×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ân Tình (恩情)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
439
Nhạc Thư Giãn Tĩnh Tâm - An Lạc - Tràn Đầy Năng Lượng Yêu Thương
flac
Con Gái Của Bụt.
Instrumental
Vietnamese.
Bình Tĩnh Trở Lại Em Nhé (你安静起来) (Live)
flac
Trần La Lợi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần La Lợi.
Album: Sing My Song 2015 - Season 2 - Ep 9.
Khao Khát Ân Tình (J'ai Besoin D'un Peu D'amour)
flac
Duy Quang.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Lê Toàn.
Album: Si Mê Tình Em.
Tình Yêu Ẩn Trong Bốn Mùa (爱藏匿于四季)
flac
Hoàng Văn Văn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Ẩn Trong Bốn Mùa (爱藏匿于四季) (Single).
Phượng Các Ân Cừu Vị Liễu Tình (凤阁恩仇未了情)
flac
Dàn Nhạc Cổ Truyền Quảng Đông.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Best Beloved Chinese Classics CD 2 - Favourite Music.
Cải Lương: Chuyện Tình Dương Quý Phi Và An Lộc Sơn (2/2)
flac
Ngọc Giàu.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Thế Châu.
Album: Tân Cổ - Tiếng Hát Thanh Nga Với Tấn Tài (Pre 75).
Đẩu Mễ Tình Ca (Ấn Bản Mix) (斗米情歌 (Mix 版))
flac
Đại Tráng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đẩu Mễ Tình Ca (斗米情歌).
Liên khúc vòng tay giữ trọn ân tình - Linh xa nhà
flac
Băng Tâm - Đặng Thế Luân.
Vietnamese
Bolero.
Tình Yêu Ẩn Trong Bốn Mùa (爱藏匿于四季)
flac
Hoàng Văn Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Ẩn Trong Bốn Mùa (爱藏匿于四季) (Single).
Liên Khúc: Vòng Tay Giữ Trọn Ân Tình; Lính Xa Nhà (Live)
flac
Băng Tâm.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Đỗ Kim Bảng;Y Vân;Trịnh Lâm Ngân.
Nỗi Đau Tình Ái (How Could An Angel Break My Heart)
flac
Thu Phương.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Minh Tuấn.
Album: Selections - Nhạc Trẻ Tuyển Chọn.
Liên Khúc: Rumba Buồn Nhạc Bolero Cực Xót Xa Về Đêm; Trả Hết Ân Tình
flac
Gia Tiến.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Vong Xuyên Bỉ Ngạn (忘川彼岸) / Trữ Tình Bản (抒情版)
flac
Khiếu Bảo Bảo.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vong Xuyên Bỉ Ngạn (忘川彼岸) / Trữ Tình Bản (抒情版).
Thành Phố Yên Tĩnh Vắng Lặng (安静的城默不作声)
flac
Nhiệt Thủy Táo.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Thành Phố Yên Tĩnh Vắng Lặng (安静的城默不作声) (Single).
Thành Phố Yên Tĩnh Vắng Lặng (安静的城默不作声)
flac
Nhiệt Thủy Táo.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thành Phố Yên Tĩnh Vắng Lặng (安静的城默不作声) (Single).
An Ny (安妮)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
An Tức (安息)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요)
flac
Na Yeon Ju.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
«
6
7
8
9
10
»