Search and download songs: Đôi Mắt Hay Cười (Ai Xiao De Yan Jing; 爱笑的眼睛)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 488

Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) (Single).
Nước Mắt Không Trọng (失重的眼泪) (Live) flac
Tô Chí Doãn. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Sing! China 2021 Tập 2 (2021中国好声音 第2期).
Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) flac
Linh Nhất Cửu Linh Nhị. 2020. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Ảo Tưởng (眼泪的错觉) (Single).
Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) flac
Tô Đàm Đàm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nước Mắt Của Cáo (狐的眼泪) (Single).
Anh Trong Mắt Em (你眼中的我) flac
Tô Sơn Hải. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Trong Mắt Em (你眼中的我) (Single).
Ánh Mắt Của Em (你的眼神) flac
Lễ Việt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ánh Mắt Của Em (你的眼神) (Single).
Jing Jing De flac
Châu Du Dân. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Jing Jing De.
Nụ Cười Tuyệt Vọng (绝望的笑容) flac
Lưu Đức Hoa. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Thuý.
Bông Hoa Nụ Cười (花的微笑) flac
ShiJin. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Melody Of The Night.
Thích Nghe Nói Dối (爱听谎言) flac
Vuơng Phi. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Tịnh Văn (王靖雯).
Luôn Luôn Mỉm Cười (永远的笑面) flac
Trương Học Hữu. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Học Hữu (张学友精选集).
Nụ Cười Tuyệt Vọng (绝望的笑容) flac
Lưu Đức Hoa. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Dịu Dàng Ấm Áp (暖暖柔情).
Nụ Cười Của Em (你的微笑) flac
Hoàn Tử Tây. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Lê Hấp Đường Phèn (冰糖炖雪梨 电视剧原声带) (OST).
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Chấp Tố Hề. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Cười Của Anh (你的微笑) (Single).
Logic Nực Cười (可笑的逻辑) flac
Duy Kim. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Logic Nực Cười (可笑的逻辑) (Single).
Nhớ Nụ Cười (记得要微笑) flac
Tiêu Á Hiên. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 不解釋親吻 / Shut Up & Kiss Me / Đừng Nói Hãy Hôn Em.
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Trần Tử Đồng. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Về Cô Ấy (关于她) (EP).
Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量) flac
Trần Khiêm Văn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量).
Mỉm Cười Trong Gió (风中的微笑) flac
Various Artists. 2013. Instrumental Chinese. Album: Rhythm Of Rain (听见下雨的声音 电影原声带) OST.
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Lâm Gia An. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: F.I.R;Tạ Hựu Tuệ;Bành Tư Mẫn. Album: Produce 101 China - Tập 2 (Live Album).
Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) flac
A Lê Việt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
Dở Khóc Dở Cười (哭笑不得) flac
A Tiễu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Cùng Em Đi Lang Thang (陪我去流浪) (EP).
Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) flac
A Lê Việt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
William Biến Mất (消失的威廉) flac
Hướng Đình San. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: William Biến Mất (消失的威廉) (Single).
William Biến Mất (消失的威廉) flac
Hướng Đình San. 2022. Instrumental Chinese. Album: William Biến Mất (消失的威廉) (Single).
Ai wa Maru de Seidenki (愛はまるで静電気) flac
°C-ute. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Mugen Climax / Ai wa Maru de Seidenki / Singing ~Ano Koro no You ni~ -EP-.
Bình Minh Biến Mất (消失的黎明) flac
Babystop Sơn Trúc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bình Minh Biến Mất (消失的黎明) (Single).
Mưa Của Nước Mắt (泪的小雨) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD13).
Bình Minh Biến Mất (消失的黎明) flac
Babystop Sơn Trúc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bình Minh Biến Mất (消失的黎明) (Single).
Màu Bầu Trời Trong Mắt Em (你眼中有天空的颜色) flac
La Côn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tôi Và Thời Niên Thiếu Của Tôi OST (我和我的时光少年 网剧影视原声专辑) (OST).
Egao (笑顔) flac
Takahashi Minami. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Aishi Te mo Ii Desu ka? (愛してもいいですか?).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD14).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Instrumental Chinese. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Egao (笑顔) flac
back number. 2012. Japan Pop - Rock. Album: blues.
Egao (笑顔) flac
Takahashi Minami. 2016. Japan Pop - Rock. Album: Aishite mo ii desu ka? (愛してもいいですか?).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
I'm Ares (讨厌的艾瑞斯) flac
Ngải Di Lương. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Fade To Exist (垂直活着,水平留恋着).
Yêu Nhan Sắc Của Anh (爱你的颜色) flac
Đường Thi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Nhan Sắc Của Anh (爱你的颜色) (Single).
Pháo Hoa Trong Mắt Anh (你眼里的烟火) flac
Trương Kinh Y. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Pháo Hoa Trong Mắt Anh (你眼里的烟火) (Single).
Pháo Hoa Trong Mắt Anh (你眼里的烟火) flac
Trương Kinh Y. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Trong Mắt Anh (你眼里的烟火) (Single).
Trường Học Tình Yêu (爱的学校) flac
Trần Tuệ Lâm. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sáng Nhạt (微光).
Lời Nói Dối Trầm Mặc (沉默的谎言) flac
Hướng Tư Tư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Nói Dối Trầm Mặc (沉默的谎言) (Single).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Dịch Dương Thiên Tỉ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ghế Sau Rạp Hát (后座剧场).
Em Nên Cười Hay Khóc Đây (我该微笑还是哭) flac
Diệp Thiên Văn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Sáng Tỏ (明月心).
Her Eyes Can Rain (她的眼睛会下雨) flac
Hồ Ca. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Blue Ray (蓝光).
Cuộc Phưu Lưu Đầy Phấn Khích (最精彩的艳遇) flac
Quách Tịnh. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu Lưu (艳遇).
Eyes Don't Lie (不会说谎的眼睛) flac
DP Long Trư. 2021. Chinese Rap - HipHop. Album: Hắc Mã (黑马).
I Will Always Love You (消失的爱人) flac
Viên Á Duy. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Tiara.