×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Đọc Đúng Sách, Yêu Đúng Cách (Lofi Version)
flac
Anh Rồng.
2021.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Đọc Đúng Sách, Yêu Đúng Cách (Lofi Version) (Single).
Xóa Sạch Kí Ức (清空回忆)
flac
Trần Tiểu Mãn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xóa Sạch Kí Ức (清空回忆) (Single).
Không Thể Xóa Sạch Em (抹不掉的你)
flac
Ngai Ngai Phá.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Thể Xóa Sạch Em (抹不掉的你) (Single).
Rửa Sạch Một Chút Đi (清理一下吧)
flac
BKStore.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Quần Áo Bẩn Cùng Những Cảm Xúc Tồi Tệ (脏衣服和坏情绪) (Single).
Cuốn Sách Sinh Mệnh (生命之书)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
An Tức (安息)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
An Ny (安妮)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Kiếm Hiệp Tình Duyên (剑侠情)
flac
Trần Phi Bình.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
Liên Khúc: Tìm Kiếm Tài Năng (Liveshow)
flac
Hoàng Châu.
2013.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Live Show Hoàng Châu.
Ni Cô Và Kiếm Khách (Vọng Cổ)
flac
Ngọc Hương.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Quy Sắc.
Album: Vọng Cổ - Ni Cô Và Kiếm Khách (Pre 75).
Cải Lương: Kiếm Sĩ Dơi (Phần 2)
flac
Diệp Lang.
1971.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Soạn Giả;Yên Trang;Mai Bình.
Album: Cải Lương: Kiếm Sĩ Dơi (Trước 1975).
Cải Lương: Kiếm Sĩ Dơi (Phần 3)
flac
Diệp Lang.
1971.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Soạn Giả;Yên Trang;Mai Bình.
Album: Cải Lương: Kiếm Sĩ Dơi (Trước 1975).
Kiếm Ca Hành (剑歌行)
flac
Mao Bất Dịch.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
Khí Kiếm Lệnh (弃剑令)
flac
Nguyễn Ngôn Ruany.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khí Kiếm Lệnh (弃剑令).
Kiếm Ca Hành (剑歌行)
flac
Y Cách Tái Thính.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kiếm Ca Hành (剑歌行) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Bất An (不安)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).
Trường An (长安)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Đáp Án (答案)
flac
Dục Huyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lương Mang;Dương Khôn.
Album: Đáp Án (Sầm Tiên Sinh).
Đáp Án (答案)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
Bất An (不安)
flac
Vương Phi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Nóng Nảy (浮躁).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
«
3
4
5
6
7
»