×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ăn Xong Rồi Nói (先吃完再说)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
282
Nói
flac
Phương Nhung.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Young J.
Noi
flac
Matia Bazar.
2007.
Other country
Pop - Rock.
Album: The Platinum Collection.
Noi!
flac
Kajiura Yuki.
Instrumental
Other.
Writer: Kajiura Yuki.
Album: Puella Magi Madoka Magica: Rebellion OST.
Anh Là Nỗi Buồn Em Muốn Rời Xa Nhất (你是我心中最想离开的依恋)
flac
Tôn Lộ.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lonely Angel (寂寞天使).
Chúng Ta Cùng Nhau Xông Lên (我们一起闯)
flac
Produce Camp 2021.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chúng Ta Cùng Nhau Xông Lên (我们一起闯) ("创造营2021"Sáng Tạo Doanh 2021) (Single).
Walk On The Loose (Đến Bên Nhau Rồi Nói Chia Ly; 走着走着就散了)
flac
Trang Tâm Nghiên.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Walk On The Loose (Đến Bên Nhau Rồi Nói Chia Ly; 走着走着就散了).
An Ny (安妮)
flac
Leisure Music.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Xuân - Orchid.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
Bất An (不安)
flac
Lữ Lượng.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Biết Chăng? Biết Chăng? Là Hồng Phai Xanh Thắm OST (知否知否应是绿肥红瘦 原声大碟).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-B).
An'itsu (安逸)
flac
Kikuya Tomoki.
2015.
Instrumental
Japanese.
Writer: Kikuya Tomoki.
Album: Tooriame drop & Nisekoi Original Soundtrack Selection Vol.3.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
An Tri (安知)
flac
Quốc Phong Tập.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thanh Điểu Dữ Ngư (青鸟与鱼).
Trường An (长安)
flac
Hoàng Vũ Hoằng.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trường Ca Hành (长歌行 电视剧原声带) (OST).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
An Ajwoyo (안아줘요)
flac
Na Yeon Ju.
2015.
Korean
Pop - Rock.
Album: Way To Go, Rose (Run, Jang Mi) OST.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) Theater Edition.
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-F).
Tâm An (心安)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đáp Án (答案)
flac
Lương Minh Sâm.
2022.
Chinese
Rap - HipHop.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Noi
flac
Various Artists.
2019.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Vvotaro.
Album: Noi.
An Tức (安息)
flac
Lâm Hải.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 原声音乐专辑).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案).
An Tâm (安心)
flac
Châu Hoa Kiện.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Châu Hoa Kiện Thực Sự: Huyền Huyền Toàn Toàn (真的周華健: 弦弦全全).
An Tâm (安心)
flac
Ấn Tử Nguyệt.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cùng Em Đi Đến Tận Cùng Thế Giới OST (陪你到世界之巅 电视剧原声带).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) - EP.
Đáp Án (答案)
flac
Vương Nguyên.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáp Án (答案) (Single).
Tường An (相安)
flac
Tiểu Hồn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tường An (相安) ( "鬓边不是海棠红"Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng OST) (Single).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-C).
Ẩn Ẩn (隐隐)
flac
Hatsune Miku.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mộng Hồi Trung Quốc (梦回中国) (EP).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
Liên Khúc: Nối Lại Tình Xưa; Tôi Vẫn FA; Anh Buông Tay Rồi Đó Em Đi Đi
flac
Various Artists.
2016.
Vietnamese
Dance - Remix.
Đừng Đợi Anh Buông Tay Rồi Mới Nói Yêu Anh (不要等我放手才说爱我)
flac
Cổ Nguyệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Đợi Anh Buông Tay Rồi Mới Nói Yêu Anh (不要等我放手才说爱我) (Single).
Trường An (长安)
flac
Lưu Vũ Ninh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trường An (长安) ("与君歌"Dữ Quân Ca OST) (Single).
Đáp Án (答案)
flac
Dương Khôn.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đêm Nay Anh 20 Tuổi (今夜二十岁).
Đáp Án (答案)
flac
Dục Huyên.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lương Mang;Dương Khôn.
Album: Đáp Án (Sầm Tiên Sinh).
Đáp Án (答案)
flac
Đồng Lệ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhớ Anh (想念你).
Bất An (不安)
flac
Vương Phi.
1996.
Instrumental
Chinese.
Album: Nóng Nảy (浮躁).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-E).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-G).
An'un (暗雲)
flac
Anant-Garde Eyes.
2015.
Instrumental
Japanese.
Album: Charlotte Original Soundtrack (CD1).
Đáp Án (答案)
flac
Từ Tiểu Phụng.
1990.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trong Gió Đêm (夜风中) (EP).
Đừng Đợi Chia Tay Rồi Mới Nói Yêu Em (别等我离开才说爱我)
flac
Lưu Phương.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love Filled The Air (情弥漫).
Đừng Đợi Anh Buông Tay Rồi Mới Nói Yêu Anh (不要等我放手才说爱我)
flac
Cổ Nguyệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đừng Đợi Anh Buông Tay Rồi Mới Nói Yêu Anh (不要等我放手才说爱我) (Single).
Ngắm Xong Pháo Hoa Quay Trở Về (看完烟火再回去)
flac
Hứa Như Vân.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vĩ Tuyến 66 Độ Bắc (北纬66度).
Dứt Bỏ Không Được Quên Không Xong (割舍不下忘记不了)
flac
Ngọc Linh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Dứt Bỏ Không Được Quên Không Xong (割舍不下忘记不了) (EP).
Đáp Án (答案)
flac
Thái Cầm.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Tác Chi Hợp (天作之合).
Kurayami (暗闇)
flac
STU48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Kurayami (暗闇) (Type-A).
«
2
3
4
5
6
»