Search and download songs: Đoạn Tuyệt Quan Hệ (一刀两断)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Liên Khúc: Ngày Tuyết Lạnh; Lá Xanh Mùa Hè; You're My Everything flac
Don Hồ. 1992. Vietnamese Pop - Rock. Album: Liên Khúc: Tình Xanh.
Bạch Tuyết Và Hoa Hồng Đỏ (雪白和玫瑰红) flac
Mao Nhi. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bạch Tuyết Và Hoa Hồng Đỏ (雪白和玫瑰红) (Single).
Chuyện Đời Không Có Gì Tuyệt Đối (世事何曾是绝对) flac
Lô Quan Đình. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: V.Music The Greatest Hits.
Tuyết Trắng Hòa Hoa Hồng (雪白和玫瑰红) flac
Hoàng Thi Phù. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyết Trắng Hòa Hoa Hồng (雪白和玫瑰红).
Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Dance Ver / 舞曲版) flac
Hàn Băng. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Dance Ver / 舞曲版) (Single).
Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Dance Ver / 舞曲版) flac
Hàn Băng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Dance Ver / 舞曲版) (Single).
Vạn Tuyền Hà Thuỷ Thanh Hựu Thanh (万泉河水清又清) flac
Zhang Yi. 2014. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String.
Izumi Sagiri to Dousei Seikatsu (和泉紗霧と同棲生活) flac
Sagiri Izumi (Akane Fujita), Masamune Izumi (Yoshitsugu Matsuoka). 2017. Japan Pop - Rock. Writer: Eiji Kawai. Album: eromanga-sensei Vol.2 Bonus CD.
Có Một Mối Quan Hệ Gọi Là Tri Kỷ (有种关系叫知己) flac
Lưu Đại Tráng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Có Một Mối Quan Hệ Gọi Là Tri Kỷ (有种关系叫知己) (Single).
The Clear Water Of The Wanquanhe River (万泉河水清又清) flac
Zhang Yi. 2004. Instrumental Chinese. Album: Sentimental String 1 (弦情岁月1).
Mối Quan Hệ Đối Lập (对立关系) (伴奏) flac
Dương Bàn Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mối Quan Hệ Đối Lập (对立关系) (Single).
Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (Nguyên Sinh Thái Bản / 原生态版) flac
Hàn Băng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyền Thủy Bất Đoạn Ca Bất Hưu (泉水不断歌不休) (EP).
Suối Vạn Nước Sông Trong Lại Trong (万泉河水清又清) flac
Various Artists. 1999. Instrumental Chinese. Album: Light Music Piano - Jasmine Flower.
Trương Gia Minh Hoà Uyển Quân (張家明和婉君) flac
Lý Vinh Hạo. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: Lý Vinh Hạo. Album: Tai (耳朵).
Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系) flac
Tư Đồ Lan Phương. 2022. Instrumental Chinese. Album: Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系) (EP).
Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系) flac
Tư Đồ Lan Phương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系) (EP).
Không Có Mối Quan Hệ Thân Mật (没有关系的关系) flac
Lưu Chấn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Không Có Mối Quan Hệ Thân Mật (没有关系的关系) (Single).
Giải Trừ Quan Hệ (解除关系) (DJ Bản / DJ版) flac
Châu Lâm Phong. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Giải Trừ Quan Hệ (解除关系).
Không Có Mối Quan Hệ Thân Mật (没有关系的关系) flac
Lưu Chấn Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Không Có Mối Quan Hệ Thân Mật (没有关系的关系) (Single).
Mối Quan Hệ Của Chúng Ta (我们的关系) flac
L (Đào Tử). 2022. Instrumental Chinese. Album: Mối Quan Hệ Của Chúng Ta (我们的关系) (Single).
Ngâm Tâm - Hà Nhật Quân Tái Lai (吟心 - 何日君再来) flac
Hà Ỷ Văn. 2008. Instrumental Chinese. Album: Tình Tranh - Phiêu Dật (情筝·飘逸).
Mối Quan Hệ Không Tồn Tại (不存在的关系) flac
XMASwu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Lễ Tình Nhân Màu Trắng (白色情人节) (Single).
Có Một Mối Quan Hệ Gọi Là Tri Kỷ (有种关系叫知己) flac
Lưu Đại Tráng. 2020. Instrumental Chinese. Album: Có Một Mối Quan Hệ Gọi Là Tri Kỷ (有种关系叫知己) (Single).
Mối Quan Hệ Của Chúng Ta (我们的关系) flac
L (Đào Tử). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Quan Hệ Của Chúng Ta (我们的关系) (Single).
Giải Trừ Quan Hệ (解除关系) (Tân Bản / 新版) flac
Hà Văn Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giải Trừ Quan Hệ (解除关系) (Tân Bản / 新版) (Single).
He flac
Bonnie Pink. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Platinum Best Bonnie Pink - Bonnie's Kitchen (CD1).
