×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ăn Đi Đừng Sợ
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Anh Có Phải Nên Yên Tĩnh Mà Ra Đi (我是不是該安靜的走開)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD2.
Có Phải Em Nên Im Lặng Mà Bước Đi (Wo Shi Bu Shi Gai An Jing De Zou Kai; 我是不是该安静的走开)
flac
Triệu Học Nhi.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lắng Nghe (听听).
Có Phải Anh Nên Yên Lặng Rời Đi (我是不是该安静的走开)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Có Phải Anh Nên Yên Lặng Rời Đi (我是不是该安静的走开) (Single).
Có Phải Em Nên Lặng Lẽ Ra Đi (我是不是该安静走开)
flac
Cao Thắng Mỹ.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kinh Điển Kim Tuyển 3 (经典金选 3).
LK: Bạc Trắng Lửa Hồng, Ăn Năn, Nhành Cây Trứng Cá, Người Đã Quên, Mùa Mưa Đi Qua, Sầu Lẻ Bóng
flac
Cẩm Ly.
2021.
Vietnamese
Bolero.
Có Phải Anh Nên Yên Lặng Rời Đi (我是不是该安静的走开)
flac
Bán Đốn Huynh Đệ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Phải Anh Nên Yên Lặng Rời Đi (我是不是该安静的走开) (Single).
An Ny (安妮)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
An Tức (安息)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
Sở Hữu Ngọt Ngào Nhưng Bất Đắc Dĩ Chia Tay (甜蜜拥有却无奈分手) (DJ Tá La Bản / DJ佐罗版)
flac
DJ Tá La.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Sở Hữu Ngọt Ngào Nhưng Bất Đắc Dĩ Chia Tay (甜蜜拥有却无奈分手) (EP).
Nơm Nớp Lo Sợ Như Đi Trên Băng Mỏng (戰戰兢兢 如履薄冰)
flac
Hy Qua Âm Nhạc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Hạc Lệ Hoa Đình (鹤唳华亭 电视剧原声专辑) (OST).
Sở Hữu Ngọt Ngào Nhưng Bất Đắc Dĩ Chia Tay (甜蜜拥有却无奈分手)
flac
Triệu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sở Hữu Ngọt Ngào Nhưng Bất Đắc Dĩ Chia Tay (甜蜜拥有却无奈分手) (EP).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇) / Senbatsu
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-D).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
joysaaaa.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Bất An (不安)
flac
Lý Thánh Kiệt.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Si Tâm Tuyệt Đối (痴心绝对) (EP).
Sở Hữu Ngọt Ngào Nhưng Bất Đắc Dĩ Chia Tay (甜蜜拥有却无奈分手)
flac
Triệu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sở Hữu Ngọt Ngào Nhưng Bất Đắc Dĩ Chia Tay (甜蜜拥有却无奈分手) (EP).
Sở Hữu Ngọt Ngào Nhưng Bất Đắc Dĩ Chia Tay (甜蜜拥有却无奈分手) (DJ Tá La Bản / DJ佐罗版)
flac
DJ Tá La.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Sở Hữu Ngọt Ngào Nhưng Bất Đắc Dĩ Chia Tay (甜蜜拥有却无奈分手) (EP).
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요)
flac
Na Yeon Ju.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
«
6
7
8
9
10
»