Search and download songs: Đầy Tớ (走卒) (Hí Khang Nữ Bản / 戏腔女版)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Hai Chan Yoo Kang Kang Mai (ให้ฉันอยู่ข้างๆไหม) flac
Ink Waruntorn. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Let's Scoop Colorful Colorfun (EP).
Hajimari No Hi (The Day 'S Beginning) flac
1 Finger. 2015. Japan Pop - Rock.
Day To Day flac
The Ting Tings. 2012. English Pop - Rock. Album: Sounds From Nowheresville.
To.Day flac
HYNN. 2020. Korean Pop - Rock. Album: When I Tell You Goodbye (EP).
To Day flac
HYNN. 2020. Instrumental Korean. Album: When I Tell You Goodbye (EP).
Khang Khang (ข้างๆ) flac
Louis Thanawin. 2021. Other country Pop - Rock. Album: Khang Khang (ข้างๆ) ("ปลาบนฟ้า Fish Upon The Sky"Cá Trên Trời OST) (Single).
は~とび~と?お~ば~ひ~~~~と!!!! flac
Nanahira. 2018. Japan Pop - Rock. Writer: Camellia (かめりあ). Album: ふぉーす!(4 Orce!).
Độc Giác Hí (独角戏) / DJ Bản (DJ版) flac
Hạ Uyển An. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: DJ Bản Tinh Tuyển Tập (DJ版精选集).
Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版) flac
Đàn Miên Hoa Đích Tiểu Hoa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tu Tẫn Hoan (须尽欢) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Sức Sống Viva (活着viva) (Nữ Bản / 女版) flac
Phanh Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Sức Sống Viva (活着viva) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Ngục Tù Tình Yêu (Nữ Bản / 女版) flac
Vượng Tử Tiểu Q. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版) flac
1 Quả Bóng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bùn Xuân (春泥) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Thu Thu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đại Địa (大地) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (EP).
Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Ciyo. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) flac
Uông Lục Lục. 2022. Instrumental Chinese. Album: Khởi Hành (启程) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Để Trống (放空) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Tình Tiểu Dao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tiểu Dao Hát Lại (晴小瑶の翻唱).
Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Từ Vi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giá Như (假如) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版) flac
Súc Phì Áp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Bán Tràng Hỉ Kịch (半场喜剧) flac
Tráng Dục Lượng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bán Tràng Hỉ Kịch (半场喜剧) (Single).
Thuộc Về Anh (属于你) (Nữ Bản / 女版) flac
Phúc Dư. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thuộc Về Anh (属于你) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Vẫn Tâm (吻心) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vẫn Tâm (吻心) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (EP).
Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版) flac
Súc Phì Áp. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tấm Vé Đơn (单人券) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) flac
Thiển Ảnh A. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Ngư (风鱼) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Chỉ Mong (但愿) (Nữ Bản; 女版) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Mong (但愿) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Yêu Là Gì (爱何求) (Nữ Bản / 女版) flac
Hồi Tiểu Tiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Là Gì (爱何求) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Thập Tam Lí (十三里) (Nữ Bản / 女版) flac
Vương Ưu Tú. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thập Tam Lí (十三里) (Nữ Bản - 女版) (Single).
Vẫn Tâm (吻心) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vẫn Tâm (吻心) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (EP).
Lần Đầu Tiên (第一次) (Nữ Bản / 女版) flac
Lộ Phi Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lần Đầu Tiên (第一次) (Single).
Ngục Tù Tình Yêu (Nữ Bản / 女版) flac
Vượng Tử Tiểu Q. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ngục Tù Tình Yêu (以爱为囚) (Single).
Cạm Bẫy (陷阱) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Ngư Thiểm Thiểm BLING. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cạm Bẫy (陷阱) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Lần Đầu Tiên (第一次) (Nữ Bản / 女版) flac
Lộ Phi Văn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lần Đầu Tiên (第一次) (Single).
Chỉ Mong (但愿) (Nữ Bản; 女版) flac
Tiểu Tây Qua Nhất Mai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chỉ Mong (但愿) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Y Nhân Hồi (伊人回) (Nữ Bản / 女版) flac
Dương Tử. 2022. Instrumental Chinese. Album: Y Nhân Hồi (伊人回) (EP).
Nữ Hào Vương Hi Phượng (Nǚ Háo Wáng Xi Fèng; 女豪王熙凤) flac
Miao Xiaozheng. 2006. Instrumental Chinese. Album: 12 Girl of The Red Chamber.
Du Sơn Luyến (Bản Nữ) (游山恋 (女版)) flac
Tào Thư Tán. 2020. Chinese Pop - Rock.
Du Kinh (游京) / Nữ Sinh Bản (女生版) flac
Đặng Hạm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Du Kinh (游京) / Nữ Sinh Bản (女生版) (Single).
Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版) flac
Lượng Thanh Open. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Duyên Thệ (缘逝) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版) flac
A Lê Việt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) flac
Quy Khứ Lai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu A Thất. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Ciyo. 2022. Instrumental Chinese. Album: Loanh Quanh (兜圈) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Tam Quốc Luyến (三国恋) / Nữ Bản (女版) flac
Nguyễn Ngôn Ruany. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tam Quốc Luyến (三国恋) / Nữ Bản (女版).
Kiêu (骁) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Tình Tiểu Dao. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Tiểu Dao Hát Lại (晴小瑶の翻唱).
Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) flac
Tiểu A Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tiếu Hồng Trần (笑红尘) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Dư Hương (余香) (Nữ Sinh Bản / 女生版) flac
Nguyệt Nha. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Dư Hương (余香) (Nữ Sinh Bản / 女生版) (Single).
Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) flac
Miêu Điền Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) flac
Miêu Điền Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trang (红装) (Nữ Bản / 女版) (Single).
Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版) flac
A Lê Việt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tất Sát Kỹ (必杀技) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) flac
Quy Khứ Lai. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đồ Dễ Vỡ (易碎品) (Nữ Bản / 女版) (Single).