Search and download songs: Để Tình Yêu Tự Do (放爱自由)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Vùng Cấm Của Tình Yêu (情感的禁区) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Hạo Hiền;Thiên Dã Tư;Richard Yuen. Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Version Quảng Đông) CD3.
Hy Vọng Về Tình Yêu (爱的理想) flac
Đặng Lệ Quân. 1978. Chinese Pop - Rock. Album: Greatest Hits (Vol. 2).
Kỳ Tích Tình Yêu (爱的奇迹) flac
Hứa Tuệ Hân. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: The First (第一张).
Tình Yêu Đã Qua (爱的承诺) flac
Various Artists. 2001. Instrumental Chinese. Album: CD3 - Tuyết (Phong Hoa Tuyết Nguyệt Collection).
Sương Mù Tình Yêu (爱的迷雾) flac
Trần Thuỵ. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Phụ Nữ (女人心).
Tình Yêu Cuối Cùng (最后的恋爱) flac
Lê Minh. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.2 (CD1).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱) flac
Lý An. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: The Voice Of China Season 4.
Tình Yêu Của Bạn (朋友的爱) flac
Twins. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Such A Better Day (CD2).
Cái Giá Của Tình Yêu (愛的代價) flac
Lý Tông Thịnh. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Đàn Ông Ba Mươi/ Thiên Tình Cảm (男人三十/ 感情篇) (CD2).
Nô Lệ Tình Yêu (爱的奴隶) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Con Đường Tình Yêu (多情的路) flac
Diệp Thiên Văn. 1993. Chinese Pop - Rock. Album: Trái Tim Sáng Tỏ (明月心).
Tình Yêu Cháy Bỏng (火一样的爱) flac
Lê Minh. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Khoảnh Khắc Này (留住这一刻) (CD5).
Tình Yêu Mù Quáng (我的爱不NG) flac
Triệu Vy. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
Vùng Cấm Của Tình Yêu (情感的禁区) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Writer: Trần Hạo Hiền;Thiên Dã Tư;Richard Yuen. Album: We And Andy Lau Greatest Mandarin Hits (CD2).
Tình Yêu Bao La (爱超越天地) flac
Various Artists. 2006. Instrumental Chinese. Album: Thiên Ngoại Phi Tiên OST.
Mê Cung Tình Yêu (迷惘的爱) flac
Trần Tùng Linh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Giấc Mơ Thành Sự Thật&Mê Cung Tình Yêu (梦境成真&迷惘的爱).
Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) flac
Trương Vệ Kiện. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Khúc Chủ Đề Của Trương Vệ Kiện (张卫健的主题曲).
Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD13).
給你的愛 (Cho Em Tình Yêu) flac
Trương Vệ Kiện. Chinese Pop - Rock. Writer: Trương Vệ Kiện.
Tình Yêu Óng Ánh (晶莹的爱) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Phương Thuốc Tình Yêu (爱的治愈) flac
Nghiêm Nghệ Đan. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Cạn Người Không Biết OST (浅情人不知 电视剧原声带) EP.
Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) flac
Hắc Thủy Gs. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) (Single).
Tình Yêu Mộng Tưởng (梦想的爱情) flac
Vương Nhất Như. 2018. Instrumental Chinese. Album: Thoát Thân (脱身) (OST).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Live) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên EP11 (歌手·当打之年 第11期).
Nguồn Gốc Của Tình Yêu (爱的根源) (Live) flac
CoCo Lý Mân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Trung Quốc Mộng Chi Thanh 2 · Our Song EP12 (中国梦之声·我们的歌第二季 第12期).
Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) flac
Hắc Thủy Gs. 2020. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Dành Cho Em (给你的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Diêu Sâm. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Trọn Vẹn (满分的爱) flac
Vương Đồng Học Able. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Trọn Vẹn (满分的爱) (Single).
Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应) flac
Lôi Đình. 2021. Instrumental Chinese. Album: Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应) (Single).
Van Tình Yêu (爱的华尔兹) flac
Từ Lí. 2021. Instrumental Chinese. Album: Thiếu Tướng Quân Thú Cưng Của Tôi OST (我的宠物少将军 影视原声碟).
Tình Yêu Trong Sáng (清澈的爱) (Live) flac
Lôi Giai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bài Hát Khen Ngợi Mùa 2 Tập 1 (为歌而赞第二季 第1期).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Cát Phiêu Lượng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) (Single).
Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) flac
Hồ Tinh Tinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) (Single).
Đò Tình flac
Đức Tuấn. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lam Phương. Album: Chỉ Có Em (Tuyệt Phẩm Lam Phương).
Tình Yêu Không Thể Cho Đi (Không Cho Nổi Tình Yêu; 给不起的爱) flac
Trương Lương Dĩnh. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: #Update.
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾) flac
Sư Minh Trạch. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
愛的魔法; Ma Pháp Tình Yêu flac
Cover. Chinese Pop - Rock.
Tiếng Gọi Của Tình Yêu (爱的呼唤) flac
Quách Phú Thành. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Cái Giá Của Tình Yêu (爱的代价) flac
Mã Tranh Dương Ba. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗi Người Một Ca Khúc Thành Danh 5 (一人一首成名曲5).
Nguồn Gốc Tình Yêu (爱的根源) flac
Đàm Vịnh Lân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Best Collections: Golden Time Of PolyGram Vol.3 (CD2).
給你的愛 (Cho Em Tình Yêu) flac
Trương Vệ Kiện. Chinese Pop - Rock.
Kì Hạn Tình Yêu (爱的期限) flac
Tiết Chi Khiêm. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: 未完成的歌.
Nơi Tình Yêu Bắt Đầu (爱的出发点) flac
Diệp Thiên Văn. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Cánh Hoa Rơi.
Người Yêu Vô Tình (无情的情人) flac
Tôn Lộ. Chinese Pop - Rock. Album: Nếu Không Có Anh (如果没有你).
Châm Ngôn Tình Yêu (爱的箴言) flac
Đặng Lệ Quân. 1984. Chinese Pop - Rock. Album: Sứ Giả Tình Yêu (爱的使者).
Mùa Thu Của Tình Yêu (爱情的秋天) flac
Tôn Lộ. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thì Thầm Tình Yêu (情调私语) (CD1).
Khi Tình Yêu Đến (爱来的时候) flac
Đồng Lệ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Sắc Khuynh Thành (声色倾城HQCD).
Hạt Giống Tình Yêu (爱的种子) flac
Lâm Tử Tường. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Hongkong Kinh Điển (Hongkong Drama Soundtrack Legend) Vol 5.
Phế Tích Tình Yêu (爱的废墟) flac
Du Tĩnh. Chinese Pop - Rock.