Search and download songs: Ân Thù Sách Kiếm (书剑恩仇录)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Giang Hồ Sách Mã (江湖策马) flac
Đẳng Thập Ma Quân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Giang Hồ Sách Mã (江湖策马) (Single).
Đọc Đúng Sách, Yêu Đúng Cách (Lofi Version) flac
Anh Rồng. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Đọc Đúng Sách, Yêu Đúng Cách (Lofi Version) (Single).
Xóa Sạch Kí Ức (清空回忆) flac
Trần Tiểu Mãn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Xóa Sạch Kí Ức (清空回忆) (Single).
Không Thể Xóa Sạch Em (抹不掉的你) flac
Ngai Ngai Phá. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Không Thể Xóa Sạch Em (抹不掉的你) (Single).
Rửa Sạch Một Chút Đi (清理一下吧) flac
BKStore. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quần Áo Bẩn Cùng Những Cảm Xúc Tồi Tệ (脏衣服和坏情绪) (Single).
Cuốn Sách Sinh Mệnh (生命之书) flac
Lưu Vũ Ninh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đặc Chiến Vinh Diệu - Glory Of Special Forces (特战荣耀 电视剧原声大碟) (OST).
An Ny (安妮) flac
Leisure Music. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安) flac
Lữ Lượng. 2019. Instrumental Chinese. Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸) flac
Kikuya Tomoki. 2015. Instrumental Japanese. Writer: Kikuya Tomoki. Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案) flac
Vương Nguyên. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
An Tức (安息) flac
Lâm Hải. 2019. Instrumental Chinese. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案) flac
Dương Khôn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心) flac
Châu Hoa Kiện. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心) flac
Ấn Tử Nguyệt. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案) flac
Vương Nguyên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安) flac
Tiểu Hồn. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐) flac
Hatsune Miku. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
Kiếm Hiệp Tình Duyên (剑侠情) flac
Trần Phi Bình. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Võ Lâm Truyền Kỳ (Kiếm Hiệp Tình Duyên; 剑侠情缘).
Liên Khúc: Tìm Kiếm Tài Năng (Liveshow) flac
Hoàng Châu. 2013. Vietnamese Pop - Rock. Album: Live Show Hoàng Châu.
Ni Cô Và Kiếm Khách (Vọng Cổ) flac
Ngọc Hương. Vietnamese Bolero. Writer: Quy Sắc. Album: Vọng Cổ - Ni Cô Và Kiếm Khách (Pre 75).
Cải Lương: Kiếm Sĩ Dơi (Phần 2) flac
Diệp Lang. 1971. Vietnamese Bolero. Writer: Soạn Giả;Yên Trang;Mai Bình. Album: Cải Lương: Kiếm Sĩ Dơi (Trước 1975).
Cải Lương: Kiếm Sĩ Dơi (Phần 3) flac
Diệp Lang. 1971. Vietnamese Bolero. Writer: Soạn Giả;Yên Trang;Mai Bình. Album: Cải Lương: Kiếm Sĩ Dơi (Trước 1975).
Kiếm Ca Hành (剑歌行) flac
Mao Bất Dịch. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Hiệp Tình Duyên 2: Kiếm Ca Hành OST (剑侠情缘2:剑歌行 手游音乐专辑) (EP).
Khí Kiếm Lệnh (弃剑令) flac
Nguyễn Ngôn Ruany. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Khí Kiếm Lệnh (弃剑令).
Kiếm Ca Hành (剑歌行) flac
Y Cách Tái Thính. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếm Ca Hành (剑歌行) (Single).
Đáp Án (答案) flac
Thái Cầm. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案) flac
joysaaaa. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇) flac
STU48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知) flac
Quốc Phong Tập. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案) flac
Lương Minh Sâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安) flac
Tiểu Hồn. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Đáp Án (答案) flac
joysaaaa. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đáp Án (答案) (Single).
Bất An (不安) flac
Lý Thánh Kiệt. 2002. Chinese Pop - Rock. Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).
Phương Án An Toàn flac
Thành Đạt. Vietnamese Pop - Rock.
Trường An (长安) flac
Lưu Vũ Ninh. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Đáp Án (答案) flac
Dương Khôn. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Đáp Án (答案) flac
Dục Huyên. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lương Mang;Dương Khôn. Album: Đáp Án (Sầm Tiên Sinh).