He flac
F.R. David. 2000. English Pop - Rock. Album: Words / Long Distance Flight.
He flac
Noa. 1999. Other country Pop - Rock. Album: Le Meilleur De Noa.
He flac
F. R. David. 1982. English Pop - Rock. Album: Words.
He flac
GI$T. 2020. Korean Pop - Rock. Album: He.
He flac
Various Artists. 2014. Instrumental Korean. Album: My Lovely Girl OST CD1.
Váy Cưới Của Em Giống Như Bông Tuyết (Phiên Bản Điệp Khúc) / 你的婚纱像雪花 (合唱版) flac
Lý Phát Phát / 李发发. Chinese.
Nàng Bạch Tuyết Và Bảy Chú Lùn (七个小矮人和白雪公主) flac
Thập Thất. 2021. Instrumental Chinese. Album: Nàng Bạch Tuyết Và Bảy Chú Lùn (七个小矮人和白雪公主) (Single).
Chuyến Du Lịch Tuyệt Vời Của Em Và Anh (你和我的奇妙旅行) flac
大西Daisy. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chuyến Du Lịch Tuyệt Vời Của Em Và Anh (你和我的奇妙旅行).
Nàng Bạch Tuyết Và Bảy Chú Lùn (七个小矮人和白雪公主) flac
Thập Thất. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nàng Bạch Tuyết Và Bảy Chú Lùn (七个小矮人和白雪公主) (Single).
Mọi Thứ Của Anh Đều Liên Quan Đến Em (我的一切都和你有关系) flac
Uông Tô Lang. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Hà Dĩ Nhập Quân Tâm (何以入君心) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Trần Tử Tình. 2021. Chinese Dance - Remix. Album: Dữ Quân Sơ Tương Thức·Kháp Tự Cố Nhân Quy (与君初相识·恰似故人归) (EP).
Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系) (DJ Vũ Nghĩa Bác Bản / DJ雨义博版) flac
DJ Vũ Nghĩa Bác. 2022. Instrumental Chinese. Album: Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系) (EP).
Có Hay Không Một Mối Quan Hệ Thế Này? (有没有这样一种关系) (Nhạc Đệm) flac
Kim Trì. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Liên Khúc: Bác Cùng Chúng Cháu Hành Quân; Thanh Niên Làm Theo Lời Bác; Tuổi Trẻ Thế Hệ Bác Hồ flac
Hợp Ca Nữ. 1996. Vietnamese Bolero. Album: Hồ Chí Minh Đẹp Nhất Tên Người.
No Reason To Pay Attention To You (我完全没有任何理由理你) flac
Vương Lực Hoành. 2008. Chinese Pop - Rock. Album: Heartbeat (心跳).
Mối Quan Hệ Của Chúng Ta Mười Năm Sau (十年后我俩的关系) flac
Ôn Triệu Luân. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Mối Quan Hệ Của Chúng Ta Mười Năm Sau (十年后我俩的关系) (Single).
Mối Quan Hệ Của Chúng Ta Mười Năm Sau (十年后我俩的关系) flac
Ôn Triệu Luân. 2022. Instrumental Chinese. Album: Mối Quan Hệ Của Chúng Ta Mười Năm Sau (十年后我俩的关系) (Single).
Có Hay Không Một Mối Quan Hệ Thế Này? (有没有这样一种关系) flac
Kim Trì. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Phương Hữu Kiều Mộc (南方有乔木) (Full OST).
Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系) (DJ Vũ Nghĩa Bác Bản / DJ雨义博版) flac
DJ Vũ Nghĩa Bác. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Năm Từ Để Xóa Sạch Mối Quan Hệ (五个字撇清关系) (EP).
Mọi Thứ Của Anh Đều Liên Quan Đến Em (我的一切都和你有关系) flac
Uông Tô Lang. 2019. Instrumental Chinese. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Hương Tuyền Nhất Hợp Nhũ - Mông Cổ Nãi Trà (香泉一合乳~蒙古奶茶) flac
Ouyang Qian. 1994. Instrumental Chinese. Writer: Yang Xiulan;Ouyang Qian. Album: Tea Music 01: Tea (Thanh Hương Mãn San Nguyệt; 清香滿山月).
Kanbaru Suruga no Baai~Zenra (Kanbaru Suruga's Circumstances~Nude; 神原駿河の場合~全裸) flac
Kōsaki Satoru. 2011. Instrumental Japanese. Writer: Kōsaki Satoru. Album: Bakemonogatari Complete Music Works Songs&Soundtracks (物語 音楽全集Songs&Soundtracks) - Disc 2.
Liên Khúc: Bác Đang Cùng Chúng Cháu Hành Quân; Thanh Niên Làm Theo Lời Bác; Tuổi Trẻ Thế Hệ Bác Hồ flac
Various Artists. 2004. Vietnamese Bolero. Album: Tuổi Trẻ Ca Hát.