Search and download songs: 愛情導演 / Ai Qing Dao Yan
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 218

Tình Yêu Từ Thẩm Quyến Đến Bắc Kinh (深圳到北京的爱情) flac
Lãnh Mạc. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Nhớ Vào Trong Tim (想入菲菲).
Vĩnh Viễn Bảo Vệ Tình Yêu (守护爱情到永远) flac
Giang Điền. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Ca Khúc Song Ca Kinh Điển (《永恒的经典》爱的表白-情歌对唱) CD3.
Yên Chi Đao (胭脂刀) flac
Vân Chi Khấp. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Chi Đao (胭脂刀).
Đạo Diễn Lớn (大导演) flac
Triệu Vy. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Chúng Ta Đều Là Đạo Diễn (我们都是大导演).
Tình Dao (情谣) flac
Tỉnh Lung. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Tình Dao (情谣) flac
Tỉnh Lung. 2021. Instrumental Chinese. Album: Quốc Tử Giám Có Một Nữ Đệ Tử (国子监来了个女弟子 网剧原声带) (OST).
Ái Tình (爱情) flac
Đặng Lệ Quân. 2013. Chinese Pop - Rock. Album: Thousands Of Words.
Ái Tình (爱情) flac
Đặng Lệ Quân. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Giống Như Một Bài Ca (爱像一首歌).
Ai Kotoba (愛言葉) flac
DECO*27. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: DECO*27. Album: No You, No Me.
Ai Kotoba (愛言葉) flac
Hatsune Miku. 2009. Japan Pop - Rock. Writer: DECO*27. Album: No You, No Me.
愛言葉III flac
DECO*27. 2019. Japan Pop - Rock. Writer: DECO*27, Rockwell feat. 初音ミク. Album: アンドロイドガール (Android Girl).
Duo Qing De Yan Jing flac
Tôn Diệu Uy. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: You Yuan Qian Li.
Love Is A Sentimental Ballad In Your Heart (爱是你眼里的一首情歌) flac
Vương Nhã Khiết. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Contagious Love 5.
Love Is A Sentimental Ballad In Your Heart (爱是你眼里的一首情歌) flac
Thập Nhất. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Night Lover.
Yêu Người Là Một Bản Tình Ca (爱是你眼睛的一首情歌) flac
Lôi Đình. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Đời Này Còn Tin Vào Tình Yêu Được Nữa Không? (这一生还能不能相信爱情).
歲月在愛情上消磨,不斷追求與失去/演奏版 flac
Various Artists. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: 女人30情定水舞間 OST.
Chén Rượu Tình Này Rốt Cuộc Bao Nhiêu Độ (爱情这杯酒到底多少度) flac
Ngụy Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Instrumental Chinese. Album: Chén Rượu Tình Này Rốt Cuộc Bao Nhiêu Độ (爱情这杯酒到底多少度) (EP).
真的爱情定可到未来 Tình Yêu Chân Thật Sẽ Có Tương Lai flac
Leon Lai. 1992. Chinese Pop - Rock.
Cho Đến Khi Thế Giới Này Chẳng Còn Tình Yêu (直到世界沒有愛情) flac
Trương Quốc Vinh. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Trạng Hóng Gió.
Chén Rượu Tình Này Rốt Cuộc Bao Nhiêu Độ (爱情这杯酒到底多少度) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Ngụy Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Instrumental Chinese. Album: Chén Rượu Tình Này Rốt Cuộc Bao Nhiêu Độ (爱情这杯酒到底多少度) (EP).
Chén Rượu Tình Này Rốt Cuộc Bao Nhiêu Độ (爱情这杯酒到底多少度) flac
Ngụy Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chén Rượu Tình Này Rốt Cuộc Bao Nhiêu Độ (爱情这杯酒到底多少度) (EP).
Chén Rượu Tình Này Rốt Cuộc Bao Nhiêu Độ (爱情这杯酒到底多少度) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版) flac
Ngụy Đồng Ngữ (Tiểu Cửu Nhi). 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Chén Rượu Tình Này Rốt Cuộc Bao Nhiêu Độ (爱情这杯酒到底多少度) (EP).
