Search and download songs: Ủng Đi Mưa (雨鞋)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 129

Nước Mắt Mùa Hè (夏天的泪滴) flac
V.K. 2018. Instrumental Chinese. Album: Bong Bóng Mùa Hè (泡沫之夏) (OST).
Đi Trong Mưa Lạnh (走在冷雨中) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Trong Mưa Lạnh (走在冷雨中) (Single).
Đi Trong Mưa Lạnh (走在冷雨中) flac
Nguỵ Giai Nghệ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đi Trong Mưa Lạnh (走在冷雨中) (Single).
Đi Dạo Sau Cơn Mưa (雨后漫步) flac
Various Artists. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Liên khúc: Nhìn Những Mùa Thu Đi; Nắng Thuỷ Tinh flac
Khánh Ly. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn.
Hát Cho Người Ra Đi (Sài Gòn Hai Mùa) flac
Phương Thanh. 1998. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngô Thuỵ Miên. Album: Có Những Chiều Nghe Rất Lạ.
Gió Mưa Đi Cùng Tôi (风霜伴我行) flac
Đặng Lệ Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Hội Biểu Diễn Ở Malaysia (马来西亚演唱会现场实录) (CD2).
Có Cơn Mưa Rào Đi Qua Dòng Sông flac
Châu Nhi. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Có Cơn Mưa Rào Đi Qua Dòng Sông (Single).
Giọt Mưa Màu Lam (蓝色雨滴) flac
Sát Bất Tử Subs. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Giọt Mưa Màu Lam (蓝色雨滴) (Single).
Mưa Rơi Tí Tách (雨中的点点滴滴) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD22).
Mùa Mưa Sau Khi Em Rời Đi (你走之后的雨季) flac
en. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Mùa Mưa Sau Khi Em Rời Đi (你走之后的雨季) (Single).
Mùa Mưa Sau Khi Em Rời Đi (你走之后的雨季) flac
en. 2019. Instrumental Chinese. Album: Mùa Mưa Sau Khi Em Rời Đi (你走之后的雨季) (Single).
Liên Khúc: Nhìn Những Mùa Thu Đi; Nắng Thuỷ Tinh flac
Khánh Ly. 2016. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trịnh Công Sơn. Album: The Best Of Khánh Ly from ASIA.
Đàn Chim Di Cư (OST Sài Gòn Trong Cơn Mưa) flac
Avin Lu. 2020. Vietnamese Pop - Rock. Album: Đàn Chim Di Cư (OST Sài Gòn Trong Cơn Mưa) (Single).
Gió Mưa Đi Cùng Tôi (风霜伴我行) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words (CD3).
Gió Mưa Đi Cùng Tôi (风霜伴我行) flac
Đặng Lệ Quân. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Encore Concert (演唱会Encore).
Có Cơn Mưa Rào Đi Qua Dòng Sông flac
Châu Nhi. 2021. Instrumental Vietnamese. Album: Có Cơn Mưa Rào Đi Qua Dòng Sông (Single).
Giọt Mưa Màu Lam (蓝色雨滴) flac
Sát Bất Tử Subs. 2022. Instrumental Chinese. Album: Giọt Mưa Màu Lam (蓝色雨滴) (Single).
Mưa Rơi Tí Tách (雨中的点点滴滴) flac
Đặng Lệ Quân. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Giống Như Một Bài Ca (爱像一首歌).
Phản Ứng Cai Nghiện / 戒断反应 flac
Lambert凌. Chinese.
Cảm Ứng Hai Chiều (双向感应) flac
Nhậm Nhiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Ứng Hai Chiều (双向感应) (Single).
Tả Thuý Ủng Lục (瀉翠擁綠) flac
Luo Qi-Rui. 2006. Instrumental Chinese.
Phản Ứng Tự Nhiên (Natural Reaction; 自然反应) flac
Coco Lee. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: You & Me.
Phản Ứng Vật Lý (物理反应) flac
Lý Tiêm Tiêm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phản Ứng Vật Lý (物理反应) (Single).
Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应) flac
Đinh Phù Ni. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应) (Single).
Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) flac
Là Tịch Muội Nha. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) (EP).
Lý Sở Ưng Cai (理所应该) flac
Hồ 66. 2019. Instrumental Chinese. Album: Lý Sở Ưng Cai (理所应该).
Chemical Reaction (Phản Ứng Hoá Học; 化学效应) flac
Tôn Nam. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Đốt Cháy (燃烧).
The Way Of The Hero (영웅의 길) flac
Lee Pil Ho. 2008. Instrumental Korean. Album: The Kingdom Of The Winds OST.
Phản Ứng Tuyệt Vời (奇妙反应) flac
Hạ Hãn Vũ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Phản Ứng Tuyệt Vời (奇妙反应) ("谢谢让我遇见你"Cảm Ơn Vì Đã Để Anh Gặp Được Em OST) (Single).
Hiệu Ứng Người Yêu (愛人效應) flac
Đào Tinh Oánh. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thanks To Momoko 谢谢 陶晶莹.
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) flac
Phó Mộng Đồng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) (Single).
Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应) flac
Đinh Phù Ni. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应) (Single).
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) flac
Phó Mộng Đồng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) (Single).
Cảm Ứng Giấc Mơ (梦境感应) flac
Lưu Nhân Ngữ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cảm Ứng Giấc Mơ (梦境感应) (Single).
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) flac
Vân Tịch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔效应) (Single).
Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应) flac
Đinh Phù Ni. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quá Mẫn Phản Ứng (过敏反应) (Single).
Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) flac
Là Tịch Muội Nha. 2020. Instrumental Chinese. Album: Thích Ứng Tính Thiên Kiến (适应性偏见) (EP).
Lý Sở Ưng Cai (理所应该) flac
Hồ 66. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Lý Sở Ưng Cai (理所应该).
Cảm Ứng Của Trái Tim (心電感應) flac
Lương Tịnh Như. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Lâu Mới Hiểu Lòng Người (爱久见人心).
Rebirth Of The Hero (영웅의 부활) flac
Im Ha Young. 2006. Instrumental Korean. Album: Jumong OST Part 2: Memories Of Love (CD2).
Chiến Đội Ngao Ưng (熬鹰战队) flac
Hoàng Minh Hạo (Justin). 2020. Chinese Pop - Rock. Album: 18.
Ứng Cử Viên Tốt Nhất (最佳人选) flac
Thời Gian Vanessa. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ứng Cử Viên Tốt Nhất (最佳人选) (Single).
Ưng Hữu Hạc Thời Quy (应有鹤时归 flac
Tử My. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Ưng Hữu Hạc Thời Quy (应有鹤时归 (Single).
Phản Ứng Tuyệt Vời (奇妙反应) flac
Hạ Hãn Vũ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Phản Ứng Tuyệt Vời (奇妙反应) ("谢谢让我遇见你"Cảm Ơn Vì Đã Để Anh Gặp Được Em OST) (Single).
Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔现象) flac
Tiểu Lam Bối Tâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiệu Ứng Tyndall (丁达尔现象) (Single).
Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应) flac
Lôi Đình. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm Ứng Tình Yêu (爱的感应) (Single).
Phản Ứng Cai Nghiện (戒断反应) flac
Hàn Tiêu. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Phản Ứng Cai Nghiện (戒断反应) (Single).
Phản Ứng Vật Lý (物理反应) flac
Lý Tiêm Tiêm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phản Ứng Vật Lý (物理反应) (Single).