Cười (Just Smile; 就微笑了) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Smiling Pasta OST (微笑 Pasta OST).
Your Heart My Heart flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Only Nicholas (主打張棟樑).
Your Heart My Heart (Strings Version) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Only Nicholas (主打張棟樑).
Đau Tận Tâm Can (A Wound In The Heart; 痛彻心扉) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Only Nicholas (主打張棟樑).
Ngày Ngày Đêm Đêm (Day And Night; 日日夜夜) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Only Nicholas (主打張棟樑).
Cha Mẹ (Dad And Mum; 爸爸妈妈) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Only Nicholas (主打張棟樑).
Đã Sai Thì Sai (Make The Best Out Of It; 将错就错) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Only Nicholas (主打張棟樑).
Quên Rằng Đã Từng Yêu (Forgotten; 忘记爱过) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Only Nicholas (主打張棟樑).
Không Muốn Rời Xa (Don't Want To Leave; 不想离开) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Only Nicholas (主打張棟樑).
Hiểu Rõ (Understood; 明白) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Only Nicholas (主打張棟樑).
Đấu Tranh (Struggle; 挣扎) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Only Nicholas (主打張棟樑).
Năm Đó (In That Year; 那一年) flac
Trương Đông Lương. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Only Nicholas (主打張棟樑).
Khi Cô Đơn Em Nhớ Ai (当你孤单你会想起谁) flac
Trương Đông Lương. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Nicholas (张栋梁首张同名专辑).
Recent comments