×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ánh Trăng Xanh (蓝月亮)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Ánh Trăng Giống Nhau (相同月光)
flac
Chu Hưng Đông.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạn Quy Tây Song Nguyệt OST (雁归西窗月 网剧原声带) (EP).
Tai Họa Từ Ánh Trăng (月亮惹的祸)
flac
Trần Chi.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tai Họa Từ Ánh Trăng (月亮惹的祸) (EP).
Ba Tấc Ánh Trăng (三寸月光)
flac
Trâu Thu Thực.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ba Tấc Ánh Trăng (三寸月光) (Single).
Người Trộm Ánh Trăng (偷月光的人)
flac
ZIV.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Trộm Ánh Trăng (偷月光的人) (Single).
Mây Cùng Ánh Trăng (云与月光)
flac
Dương Chí Văn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chuyện Tình Lãng Mạn Của Ta Và Thiếu Gia OST (少爷与我的罗曼史 影视原声带).
Người Đưa Thư Ánh Trăng (月光邮差)
flac
Nhất Khẩu Điềm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Đưa Thư Ánh Trăng (月光邮差) (Single).
Ánh Trăng Của Thuở Bé (儿时的月光)
flac
Vương Thất Thất.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng Của Thuở Bé (儿时的月光) (Single).
Ánh Trăng Và Giấc Mơ (月亮与梦)
flac
Phó Tiểu Viễn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Và Giấc Mơ (月亮与梦) (Single).
Ánh Trăng Thành Phố (城市月光)
flac
Hoàng Quân Trạch (C-Jay).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quy Tắc Của Quý Cô - Lady Of Law (女士的法则 影视原声专辑) (OST).
Tìm Một Trang Ánh Sao (寻一页星光)
flac
Bạch Cử Cương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thơ Và Khoảng Cách (还有诗和远方).
Không Bằng Ánh Trăng (不如月光)
flac
Lý Vấn Hàn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Bằng Ánh Trăng (不如月光) (Single).
Ánh Trăng Không Trả Lời (月光不答)
flac
Bế Văn Tư.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng Không Trả Lời (月光不答) (Single).
Sự Thật Ánh Trăng (月光真相)
flac
Ngải Thần.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Sự Thật Ánh Trăng (月光真相) (Single).
Người Trộm Ánh Trăng (偷月亮的人)
flac
Nhậm Nhiên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ren然.
Sai Lầm Của Anh (DJ Trang Chubby Remix)
flac
Đình Dũng.
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đình Dũng.
Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上).
Tôi Là Ánh Trăng (我的月光)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nữ (天女).
Liên Khúc: Bạc Trắng Lửa Hồng; Anh Hãy Về Đi
flac
Quỳnh Trang.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khánh Băng;Sang Đông;Ngân Trang.
Ánh Trăng Thành Thị (城里的月光)
flac
Tiểu Thôn.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sony CD Test (Limited Edition).
Ánh Trăng Trên Cao (月亮之上)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Đến Từ Thảo Nguyên (我从草原来).
Tai Hoạ Ánh Trăng (月亮惹的祸)
flac
Trương Vũ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ: Ca Khúc Tuyển Chọn.
Tình Ca Dưới Ánh Trăng (月下情歌)
flac
Đồng Lệ.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Linh Nhân Ca (水乡·伶人之一) (CD1).
Ánh Trăng Đa Tình (多情的月光)
flac
15 Tháng Giêng.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Small Coke (小可乐).
Lưu Quang Ánh Trăng (流光月色)
flac
Song Sênh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tỉnh Chi Lộ OST (天醒之路 影视原声音乐专辑).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Tôi (Phuc Bell Remix)
flac
Jang Mi.
Vietnamese
Dance - Remix.
Khiêu Vũ Cùng Ánh Trăng (跳舞的月光)
flac
Châu Thâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bầu Trời Của Thiếu Niên Nhiên Dã OST (燃野少年的天空 影视原声大碟) (EP).
