Search and download songs: Để Tình Yêu Lên Ngôi
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) flac
Hồ 66. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) flac
Lạc Thiên Y. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) (Single).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱) flac
Châu Tấn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 1227.
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Diêu Sâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Bất Đắc Dĩ (情非得已) flac
Nam Ni. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Hát Anh Say (唱醉你) (EP).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Vu Bách Vạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Nảy Sinh Tình Yêu (爱的萌芽) flac
Trần Phỉ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱) flac
Dương Bác Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱) (Single).
Tình Yêu Để Nói Ra (爱说出来) flac
Lý Dần. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm · Tri (感·知).
Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国) (Single).
Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) flac
Song Sênh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) (Single).
Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) flac
Hà Thiên Thiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (EP).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) flac
Hồ 66. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱) (EP).
Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) flac
Ái Tinh Nhân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tiền Đề Của Tình Yêu (相恋前提) (Single).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Instrumental Chinese. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) flac
Hồ Tinh Tinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) (Single).
Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点) flac
Nguyệt Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点) (Single).
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾) flac
Sư Minh Trạch. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
愛的魔法; Ma Pháp Tình Yêu flac
Cover. Chinese Pop - Rock.
Cách Từ Biệt Tình Yêu (爱的告别式) flac
Châu Truyền Hùng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Tiếng Gọi Của Tình Yêu (爱的呼唤) flac
Quách Phú Thành. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Mã Tranh Dương Ba. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 5 (一人一首成名曲5).
Nguồn Gốc Tình Yêu (爱的根源) flac
Đàm Vịnh Lân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD2).
給你的愛 (Cho Em Tình Yêu) flac
Trương Vệ Kiện. Chinese Pop - Rock.
Kì Hạn Tình Yêu (爱的期限) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 未完成的歌.
Nơi Tình Yêu Bắt Đầu (爱的出发点) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Cánh Hoa Rơi.
Người Yêu Vô Tình (无情的情人) flac
Tôn Lộ. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Không Có Anh (如果没有你).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Mùa Thu Của Tình Yêu (爱情的秋天) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Khi Tình Yêu Đến (爱来的时候) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Hạt Giống Tình Yêu (爱的种子) flac
Lâm Tử Tường. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend) Vol 5.
Phế Tích Tình Yêu (爱的废墟) flac
Du Tĩnh. Chinese Pop - Rock.
Câu Chuyện Tình Yêu (爱情的故事) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD4 - Nguyệt (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Nước Mắt Tình Yêu (相爱的泪水) flac
Various Artists. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Lời Tâm Tình - Tình Khúc Song Ca (情话 ·HIFI 对唱).
Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Công Thức Tình Yêu (愛的秘方) flac
Ngô Khắc Quần. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: How Do Deal With Loneliness (寂寞来了怎麽办).
Tình Yêu Anh Muốn (你要的爱) flac
Đới Bội Ni. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: So Penny (好佩妮).
Để Tình Yêu Tự Do (放爱自由) flac
Huang Jiang Qin. 2007. Instrumental Chinese. Album: Yan Hu.
Khi Tình Yêu Đến (爱来的时候) flac
Đồng Lệ. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Kim Trang Đồng Lệ (金装童丽) (CD1).
Tình Yêu Vĩnh Hằng (永恒的爱) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Tình Yêu Là Phải Kiên Trì (迟来的爱) flac
Lâm Thục Dung. Chinese Pop - Rock.
Hương Vị Tình Yêu (真爱的味道) flac
Trương Lương Dĩnh. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thay Đổi (改变).
Giây Cuối Cùng Của Tình Yêu (爱的终秒) flac
Lưu Đức Hoa. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Chỉ Biết Giây Phút Này Yêu Em (只知道此刻爱你).
Sự Đậm Nhạt Của Tình Yêu (愛的重量) flac
Vương Tâm Lăng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: CYNDILOVES2SING Yêu。Trái Tim (CYNDILOVES2SING 愛。心凌).
Cho Tình Yêu Từ Trước (给从前的爱 flac
Lương Tịnh Như. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Swallowtail Butterfy.
Tình Yêu Vĩnh Cửu (一个人的永恒) flac
Trịnh Tuấn Hoằng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Sao (星光).