Search and download songs: Để Lại Cho Anh (留给我)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Trả Lại Cho Nhau flac
Sĩ Thanh. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nhạc Hàn;Lời Việt;Hoàng Bách. Album: Linh Cảm.
Trả Lại Cho Tôi flac
Hương Lan. 1996. Vietnamese Pop - Rock. Album: Người Tình.
Trả Lại Cho Tôi flac
Dalena. 1993. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Khánh Băng. Album: Chiếc Áo Bà Ba.
Cho Tôi Về Lại flac
Mc ILL. 2014. Vietnamese Rap - HipHop. Album: Cho Tôi Về Lại (Singer).
Kiếp Sau Anh Hãy Chờ Em (来世你等我) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Kiếp Sau Anh Hãy Chờ Em (来世你等我) (Single).
Cho Anh flac
Ngọc Dolil. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngọc Dolil. Album: Cho Anh (Single).
Anh Chờ flac
Bùi Anh Tú. 2014. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Nam Trương. Album: Anh Chờ (Single).
Chờ Anh flac
Ý Lan. 2002. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Nam Sơn. Album: Đừng Bỏ Em Một Mình.
Cho Anh flac
Machiot. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Cho Anh (Single).
Chờ Anh flac
Phương Anh. 2008. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Anh Quân. Album: 9.
Anh Trả Lại Cho Em (你把我还给我) flac
Sư Thạc Hàm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Trả Lại Cho Em (你把我还给我) (Single).
Em Tại Sao Lại Tha Thứ Cho Anh (我怎麼如此寬容你) flac
Quảng Mỹ Vân. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Rất Muốn Ôm Chặt Lấy Anh (很想牢牢地抱住你).
Hãy Trả Lại Cho Anh (把背后交给我) flac
Trương Đan Phong. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hãy Trả Lại Cho Anh (把背后交给我) ("暗刃觉醒"Hidden Edge OST) (Single).
Hoa Mẫu Đơn Nở Chờ Anh Đến (牡丹花开等你来) flac
Tống Tiểu Duệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hoa Mẫu Đơn Nở Chờ Anh Đến (牡丹花开等你来) (Single).
Kiếp Sau Anh Hãy Chờ Em (来世你等我) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Kiếp Sau Anh Hãy Chờ Em (来世你等我) (Single).
Trả Lại Anh Cho Biển (把你还给人海) flac
Thiếu Niên Sương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trả Lại Anh Cho Biển (把你还给人海) (Single).
Anh Trả Lại Cho Em (你把我还给我) flac
Sư Thạc Hàm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Anh Trả Lại Cho Em (你把我还给我) (Single).
Chờ Anh flac
Ý Lan. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Nam Sơn. Album: Tiếc Nuối.
Chờ Anh flac
Thái Hiền. 1989. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Nam Sơn. Album: Dĩ Vãng.
Chờ Anh flac
Dzoãn Minh. 2010. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Thích Chân Quang. Album: Xin Yêu Thương Dòng Sông.
Chờ Anh flac
Mon Shusj. Vietnamese Rap - HipHop. Writer: Mon Shusj.
Liên Khúc: Mùa Thu Cho Em; Mùa Thu Không Trở Lại; Anh Đã Quên Mùa Thu flac
Elvis Phương. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Album: Ngày ấy Xa Nhau.
Hãy Trả Lại Cho Anh (把背后交给我) flac
Trương Đan Phong. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hãy Trả Lại Cho Anh (把背后交给我) ("暗刃觉醒"Hidden Edge OST) (Single).
Trả Lại Tự Do Cho Anh (还给你自由) flac
Trương Dĩ Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thần Quang (宸光) (EP).
Chờ Anh flac
Trịnh Nam Sơn. 1990. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Nam Sơn. Album: The Best Of Trịnh Nam Sơn.
Cho Anh flac
Ngọc Dolil. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngọc Dolil.
Chờ Anh flac
Thái Hiền. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Nam Sơn.
Cho Anh flac
Yamix Hầu Ca. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Cho Anh (Single).
Lấy Trái Tim Ra Cho Anh Thấy (掏出心来给你看) flac
Tiểu Mạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lấy Trái Tim Ra Cho Anh Thấy (掏出心来给你看) (EP).
