×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ân Hận
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Bất An (不安)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).
Trường An (长安)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Đáp Án (答案)
flac
Dục Huyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lương Mang;Dương Khôn.
Album: Đáp Án (Sầm Tiên Sinh).
Đáp Án (答案)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
Bất An (不安)
flac
Vương Phi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Nóng Nảy (浮躁).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
An'un (暗雲)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
Đáp Án (答案)
flac
Từ Tiểu Phụng.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).
Hắn Nha Hắn Nha Hắn (他呀他呀他)
flac
Trần Diệc Minh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hắn Nha Hắn Nha Hắn (他呀他呀他) (Single).
Yên Thủy Hàn (烟水寒)
flac
Trần Hiểu Trúc.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yên Thủy Hàn (烟水寒).
Thiết La Hán (Tie Luo Han)
flac
Zhang Fuquan.
1994.
Instrumental
Chinese.
Writer: Zhang Fuquan.
Album: Tea Music 04: Oolong Tea (乌龙八仙; Ô Long Bát Tiên).
Melody Of Han River (Hán Giang Vận; 汉江韵)
flac
Dong Yi.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Fantasy Of Jasmine (茉莉情怀).
Hắn Nha Hắn Nha Hắn (他呀他呀他)
flac
Trần Diệc Minh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hắn Nha Hắn Nha Hắn (他呀他呀他) (Single).
Quảng Hàn Cung (广寒宫)
flac
Tổ Á Nạp Tích.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Hàn Cung (广寒宫) (Single).
Kỳ Hạn (Giới Hạn; 期限)
flac
Quang Lương.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Quang Lương.
Album: Đồng Thoại (Fairy Tale; 童話).
Quá Giang Hàn (过江寒)
flac
Hoàng Thi Phù.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quá Giang Hàn (过江寒) (Single).
Bôi Trung Hàn (杯中寒)
flac
Cao Thái Vũ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Long Bát Bộ (天龙八部 电视剧原声大碟) (OST).
Vũ Hán Nha (武汉伢)
flac
Dương Uy.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vũ Hán Nha (武汉伢) (Single).
Quảng Hàn Dao (广寒谣)
flac
A Vũ ayy.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Hàn Dao (广寒谣) (Single).
Quảng Hàn Dao (广寒谣)
flac
A Vũ ayy.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Quảng Hàn Dao (广寒谣) (Single).
Quảng Hàn Cung (广寒宫)
flac
Hoàn Tử U.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Quảng Hàn Cung (广寒宫) (Single).
Nam Tử Hán (男子汉)
flac
Lý Long Cơ.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Quảng Hàn Dao (广寒谣)
flac
Bất Kháo Phổ Tổ Hợp.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Hàn Dao (广寒谣).
Ireoke Han Georeumssig (이렇게 한 걸음씩)
flac
Sugarbowl.
2014.
Korean
Pop - Rock.
Album: Plus Nine Boys OST Part 1 (Single).
Quá Giang Hàn (过江寒)
flac
Hoàng Thi Phù.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Quá Giang Hàn (过江寒) (Single).
Quảng Hàn Cung (广寒宫)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quảng Hàn Cung (广寒宫) (Single).
Vũ Hán Nha (武汉伢)
flac
Dương Uy.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Vũ Hán Nha (武汉伢) (Single).
Quảng Hàn Cung (广寒宫)
flac
Hoàn Tử U.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Quảng Hàn Cung (广寒宫) (Single).
Quảng Hàn Cung (广寒宫)
flac
Hoàn Tử U.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Hàn Cung (广寒宫) (Single).
Hán Chi Vân (汉之云)
flac
Trương Vân Long.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hiên Viên Kiếm Hán Chi Vân OST (轩辕剑之汉之云).
Quảng Hàn Cung (广寒宫)
flac
Hoa Đồng.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quảng Hàn Cung (广寒宫) (Single).
«
3
4
5
6
7
»