Search and download songs: Đông Hoa Đế Quân (东华帝君)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Không Có Mối Quan Hệ Thân Mật (没有关系的关系) flac
Lưu Chấn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Có Mối Quan Hệ Thân Mật (没有关系的关系) (Single).
Không Có Mối Quan Hệ Thân Mật (没有关系的关系) flac
Lưu Chấn Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Có Mối Quan Hệ Thân Mật (没有关系的关系) (Single).
Mối Quan Hệ Của Chúng Ta (我们的关系) flac
L (Đào Tử). 2022. Instrumental Chinese. Album: Mối Quan Hệ Của Chúng Ta (我们的关系) (Single).
Anh Là Người Tốt Nhất Trên Thế Gian (全世界最好的你) flac
Mộng Hàm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Là Người Tốt Nhất Trên Thế Gian (全世界最好的你) (Single).
Ngã Thị Bất Thị Nễ Tối Đông Ái Đích Nhân (Song Hoàng Quản) Wǒ Shì Bù Shì Nĭ Zuì Téng Ài De Rén (Shuang Huáng Guăn); 我是不是你最疼爱的人 (双簧管)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Hãy Để Anh Hiểu Em Yêu Em (Vẫn Nhớ; 让懂你的人爱你) flac
Tô Vĩnh Khang. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cũ Là Tình Đẹp Nhất (舊愛還是最美).
Ai Để Ý Dòng Lệ Của Tôi Rơi (谁在意我流下的泪) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Instrumental Chinese. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Hóa Thân Bồ Đề (化身菩提) flac
Hoa Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hóa Thân Bồ Đề (化身菩提) (Single).
Cánh Hoa Rơi (飘零的落花) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Cánh Hoa Rơi.
Màu Trắng Của Hoa (白色的花) flac
Dương Hật Tử. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Dành Dành Nở Hoa OST (栀子花开).
Hoa Hồng Trong Tim (心中的玫瑰) flac
Đồng Lệ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Folk Song (Dân Ca; 民歌).
Mùa Hoa Cô Đơn (寂寞的花季) flac
Đặng Lệ Quân. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Nhỏ Nguyện Cùng Chàng (一个小心愿).
Tai Họa Từ Ánh Trăng (月亮惹的祸) flac
Trần Chi. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tai Họa Từ Ánh Trăng (月亮惹的祸) (EP).
Đóa Hoa Không Tên (不具名的花) flac
Cáo Ngũ Nhân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Somewhere In Time, I Love You (我肯定在几百年前就说过爱你).
Pháo Hoa Rực Rỡ (灿烂的焰火) flac
Trương Khả Doanh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Pháo Hoa Rực Rỡ (灿烂的焰火) (Single).
Ngôi Sao Nở Hoa (开花的星星) (Live) flac
Hồ Ngạn Bân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 5 (为歌而赞第二季 第5期).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (DJheap Cửu Thiên Đông Cổ Bản / DJheap九天 咚鼓版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2020. Chinese Dance - Remix. Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Mắt Anh Chảy Dòng Lệ Của Em (我的眼流下你的泪) flac
Lâm Chí Huyền. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: One Take (CD 3).
Gió Đông (Deng Ai De Nv Ren; 等爱的女人) flac
Diệp Thiên Văn. Chinese Pop - Rock.
Mắt Anh Chảy Dòng Lệ Của Em (我的眼流下你的泪) flac
Lâm Chí Huyền. Chinese Pop - Rock. Album: Giọt Nước Mắt Nàng Mona Lisa (蒙娜丽莎的眼泪).
Ai Để Ý Dòng Lệ Của Tôi Rơi (谁在意我流下的泪) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Dance - Remix. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Ai Để Ý Dòng Lệ Của Tôi Rơi (谁在意我流下的泪) flac
Tưởng Tuyết Nhi. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: Who Care About The Tears I Shed.
Ai Để Ý Dòng Lệ Của Tôi Rơi (谁在意我流下的泪) flac
Lôi Đình. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Để Tình Yêu Ở Lại Ngày Hôm Qua (把爱留在昨天).
Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (DJheap Cửu Thiên Đông Cổ Bản / DJheap九天 咚鼓版) flac
Nguỵ Tân Vũ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Khi Tình Yêu Nở Hoa (情花几时开) (EP).
Tình Yêu Của Dạ Hoa (夜华的爱) flac
Nhạc Đoàn Quốc Tế Thủ Tịch Yêu Nhạc. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tam Sinh Tam Thế Thập Lý Đào Hoa (Bản Truyền Hình) (OST).
Hoa Bằng Lăng (追风的女儿) flac
Trác Y Đình. Chinese Pop - Rock.
Âm Thanh Của Hoa Nở (花开的声音) flac
Trương Lương Dĩnh. Chinese Pop - Rock.
Cánh Hoa Phiêu Linh (飘零的落花) flac
Lý Ngọc Cương. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Once Upon A Time In Shanghai (民国旧梦).
Âm Thanh Của Hoa Nở (花开的声音) flac
Trương Tịnh Dĩnh. Chinese Pop - Rock.
Hoa Hồng Đa Tình (多情的玫瑰) flac
Đặng Lệ Quân. 1977. Chinese Pop - Rock. Album: Mưa Rơi Lất Phất (丝丝小雨).
Tai Hoạ Ánh Trăng (月亮惹的祸) flac
Trương Vũ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Là Ca Sĩ Season 2 (Part 1).
武侠帝女花 Vũ Hiệp Đế Nữ Hoa flac
Various Artists. 2000. Instrumental Chinese. Album: The Best Of HongKong Classic (香江情韵) (Hương Giang Tình Vận).
Hoá Ra Là Tôi (原来的我) flac
Tề Tần. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 101 Your Favourite (CD4).
Yêu Cánh Hoa Tàn (褪色的愛) flac
Quan Chính Kiệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 85 Kwan Ching Kit HQCD (85關正傑).
Hoa Hồng Valentine (情人节的玫瑰) flac
Trần Thuỵ. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Cánh Hoa Đôi (双瓣花).
Mùa Hoa Cô Đơn (寂寞的花季) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD17).
Nước Mắt Của Tiểu Hoa (泪的小花) flac
Vương Nhã Khiết. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Queen Of Chanson Melody 1 (小调歌后1).
Ký Ức Hoa Viên (记忆的花园) flac
Lê Minh. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Trạm Bắc Kinh (北京站).
Hoa Hồng Trong Tim (心中的玫瑰) flac
Lưu Tử Linh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạc Phim (电影之歌) (CD3).
Tình Yêu Thăng Hoa (升华的爱情) flac
Thái Chánh Tiêu. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Ngược Gió Để Hát (逆风行歌).
Hoa Trong Đá (岩石里的花) flac
Đặng Tử Kỳ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Đặng Tử Kỳ;Lupo Groinig. Album: Nữ Hoàng Ngủ (睡皇后) EP.
Thời Khắc Hoa Nở (花开的时刻) flac
Dung Tổ Nhi. 2007. Chinese Pop - Rock.
Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火) flac
Kim Ngư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Pháo Hoa Trầm Mặc (沉默的烟火) (Single).
Hoa Tỷ Đệ (花儿与少年) flac
Dương Mịch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Tỷ Đệ (花儿与少年) ("花儿与少年第四季"Divas Hit the Road S4 OST) (Single).
Gia Gia Hoa Viên (爷爷的花园) flac
Đoàn Áo Quyên. 2020. Instrumental Chinese. Album: Gia Gia Hoa Viên (爷爷的花园) ("梦幻花园"Mộng Ảo Hoa Viên OST) (Single).
Hoa Anh Đào Trong Mưa (雨中的樱花) flac
pro. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Anh Đào Trong Mưa (雨中的樱花) (EP).
Hoa Trong Đá (岩石里的花) flac
Đặng Tử Kỳ. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Đặng Tử Kỳ;Lupo Groinig. Album: Hoa Trong Đá (岩石里的花) (Single).
Nước Mắt Hoa Anh Đào (樱花的眼泪) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nữ (天女).
Hoa Đại Vi Lao (划地为牢) flac
Vũ Tuyền. Chinese Pop - Rock.