×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: ~ZAN~
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
84
Artists
4
~ZAN~
flac
DIR EN GREY.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: VESTIGE OF SCRATCHES [CD3].
Sansei Kawaii! (賛成カワイイ!)
flac
SKE48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sansei Kawaii! (賛成カワイイ!).
Sansei Kawaii! (賛成カワイイ!)
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakumei no Oka (革命の丘) (Type-C) Disc2.
Tạm Dừng (暂停)
flac
Ngư Cốt Muội.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tạm Dừng (暂停) (Single).
Sansei Kawaii! (賛成カワイイ!)
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakumei no Oka (革命の丘) <Disc2>.
Sansei Kawaii! (賛成カワイイ!)
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakumei no Oka (革命の丘) (Type-B) Disc2.
Tạm Dừng (暂停)
flac
Doãn Tích Miên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Dừng (暂停) (Single).
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Trâm (同簪) (Single).
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đồng Trâm (同簪) (Single).
Sansei Kawaii! (賛成カワイイ!)
flac
SKE48.
2013.
Japan
Pop - Rock.
Album: Sansei Kawaii! (Theater Edition).
Sansei Kawaii! (賛成カワイイ!)
flac
SKE48.
2013.
Instrumental
Japanese.
Album: Sansei Kawaii! (賛成カワイイ!).
Đồng Trâm (同簪)
flac
HITA.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đồng Trâm (同簪).
Tạm Dừng (暂停)
flac
Ngư Cốt Muội.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tạm Dừng (暂停) (Single).
Tạm Dừng (暂停)
flac
Doãn Tích Miên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tạm Dừng (暂停) (Single).
Tạm Dừng (暂停)
flac
Ngư Cốt Muội.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tạm Dừng (暂停) (Single).
Tạm Biệt (暂别)
flac
Lôi An Na.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Lại Mộng Xưa (追忆旧梦).
骏马赞
flac
Nine Treasures.
2013.
English
Pop - Rock.
Album: Nine Treasures.
Sansei Kawaii! (賛成カワイイ!)
flac
SKE48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kakumei no Oka (革命の丘) (Type-A) Disc2.
Ba Tôi Mẹ Tôi (咱爸咱妈)
flac
Long Mai Tử.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỷ Niệm Bảy Năm (七年之痒) (CD2).
In Tears (Zan Prevee Remix)
flac
Matteo Monero.
2013.
English
Dance - Remix.
Album: WayWork - In Tears.
金珠玛米赞
flac
Huang Jiang Qin.
2002.
Instrumental
Chinese.
Album: Surinamese Minor.
特斯河之赞
flac
Nine Treasures.
2013.
English
Pop - Rock.
Album: Nine Treasures.
Cha Mẹ Của Chúng Ta (咱爸咱妈)
flac
Long Mai Tử.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hợp Tình Hợp Lý (合情合理).
Cha Mẹ Chúng Mình (咱爸咱妈)
flac
Lý Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Tán Thưởng Thời Đại Mới (赞赞新时代)
flac
Hoa Ngữ Quần Tinh.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tán Thưởng Thời Đại Mới (赞赞新时代).
Anh Chúng Mình (咱哥)
flac
Lý Na.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Choice Songs From Films & TV Dramas (影视歌曲精选).
Chia Tay (暂别离)
flac
Mộng Hàm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay (暂别离) (Single).
Nút Tạm Dừng (暂停键)
flac
Hứa Nghệ Na.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nút Tạm Dừng (暂停键) ("暗刃觉醒"Hidden Edge OST) (Single).
Thanh Trâm Hành (青簪行)
flac
Nê Thu Niko.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Phan Phàn.
Album: Thanh Trâm Hành (青簪行).
Mikansei Sanka (未完成讃歌)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Mikansei Sanka (未完成讃歌) (Single).
Gunjo Sanka (群青讃歌)
flac
Eve.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Eve Vocaloid 01.
Nút Tạm Dừng (暂停键)
flac
Hứa Nghệ Na.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nút Tạm Dừng (暂停键) ("暗刃觉醒"Hidden Edge OST) (Single).
Trâm Hoa Nhân (簪花人)
flac
Cáp Hữu Thiên Thu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trâm Hoa Nhân (簪花人) (Single).
Trâm Hoa Nhân (簪花人)
flac
Cáp Hữu Thiên Thu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trâm Hoa Nhân (簪花人) (Single).
Ugou Sanka (烏合讃歌)
flac
Shiina Natsukawa.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Composite (EP).
Trâm Hoa Nhân (簪花人)
flac
Cáp Hữu Thiên Thu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trâm Hoa Nhân (簪花人) (Single).
Gunjo Sanka (群青讃歌)
flac
Eve.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Gunjo Sanka / Yuseiboushi (群青讃歌 / 遊生夢死) (EP).
Ngọc Trâm Ký Remix (玉簪记Remix)
flac
Hoàng Thi Phù.
2020.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Quan Kỳ Phục (观其复).
Ngọc Trâm Ký (玉簪记)
flac
Hoàng Thi Phù.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quan Kỳ Phục (观其复).
Hồng Mai Tán (红梅赞)
flac
Various Artists.
2010.
Instrumental
Chinese.
Album: Fa Shao San Jue Shang 1 - Liu Yang He (浏阳河 Lưu Dương Hà).
Hồng Mai Tán (红梅赞)
flac
Đồng Lệ.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD2).
Hồng Mai Tán (红梅赞)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhất (最爱).
Hồng Mai Tán (红梅赞)
flac
Lưu Tử Linh.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD1).
Hồng Mai Tán (红梅赞)
flac
Đồng Lệ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Hà Hoa Tán (Sáo; 荷花赞)
flac
Vương Thiết Chuy.
1990.
Instrumental
Chinese.
Album: Cổ Nhạc Trung Hoa - CD2 - Thập Diện Mai Phục.
Hồng Mai Tán (红梅赞)
flac
Lưu Tử Linh.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Danh Ca Tam Hồng (名歌红叁).
Ashita e no Sanka (明日ヘの讃歌)
flac
Alan.
2011.
Japan
Pop - Rock.
Album: JAPAN PREMIUM BEST & MORE (CD1).
Ký Hiệu Tạm Thời (暂时的记号)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Drifter (幸存者) (EP).
Tiết Kiệm Tiền Để Cưới Anh (攒钱娶你)
flac
Vương Hựu Hòa.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tiết Kiệm Tiền Để Cưới Anh (攒钱娶你) (Single).
Tiết Kiệm Tiền Để Cưới Anh (攒钱娶你)
flac
Vương Hựu Hòa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tiết Kiệm Tiền Để Cưới Anh (攒钱娶你) (Single).
«
1
2
»