×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Đào Hoa Phi Phi (桃花非非)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
500
Mộng Phi thuyền (梦飞船)
flac
GNZ48 Team Z.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Wave G;Lời;Trương Bằng Bằng.
Album: BOOM! BOOM! BOOM! (EP).
Phân Phi Yến (分飞燕)
flac
Various Artists.
1995.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoà Tấu China - Hoà Tấu Đàn Tranh.
Nonstop: Không Phê Thì Hơi Phí
flac
DJ Kun Chivas.
2017.
Vietnamese
Dance - Remix.
Yêu Đi Kẻo Phí Ngày Xanh
flac
Bích Phượng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Mạc Thế Nhân.
Album: Dối Lòng.
Phi Hành Chí (飞行誌)
flac
Alan.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phía Đông Của Trái Tim (心的东方).
Ngựa Phi Đường Xa (Pre 75)
flac
Ban Hợp Ca Thăng Long.
1972.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lê Yên;Phạm Đình Chương.
Album: Siêu Âm - Super Sounds.
Cho Vừa Lòng Em - Phi Nhung
flac
Phi Nhung.
1995.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Lý Chiều Chiều.
Bài Ca Kỷ Niệm - Phi Nhung
flac
Phi Nhung.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Những Tình Khúc Dang Dở.
Phỉ Lãnh Thuý (翡冷翠)
flac
Châu Hoa Kiện.
1997.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thế Giới Bắt Đầu Vì Em (世界由你我开始).
Tân Quí Phí Tuý Tửu (Đàn Nhị)
flac
Hoành Phong.
Instrumental
Chinese.
Kể Từ Đêm Đó - Phi Nhung
flac
Phi Nhung.
1998.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Những Tình Khúc Dang Dở.
Phi Điểu Và Ve Sầu (EDM)
flac
Min Hii.
2022.
Vietnamese
Dance - Remix.
Album: Phi Điểu Và Ve Sầu (Remix) (EP).
Vọng Phi Yên (望绯烟)
flac
Chao Ôi Úy Úy.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Vọng Phi Yên (望绯烟) (Single).
Localization (โรคาภิวัตน์)
flac
Apartment Khunpa.
2020.
Other country
Pop - Rock.
Album: Localization (โรคาภิวัตน์) (Single).
Not Real Or Virtual (Phi Thật Phi Hư; 非实非虚)
flac
Vu Na.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: The Solitary Cloud (Nhàn Vân Điểm Điểm; 闲云点点).
Mai Tuyết Phi Phi (梅雪飞飞) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版)
flac
Hồ Mật Đan.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mai Tuyết Phi Phi (梅雪飞飞) (Single).
Phi Trường Đài Bắc (Tiễn Em Nơi Phi Trường; 台北的机场)
flac
Ôn Triệu Luân.
Chinese
Pop - Rock.
Mai Tuyết Phi Phi (梅雪飞飞) (DJheap Cửu Thiên Bản / DJheap九天版)
flac
Hồ Mật Đan.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Mai Tuyết Phi Phi (梅雪飞飞) (Single).
Hoa Đào
flac
The Bells.
2000.
Vietnamese
Bolero.
Album: Ngày Xuân Vui Cưới.
Vương Phi 2.0 (王妃 2.0)
flac
Tiêu Kính Đằng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Trấn Xuyên;Lý Ti Tùng;Tiêu Kính Đằng.
Album: Dục Vọng Phản Quang (欲望反光).
Phi Đồng Tiểu Khả (非同小可)
flac
Vương Hạc Đệ.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Phi Công Trẻ Lái Máy Bay Bà Già
flac
Addy Trần.
2018.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Addy Trần.
Album: Phi Công Trẻ Lái Máy Bay Bà Già (Gái Già Lắm Chiêu 2 OST).
Liên Khúc: Mưa Phi Trường; Con Gái Bây Giờ
flac
Johnny Dũng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Liên Khúc Tình.
Tình Phi Đắc Dĩ (情非得已)
flac
Canh Trừng Khánh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD8.
