Search and download songs: (新翻羽调绿腰) Lu Yao
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 58

Lương Dược (良药) flac
Vương Vũ Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lương Dược (良药) (Single).
Thuốc Giải (解药) flac
Lệ Cách. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thuốc Giải (解药) (Single).
Đồng Dao (童谣) flac
Quốc Phong Đường. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Đồng Dao (童谣).
Thuốc Giải (解药) flac
Âm Mưu Luận. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thuốc Giải (解药).
Đào Yêu (桃夭) flac
Song Sênh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Đào Yêu (桃夭) ("清平乐"Thanh Bình Nhạc OST) (Single).
Yêu Nương (夭娘) flac
Tư Nam. 2020. Instrumental Chinese. Album: Yêu Nương (夭娘) (Single).
Yêu Nương (夭娘) flac
Tư Nam. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Nương (夭娘) (Single).
Ánh Sáng (光耀 ) flac
Lương Tâm Di. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cá Mực Hầm Mật OST (亲爱的,热爱的 影视原声带).
Nhìn Xa (遥望) flac
Tạ Vũ Hân. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Tỏ Tình Thế Kỷ Mới (新世纪爱情宣言).
Giảo Xuân (咬春) flac
Triệu Lôi. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tiểu Triệu Lôi (赵小雷).
Em Muốn (我要) flac
Trần Tuệ Lâm. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Say Mê Người Tình (醉迷情人).
逍遥行 flac
Dream Spirit. 2014. English Pop - Rock. Album: 江山.
Nhìn Xa (遥望) flac
Beyond. 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: Huỳnh Gia Câu. Album: Wong Ka Kui Collection (黄家驹原作精选集).
Shake (飘摇) flac
Liu Man. 2012. Instrumental Chinese. Album: Cello Album: Qinge (琴歌·大提琴).
Yêu Nữ (妖女) flac
Mai Diễm Phương. 1986. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Tsuyoshi Ujiki;Lời;Lâm Chấn Cường. Album: Yêu Nữ (妖女).
Getsuyoubi (月曜日) flac
amazarashi. 2020. Japan Pop - Rock. Album: Boycott (Regular Edition).
Nhìn Xa (遥望) flac
Phạm Thừa Thừa. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Linh Vực (灵域 影视原声带) (OST).
Nhìn Xa (遥望) flac
Trịnh Vân Long. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nhìn Xa (遥望) ("上阳赋"Thượng Dương Phú OST) (Single).
Thuốc Giải (解药) flac
Giản Hoằng Diệc. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thuốc Giải (解药) ("小大夫"Bác Sĩ Nhỏ OST) (Single).
Nhìn Xa (遥望) flac
Phạm Thừa Thừa. 2021. Instrumental Chinese. Album: Linh Vực (灵域 影视原声带) (OST).
Lay Động (飘摇) flac
Phạm Nghê Liu. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nhất Kiến Khuynh Tâm OST (一见倾心 电视剧原声带) (EP).
土曜日の雨は flac
Various Artists. 2020. Instrumental Japanese. Album: AD:PIANO V Noir (DISK 2).
Thuốc Dẫn (药引) flac
Hồ 66. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thuốc Dẫn (药引) (Single).
Tiên Dao (仙瑶) flac
Diệp Lý. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiên Dao (仙瑶) (EP).
Đồng Dao (童谣) flac
Phong Y Nhạc Đội. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đồng Dao (童谣) (Single).
Thuốc Giải (解药) flac
Giản Hoằng Diệc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thuốc Giải (解药) ("小大夫"Bác Sĩ Nhỏ OST) (Single).
Lóng Lánh (闪耀) flac
Lý Tử Đình. 2020. Instrumental Chinese. Album: Lóng Lánh (闪耀) (Single).
Chiêu Diêu (招摇) flac
Huy A Lệnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chiêu Diêu (招摇) (Single).
Tiên Lữ Kỳ Duyên (仙侣奇缘) flac
Trần Tùng Linh. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Tiên Lữ Kỳ Duyên&Người Dối Trá Kẻ Thành Thật (仙侣奇缘&忠奸老实人).
Tiên Lữ Kỳ Duyên (仙侣奇缘) flac
Trần Tùng Linh. 2017. Vietnamese Pop - Rock.
Duy Nhất Bạn Lữ (唯一伴侶) flac
Mai Diễm Phương. 1986. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Lê Tiểu Điền;Lời;Dương Bảo La. Album: Yêu Nữ (妖女).
Thập Quang Lữ Khách (拾光旅客) flac
K.D. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thập Quang Lữ Khách (拾光旅客) (Single).
Nhân Gian Nhất Lũ Yên (人间一缕烟) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Gian Nhất Lũ Yên (人间一缕烟) (EP).
Man Bu Ren Sheng Lu 漫步人生路 flac
Teresa Teng. 1983. Chinese Pop - Rock. Album: Man Bu Ren Sheng Lu 漫步人生路.
走在小路上 flac
Bải Bảo. English Rap - HipHop.
Uma to Shika (馬と鹿) flac
Kenshi Yonezu. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: Kenshi Yonezu. Album: Uma to Shika (馬と鹿) (Single).
Quê Em Mùa Nước Lũ flac
Phương Mỹ Chi. 2014. Vietnamese Bolero. Writer: Tiến Luân. Album: Quê Em Mùa Nước Lũ.
Quê Em Mùa Nước Lũ flac
Hương Lan. 2002. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Tiến Luân. Album: Trên Mảnh Đất Tình Người.
Quê Em Mùa Nước Lũ flac
Phương Mỹ Chi. 2014. Vietnamese Bolero. Writer: Tiến Luân. Album: Quê Em Mùa Nước Lũ.
Tabidachi no Toki (旅立ちのとき) flac
Team SURPRISE. 2012. Japan Pop - Rock. Album: Team SURPRISE: Juuryoku Sympathy (重力シンパシー) (11).
Ánh Sáng Xanh (绿光) flac
Tôn Yến Tư. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Album: My Story, Your Song (CD2).
Lữ Quán California (Hotel California) flac
Huy Tâm. Vietnamese Pop - Rock. Album: Lữ Quán California - Huy Tâm 3.
Lữ Khách Qua Thời Gian flac
Võ Đình Hiếu. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Lữ Khách Qua Thời Gian (Single).
Yoru No Tabi (夜の旅) flac
Yukari Ito. 1991. Japan Pop - Rock. Writer: Akiko Yano;Sakura Momoko. Album: Gokigen: Maruko No Oto Nikki.
Tabidatsu Kimi e (旅立つキミへ) flac
RSP. 2010. Japan Pop - Rock. Writer: RSP;Jeff Miyahara. Album: ii.
Meltdown (炉心融解) flac
Kagamine Rin. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: iroha(sasaki);kuma(alfred);Nagimiso.SYS;Shirow Miwa;URAHANABI. Album: Vocaloid Ultra Best -memories- (VOCALOID 超BEST -memories-).
Messy Girl (Silence Lu Remix) flac
Morri3on. 2018. English Dance - Remix. Writer: Morri3on. Album: Messy Girl.
Đại Lộ (大路) (Live) flac
Hảo Muội Muội. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Tập 4 (为歌而赞 第4期).
Crossroads (十字路口) flac
SNH48. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dream (幻镜) (EP).