Dao Chu Liu Qing (到处留情) flac
Trần Tuệ Nhàn. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Loving Knot (情意结).
Love Words (愛言葉) flac
Hatsune Miku. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: DECO*27;Jyenyaon;GHR. Album: Vocaloid Ultra Best -memories- (VOCALOID 超BEST -memories-).
Love Words (愛言葉) flac
Kagamine Len. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: HoneyWorks. Album: Vocaloid Ultra Best -memories- (VOCALOID 超BEST -memories-).
Yên Hoa Dao (胭花摇) flac
Châu Lâm Phong. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Yên Hoa Dao (胭花摇) (Single).
忘情忘愛 flac
张信哲 (Trương Tín Thiết). 1995. Chinese Pop - Rock. Writer: 厲曼婷. Album: 宽容 (Khoan Dung).
Tình Yêu (爱情) flac
Vu Điềm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu (爱情) (Single).
Yên Vũ Dao (烟雨谣) flac
Tây Bân. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tư Vũ Dao (思雨谣).
Đào Hoa Nhan (桃花颜) flac
Lý Lăng Vy. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Dự Án Âm Nhạc Lộc Thục Huawei Music (华为音乐鹿蜀计划).
Yên Hoa Dao (胭花摇) flac
Châu Lâm Phong. 2019. Instrumental Chinese. Album: Yên Hoa Dao (胭花摇) (Single).
Oui! Ai Kotoba (Oui! 愛言葉) flac
Yonezawa Madoka. 2013. Japan Pop - Rock. Writer: Omori Shoko. Album: K-ON! Music History's Box Disc 8 (K-ON! Side Characters Image Songs).
Tình Yêu (爱情) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Why Do I Always Hurt.
Tình Yêu (爱情) flac
Vu Điềm. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu (爱情) (Single).
Tình Yêu (爱情) flac
Mạc Văn Uý. 2003. Chinese Pop - Rock. Album: Mười Năm Hoàng Kim (滚石香港黄金十年).
Yêm Yêm Tình Đàm (恹恹情谈) flac
Diêm Toan. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Yêm Yêm Tình Đàm (恹恹情谈).
Tình Yêu (愛情) flac
Mạc Văn Uý. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Tân Nữ Nhân Đài Loan (新台灣女人).
Ai Qing Gu Shi flac
Richard Clayderman. 2014. Instrumental Chinese. Album: Tuyển Tập Khúc Dương Cầm (钢琴曲珍藏版).
Hồi Đáo Khởi Điểm (回到起点 – 演唱) flac
Đổng Trinh. 2011. Chinese Pop - Rock.
Tự Đạo Tự Diễn (自导自演) flac
Vu Mông Lung. Chinese Pop - Rock.
Love Words (Ai Kotoba; 愛言葉) flac
Hatsune Miku. 2011. Japan Pop - Rock. Writer: DECO*27. Album: Vocaloid Collection.
Tình Nhân (Ching Yan; 情人) flac
Đồng Phi. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Tịnh Âm DSD (靓音 DSD).
Glass Dragonfly (玻璃蜻蜒) flac
Ngô Lỵ. 2007. Instrumental Chinese. Album: Butterfly & Blue (蝴蝶与蓝).
Nhạn Thanh Hồi (雁青回) flac
Hạ Suyễn Suyễn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nhạn Thanh Hồi (雁青回) (Single).
Đôi Mắt Ân Tình (含情眼) flac
Dư Nhĩ Thi Thoại. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đôi Mắt Ân Tình (含情眼) (Single).
Đôi Mắt Ân Tình (含情眼) flac
Dư Nhĩ Thi Thoại. 2022. Instrumental Chinese. Album: Đôi Mắt Ân Tình (含情眼) (Single).
Everything's Okay (青春宣言) flac
Hồ Văn Huyên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Bức Thư Của Thời Gian (时间的信札) (EP).
Đảo Tình Yêu (热爱岛) flac
Trịnh Tú Văn. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Đúng Lúc (是时候).
Directed And Acted By Yourself (Zi Dao Zi Yan; 自導自演) flac
Châu Kiệt Luân. 2010. Chinese Pop - Rock. Album: The Era.