Ánh Trăng Vẫn Thế (一样的月光) (Live)
flac
Từ Giai Oánh.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 1 (歌手·当打之年 第1期).
Ánh Trăng Trong Thành Phố (城里的月光)
flac
Lưu Dã.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Trong Thành Phố (城里的月光) (Single).
Ánh Trăng Màu Đen (黑色月亮)
flac
Trịnh Quốc Phong.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Màu Đen (黑色月亮) (Single).
Người Theo Đuổi Ánh Trăng (追月光的人)
flac
Lý Thi Ảnh (Đại Điềm).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Theo Đuổi Ánh Trăng (追月光的人) (Single).
Ba Tấc Ánh Trăng (三寸月光)
flac
Trâu Thu Thực.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ba Tấc Ánh Trăng (三寸月光) (Single).
Tâm Sự Dưới Ánh Trăng (月下心事)
flac
Hi Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tam Sinh Tam Thế Chẩm Thượng Thư (三生三世枕上书 电视剧原声专辑) (OST).
Ánh Trăng Và Giấc Mơ (月亮与梦)
flac
Phó Tiểu Viễn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ánh Trăng Và Giấc Mơ (月亮与梦) (Single).
Hộp Kho Báu Ánh Trăng (月光宝盒)
flac
Trần Huyền Hiếu (Đại Huyền).
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hộp Kho Báu Ánh Trăng (月光宝盒) (Single).
Người Đưa Thư Ánh Trăng (月光邮差)
flac
Nhất Khẩu Điềm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đưa Thư Ánh Trăng (月光邮差) (Single).
Liên Khúc: Bạc Trắng Lửa Hồng; Anh Hãy Về Đi
flac
Quỳnh Trang.
2017.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khánh Băng;Sang Đông;Ngân Trang.
Album: The Best Of Quỳnh Trang.
Ánh Trăng Hồ Sen (荷塘月色)
flac
Phượng Hoàng Truyền Kỳ.
Chinese
Pop - Rock.
Ánh Trăng Của Tôi (我的月光)
flac
Alan.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Moon Light (Lan Sắc;兰色) (EP).
Tình Ca Dưới Ánh Trăng (月下情歌)
flac
Đồng Lệ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Tranh Và Đồng Lệ (古筝与童丽的故事).
Tai Hoạ Ánh Trăng (月亮惹的祸)
flac
Trương Vũ.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 1).
Tiểu Dạ Khúc Ánh Trăng (月光小夜曲)
flac
Cao Thắng Mỹ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rượu Ngon Và Cafe (美酒加咖啡).
Ánh Trăng Màu Đen (黑色月亮)
flac
Dương Thừa Lâm.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Whimsical World Collection (異想天開 新歌加精選) CD1.
Ánh Trăng Hồ Sen (荷塘月色)
flac
Trịnh Nguyên.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Nhập Vai (入戏太深).
Ánh Trăng Trên Cát (月光沙滩)
flac
Diệp Thiên Văn.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quan Tâm (关心).
Ánh Trăng Nói Hộ Lòng Tôi (Ben Heineken Remix)
flac
Vĩnh Thuyên Kim.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Đặng Lệ Quân.
Dạ Khúc Ánh Trăng (月光小夜曲)
flac
Vương Phi.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiềm Nén Vẻ Đẹp Mê Người (迷人的卡勒).
Ánh Trăng Lấp Lánh (月光閃耀)
flac
Vương Tâm Lăng.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cyndi 2005 New+Best Selection (閃耀2005 新歌+節奏精選).
Anh Từng Cố Gắng Remix - HeineKen ft Trang Chubby Remix
flac
DimZ.
2021.
Vietnamese
Dance - Remix.
Ánh Trăng Của Thuở Bé (儿时的月光)
flac
Vương Thất Thất.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Của Thuở Bé (儿时的月光) (Single).
Ánh Trăng Rừng Rậm (月光森林)
flac
Thố Tử Nha.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Rừng Rậm (月光森林).
«
6
7
8
9
10
»