Vương Nhã Khiết

Đừng Trở Lại Tổn Thương Em Nữa (不要再来伤害我) (McYaoyao Remix) flac
Vương Nhã Khiết. 2016. Chinese Dance - Remix.
Hận Trời Xanh Thay Lòng (怨苍天变了心) flac
Vương Nhã Khiết. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Best Hits For 30 Years (好歌30年金曲典藏) (CD2).
Quá Nhiều (太多) flac
Vương Nhã Khiết. 2010. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Quán Bồ. Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh - Giọng Nữ Nổi Tiếng (一人一首成名曲(发烧女人).
Đồng Thoại (童话) flac
Vương Nhã Khiết. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh - Giọng Nữ Nổi Tiếng (一人一首成名曲(发烧女人).
Hoạ Tâm (画心) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Nụ Hôn Và Nước Mắt (吻和泪) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Người Con Gái Dễ Bị Tổn Thương (容易受伤的女人) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Bao Nhiêu Ân Tình Là Bấy Nhiêu Nước Mắt (多少柔情多少泪) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Ngôi Sao Hiểu Lòng Em (星星知我心) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Bước Qua Quán Cafe (走过咖啡屋) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Khát Vọng (渴望) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Khóc Nấc (哭砂) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Điệu Tango Nồng Say (酒醉的探戈) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Em Có Hẹn Với Mùa Xuân (我和春天有个约会) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Phụ Nữ Sao Lại Làm Khổ Phụ Nữ (女人何苦为难女人) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Tình Yêu Thay Đổi (爱情转移) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Dây Dưa (纠缠) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Người Đuổi Mộng (追夢人) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Tình Nghĩa Vô Giá (情义无价) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Người Đi Chung Đường (人在旅途) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Cuộc Sống Lãng Du (生命过客) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Người Yêu Ánh Trăng (月光爱人) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Tình Ca 1990 (戀曲1990) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Một Giấc Mơ U Buồn (一帘幽梦) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Gặp Nhau Chi Bằng Hoài Niệm (相见不如怀念) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Nụ Cười Thế Gian (笑红尘) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Gió Xuân Hôn Lên Má (春风她吻上我的脸) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Điểm Tạm Dừng (断点) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Cõi Trần (尘缘) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Xuất Nhập Cảnh (出境入境) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Hai Người Nhìn Nhau (俩俩相望) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Để Em Chịu Gió Lạnh Thay Anh (为你我受冷风吹) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Bên Nhau Tình Sâu (Vòng Ôm Nồng Nàn; 深情相拥) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Truyền Thuyết Về Thành Phố Không Ngủ (不夜城传奇) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Em Là Áng Mây (我是一片云) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Người Tình Cũ (老情人) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Xin Anh Đúng Lúc (请你恰恰) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Phía Tây (西厢) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Gió Thu Não Lòng (恼人秋风) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Lặng Lẽ Hỏi Trời Xanh (无语问苍天) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Yêu Rồi Tổn Thương (爱一回伤一回) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Hoa Tuyết (雪绒花) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Dâng Hiến (奉献) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 5 (小调歌后5).
Unchained Melody flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Writer: The Righteous Brothers. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
As Time Goes By flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Nhớ Cố Hương (故乡的云) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Yêu Em Hay Người Đó (爱我还是他) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Nhã Khiết LPCD45 (王雅洁LPCD45).
Khó Quên Người Yêu Đầu (难忘的初恋情人) flac
Vương Nhã Khiết. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 6 (小调歌后6).
Recent comments