×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Để Tình Yêu Hát
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
489
Va Chạm Của Tình Yêu (爱的碰撞)
flac
Ngô Ánh Hương.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Va Chạm Của Tình Yêu (爱的碰撞) (Single).
Tình Yêu Trong Sáng (清澈的爱) (Live)
flac
Lôi Giai.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 1 (为歌而赞第二季 第1期).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱)
flac
Thành Dung Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Live)
flac
Adawa.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 7 (为歌而赞第二季 第7期).
Tình Yêu Kỳ Lạ (怪怪的爱)
flac
Ken Deng Khẳng Đặng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Montagne D'amour 爱情山 (EP).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Những Đêm Xanh Tình Yêu (Blanche Venail De Dordongne)
flac
Kiều Nga.
1992.
Vietnamese
Pop - Rock.
Album: Paris Vẫn Đợi.
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价)
flac
Lý Dịch Phong.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价).
Đôi Cánh Tình Yêu (变心的翅膀)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD2 - Hoa (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Tình Yêu Mà Em Muốn (你要的爱)
flac
Đới Bội Ni.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Đới Bội Ni;Mac Chew.
Album: Vườn Sao Băng OST (流星花园 音乐专辑).
Phép Màu Tình Yêu (爱的魔法)
flac
Kim Sa.
2012.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Ấy Không Yêu Tôi (他不爱我).
Vùng Cấm Của Tình Yêu (情感的禁区)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Hạo Hiền;Thiên Dã Tư;Richard Yuen.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Hy Vọng Về Tình Yêu (爱的理想)
flac
Đặng Lệ Quân.
1978.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Kỳ Tích Tình Yêu (爱的奇迹)
flac
Hứa Tuệ Hân.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The First (第一张).
Tình Yêu Đã Qua (爱的承诺)
flac
Various Artists.
2001.
Instrumental
Chinese.
Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Sương Mù Tình Yêu (爱的迷雾)
flac
Trần Thuỵ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Tình Yêu Cuối Cùng (最后的恋爱)
flac
Lê Minh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱)
flac
Lý An.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: The Voice Of China Season 4.
Tình Yêu Của Bạn (朋友的爱)
flac
Twins.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Such A Better Day (CD2).
Cái Giá Của Tình Yêu (愛的代價)
flac
Lý Tông Thịnh.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Nô Lệ Tình Yêu (爱的奴隶)
flac
Thôi Tử Cách.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Con Đường Tình Yêu (多情的路)
flac
Diệp Thiên Văn.
1993.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trái Tim Sáng Tỏ (明月心).
Tình Yêu Cháy Bỏng (火一样的爱)
flac
Lê Minh.
2003.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Tình Yêu Mù Quáng (我的爱不NG)
flac
Triệu Vy.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
Vùng Cấm Của Tình Yêu (情感的禁区)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trần Hạo Hiền;Thiên Dã Tư;Richard Yuen.
Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Tình Yêu Bao La (爱超越天地)
flac
Various Artists.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Mê Cung Tình Yêu (迷惘的爱)
flac
Trần Tùng Linh.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱)
flac
Trương Vệ Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Khúc Chủ Đề Của Trương Vệ Kiện (张卫健的主题曲).
Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words (CD13).
給你的愛 (Cho Em Tình Yêu)
flac
Trương Vệ Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Trương Vệ Kiện.
Tình Yêu Óng Ánh (晶莹的爱)
flac
Various Artists.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Phương Thuốc Tình Yêu (爱的治愈)
flac
Nghiêm Nghệ Đan.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Cạn Người Không Biết OST (浅情人不知 电视剧原声带) EP.
Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱)
flac
Hắc Thủy Gs.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) (Single).
Tình Yêu Mộng Tưởng (梦想的爱情)
flac
Vương Nhất Như.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Live)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP11 (歌手·当打之年 第11期).
Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源) (Live)
flac
CoCo Lý Mân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP12 (中国梦之声·我们的歌第二季 第12期).
Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱)
flac
Hắc Thủy Gs.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱)
flac
Diêu Sâm.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Trọn Vẹn (满分的爱)
flac
Vương Đồng Học Able.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Trọn Vẹn (满分的爱) (Single).
Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应)
flac
Lôi Đình.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应) (Single).
Van Tình Yêu (爱的华尔兹)
flac
Từ Lí.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Tình Yêu Trong Sáng (清澈的爱) (Live)
flac
Lôi Giai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 1 (为歌而赞第二季 第1期).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价)
flac
Cát Phiêu Lượng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) (Single).
Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的)
flac
Hồ Tinh Tinh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) (Single).
Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (Remix)
flac
M - A.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Cơn Bão Tình Yêu (爱的暴风雨) (EP).
Tình Yêu Của Ác Ma (惡魔的愛)
flac
Lý Hoành Nghị.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiếu Gia Ác Ma Đừng Hôn Tôi OST (恶魔少爷别吻我2).
Tình Yêu Hết Hạn (過期的愛情)
flac
Vũ Tông Lâm.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Yêu Đến Muộn (迟来的爱)
flac
Trác Y Đình.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lột Xác 1 (蜕变1).
Cái Giá Của Tình Yêu (愛的代價)
flac
Various Artists.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Eternal Love (Tình Yêu Một Đời; 一生的爱)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: She Says.
«
6
7
8
9
10
»