×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ăn Ý Cáo Biệt (默契告别)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Tình Trời Cao
flac
Phi Nguyễn.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lm. Nguyễn Văn Tuyên.
Album: Dâng Chúa Tình Con 26 - Tình Yêu Cậy Trông.
Một Mình Trên Cao
flac
Zane (Zero 9).
2019.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Tăng Nhật Tuệ.
Album: Một Mình Trên Cao (Single).
Biểu Tượng Cao Siêu
flac
Hạnh Nguyên.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Võ Tá Hân;Thơ;Thích Quảng Thanh.
Album: Tình Mẹ Dấu Yêu CD2.
Tình Cao Thượng
flac
Đình Văn.
1995.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hàn Sinh.
Album: Bài Ca Kỷ Niệm.
Cao Yuan Mu Ge
flac
Song Of Chu.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yan Huang.
Tình Chúa Cao Vời
flac
Hoài Nam.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lm. Duy Thiên.
Album: Tình Yêu Chúa Hỡi - Hoài Nam Vol 3.
Tình Trời Cao
flac
Hoàng Nguyễn.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Hát Trên Đồi Cao
flac
Hoài Nam.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lm. Duy Linh.
Album: Hát Trên Đồi Cao.
Trời Cao Hỡi
flac
Khắc Dũng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lm. Thái Nguyên.
Album: Tâm Tình Mùa Vọng.
cao thủ tình yêu
flac
La Chí Tường.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cao Thủ Tình Yêu.
Hạt mưa cao nguyên
flac
Phi Ưng bazan.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Y Phôn ksor.
Bí Tích Cao Cả
flac
Ban Hợp Xướng Pio X.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lm. Pet. Huy Hoàng.
Album: Thánh Thể.
Homie Trên Lầu Cao
flac
Fong.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lil Duci , Fong.
Thánh Thể Cao Quý
flac
Xuân Trường.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Nguyên Dũng.
Album: Tôn Vinh Chúa Thánh Thể - Sao Mai 1.
Tình Chúa Cao Vời
flac
Sr. Kim Phụng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lm. Duy Thiên.
Album: Dấu Ấn Tình Yêu.
Thao Đao (操刀)
flac
Trịnh Sấm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thao Đao (操刀) (Single).
Như Mây Trên Cao
flac
Hà Thanh Lịch.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Thảo Nguyên (草原)
flac
Kim Đại Châu.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Y Tinh Nhân (Y星人)
flac
ENjEE Ngô Gia Kỳ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Y Tinh Nhân (Y星人) (EP).
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요)
flac
Na Yeon Ju.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Bất An (不安)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).
Trường An (长安)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Đáp Án (答案)
flac
Dục Huyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lương Mang;Dương Khôn.
Album: Đáp Án (Sầm Tiên Sinh).
Đáp Án (答案)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
Bất An (不安)
flac
Vương Phi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Nóng Nảy (浮躁).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
An'un (暗雲)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
Đáp Án (答案)
flac
Từ Tiểu Phụng.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).
Evening Y (Y Shi No Yuugata; Y氏の夕方)
flac
Chatmonchy.
2010.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Chatmonchy.
Album: Hyoujou: Coupling Collection.
«
6
7
8
9
10
»