Hoa Mẫu Đơn Nở Chờ Anh Đến (牡丹花开等你来) flac
Tống Tiểu Duệ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hoa Mẫu Đơn Nở Chờ Anh Đến (牡丹花开等你来) (Single).
Lấy Trái Tim Ra Cho Anh Thấy (掏出心来给你看) flac
Tiểu Mạn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lấy Trái Tim Ra Cho Anh Thấy (掏出心来给你看) (EP).
Cho Anh Sự Tự Do Mà Anh Muốn (给你想要的自由) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cho Anh Sự Tự Do Mà Anh Muốn (给你想要的自由) (Single).
Cho Anh Sự Tự Do Mà Anh Muốn (给你想要的自由) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cho Anh Sự Tự Do Mà Anh Muốn (给你想要的自由) (Single).
Tương Lai Không Có Anh, Chỉ Còn Gọi Là Về Sau (没有你的未来只能叫以后) flac
Thái Văn Tịnh. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dưới Ánh Mặt Trời (阳光之下 电视剧原声带) (OST).
Em Muốn Dùng Quãng Đời Còn Lại Để Quên Anh (我想用余生来忘记你) flac
Lưu Chấn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Em Muốn Dùng Quãng Đời Còn Lại Để Quên Anh (我想用余生来忘记你) (Single).
Anh Là Tương Lai Mà Em Không Dám Ảo Tưởng (你是我不敢幻想的未来) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Là Tương Lai Mà Em Không Dám Ảo Tưởng (你是我不敢幻想的未来) (Single).
Tương Lai Của Em Và Anh Không Cùng Đường (我的未来和你不顺路) (Nhạc Đệm) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tương Lai Của Em Và Anh Không Cùng Đường (我的未来和你不顺路) (Single).
Anh Là Tương Lai Mà Em Không Dám Ảo Tưởng (你是我不敢幻想的未来) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Anh Là Tương Lai Mà Em Không Dám Ảo Tưởng (你是我不敢幻想的未来) (Single).
Em Muốn Dùng Quãng Đời Còn Lại Để Quên Anh (我想用余生来忘记你) flac
Lưu Chấn Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Em Muốn Dùng Quãng Đời Còn Lại Để Quên Anh (我想用余生来忘记你) (Single).
Tương Lai Của Em Và Anh Không Cùng Đường (我的未来和你不顺路) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tương Lai Của Em Và Anh Không Cùng Đường (我的未来和你不顺路) (Single).
Tương Lai Không Có Anh, Chỉ Còn Gọi Là Về Sau (没有你的未来只能叫以后) flac
Thái Văn Tịnh. 2020. Instrumental Chinese. Album: Dưới Ánh Mặt Trời (阳光之下 电视剧原声带) (OST).
Vì Sao Đưa Anh Tới (来自星星的你) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vì Sao Đưa Anh Tới (Single).
Đến Từ Bụi Ánh Sáng (来自尘埃的光) flac
Thái Duy Trạch. 2019. Instrumental Chinese. Album: Toàn Chức Cao Thủ OST (全职高手) EP.
Vì Sao Đưa Anh Tới (来自星星的你) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Vì Sao Đưa Anh Tới (Single).
Đến Với Trái Tim Em Để Thấy Anh (来我心里看看你) flac
Kim Mỹ Diễm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đến Với Trái Tim Em Để Thấy Anh (来我心里看看你) (Single).
Em Mong Anh Không Để Lại Tiếc Nuối (我愿你不留遗憾) flac
Lưu Tích Quân. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tiểu Xá Đắc - A Love For Dilemma (小舍得 电视剧原声带) (OST).
Vượt Cả Đại Dương Để Gặp Anh (漂洋过海来看你) flac
Lý Trị Đình. 2021. Instrumental Chinese. Album: Vượt Cả Đại Dương Để Gặp Anh (漂洋过海来看你) ("合法伴侣"Special Couple OST) (Single).
Đến Từ Bụi Ánh Sáng (来自尘埃的光) flac
Thái Duy Trạch. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Toàn Chức Cao Thủ OST (全职高手) EP.
Để Trái Tim Giam Anh Lại (让心儿圈起你) flac
Đặng Lệ Quân. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Bên Dòng Nước (在水一方).