Tình Phi Đắc Dĩ (情非得已)
flac
Dữu Trùng Khánh.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Phi Đắc Dĩ (情非得已)
flac
Châu Hoa Kiện.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Sáng Tình Yêu (爱的光).
Phi Hổ Thần Thương (飞虎神枪)
flac
Hạ Thiều Thanh.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend).
Tuỳ Duyên: Chá Cô Phi (随缘:鹧鸪飞)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Phi Trường Lúc 10:30 (飛機場的10:30)
flac
Đào Triết.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhạc Chi Lộ (樂之路) (CD1).
Trừ Phi Là Em (除非是你)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Lễ Mậu;Hứa Nguyện;Triệu Tăng Hi.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Tân Quý Phi Say Rượu (新贵妃醉酒)
flac
Various Artists.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mùa Hoa Mùa Mưa (花季雨季).
Khẩu Thị Tâm Phi (Cover)(口是心非)
flac
Nha Đản Đản.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Khẩu Thị Tâm Phi (Cover) (口是心非) (Single).
Phi Đồng Tiểu Khả (非同小可)
flac
Vương Hạc Đệ.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Tình Phi Đắc Dĩ (情非得已)
flac
Dữ Trừng Khánh.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Meteor Rain.
Cải lương: Hải Âu Phi Xứ (Phần 2/2) - Hết
flac
Bích Hạnh.
Vietnamese
Bolero.
Album: Cải lương: Hải Âu Phi Xứ.
Như Mộng Phi Mộng (如梦非梦)
flac
Song Sênh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Như Mộng Lệnh OST (如梦令 微剧原声专辑) (EP).
Đăng Phi Lai Phong (登飞来峰)
flac
Vương Tử Ngọc.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đăng Phi Lai Phong (登飞来峰) (Single).
Phi Âu Bất Hạ (飞鸥不下)
flac
Khải Sắt Miêu.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Phi Âu Bất Hạ (飞鸥不下) (Single).
Yến Tước Nam Phi (燕雀南飞) (DJEva版)
flac
Châu Lâm Phong.
2021.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Yến Tước Nam Phi (燕雀南飞) (EP).
Mặc Phỉ Định Luật (墨菲定律)
flac
Lạc Thiên Y.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Mặc Phỉ Định Luật (墨菲定律) (Single).
Tống Nhân Tôn Khóc Biệt Bàng Quý Phi
flac
Thanh Bạch - Bạch Lê.
1973.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Shotguns – Giải Kim Khánh.
Mộng Đích Phi Thuyền (梦的飞船)
flac
Hoàng Văn Văn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Mộng Đích Phi Thuyền (梦的飞船) (EP).
Yến Tước Nam Phi (燕雀南飞) (DJEva版)
flac
Châu Lâm Phong.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Yến Tước Nam Phi (燕雀南飞) (EP).
Khổng Tước Đông Nam Phi (孔雀东南飞)
flac
Trần ah..
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khổng Tước Đông Nam Phi (孔雀东南飞) (Single).
Khổng Tước Đông Nam Phi (孔雀东南飞)
flac
Trần ah..
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Khổng Tước Đông Nam Phi (孔雀东南飞) (Single).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非) Cover
flac
崔铭嘉 feat 丫蛋蛋.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Ngọc Thành (張雨生).
Khẩu Thị Tâm Phi (口是心非)
flac
Trương Vĩ Già.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: As Time Goes By (Năm Tháng Như Giấc Mộng; 流年如梦 HQCD).
Cải Lương: Xử Án Phi Giao (2/4)
flac
Chinh Nhân.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Bạch Mai.
Album: Cải Lương - Xử Án Phi Giao.
Cải Lương: Xử Án Phi Giao (3/4)
flac
Chinh Nhân.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Bạch Mai.
Album: Cải Lương - Xử Án Phi Giao.
Cải Lương: Xử Án Bàng Quý Phi (2/2)
flac
Hữu Phước.
Vietnamese
Bolero.
Writer: Viễn Châu.
Album: Cải Lương - Xử Án Bàng Quý Phi (Pre 75).
«
6
7
8
9
10
»