Search and download songs: 林中鸟; Lin Zhong Niao; Chim Trong Rừng
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 148

Xuân Trong Rừng Thẳm flac
Undo. 2012. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Anh Mai. Album: As Time Goes By.
Đường Trường Trong Rừng flac
Quốc Phòng. 2011. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Lời Cổ. Album: Câu Hát Tình Quê.
Xuân Trong Rừng Thẳm flac
Quốc Thái. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Trần Anh Mai. Album: Mừng Xuân - Dạ Vũ 3 (Tape).
Chim Bay Và Cá (飞鸟与鱼) flac
Tề Dự. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lặng Nghe Trái Tim Phụ Nữ (静听女人心) (CD1).
Chim Cô Đơn Lạc Lối (迷途的孤鸟) flac
Vương Thiên Dương. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chim Cô Đơn Lạc Lối (迷途的孤鸟) (Single).
Chim Di Cư Về Phương Nam (候鸟南飞) flac
Đường Trác Nghi ZOET. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chim Di Cư Về Phương Nam (候鸟南飞) (Single).
Chim Nhỏ Dẫn Lối (幼鸟指南) flac
Mao Bất Dịch. 2021. Instrumental Chinese. Album: Chim Non Dẫn Lối (幼鸟指南).
Chim Sợ Cành Cong (惊弓之鸟) flac
Thành Dung Dung. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chim Sợ Cành Cong (惊弓之鸟) (Single).
Chim Bay Và Cá (飞鸟和鱼) flac
Diêu Bối Na. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Nhạc Phim Của Diêu Bối Na (影视主题曲).
Chim Bay Vào Mây (飞鸟入云) flac
Luân Tang. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Chim Bay Vào Mây (飞鸟入云) (Single).
Chim Bay Vào Mây (飞鸟入云) flac
Luân Tang. 2020. Instrumental Chinese. Album: Chim Bay Vào Mây (飞鸟入云) (Single).
Chú Chim Sợ Độ Cao (恐高的鸟) flac
Đại Bàng. Chinese Pop - Rock.
Chim Gõ Kiến (啄木鸟) (Bản Gốc) flac
Two Girls. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập Sức Mạnh Tình Bạn (坚固友情精选集).
Chim Nhỏ Dẫn Lối (幼鸟指南) flac
Mao Bất Dịch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Chim Non Dẫn Lối (幼鸟指南).
Đôi Mắt Chim Bay (飞鸟眼睛) flac
Diệp Tư Thuần. 2021. Instrumental Chinese. Album: Đôi Mắt Chim Bay (飞鸟眼睛) (Single).
Trọng Sinh (重生) flac
Thái Từ Khôn. 2019. Chinese Pop - Rock. Writer: Thái Từ Khôn;KSHMR;Chu Kính Nhiên. Album: Trọng Sinh (重生) (Single).
Trọng Sinh (重生) flac
Trịnh Vân Long. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Trọng Sinh (重生) ("风暴舞"Phong Bạo Vũ OST) (Single).
Trọng Tố (重塑) flac
Mạnh Mỹ Kỳ. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Kỳ Nghĩa Hai Mắt (岐义双瞳) (EP).
Trọng Tố (重塑) flac
Mạnh Mỹ Kỳ. 2021. Instrumental Chinese. Album: Kỳ Nghĩa Hai Mắt (岐义双瞳) (EP).
Nghiêm Trọng (严重) flac
Trần Tuệ Lâm. Chinese Pop - Rock. Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Nghiêm Trọng (严重) flac
Trần Tuệ Lâm. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Da De Dum (I Lost Love).
Nghiêm Trọng (严重) flac
Trần Tuệ Lâm. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Có Yêu Em Không (爱我不爱).
Trọng Sinh (重生) flac
Châu Thâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trọng Sinh (重生) ("斗破苍穹年番·迦南学院主题曲"Đấu Phá Thương Khung Niên Phiên · Học Viện Canaan OST) (Single).
Trọng Sinh (重生) flac
Thập Thất Lâu. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Làm Càn (放肆) (EP).
Đại Dã: Ấm Trung Điểu (大野:荫中鸟) flac
Ngũ Quốc Trung. 2008. Instrumental Chinese. Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Nghiêm Trọng (严重) flac
Trần Tuệ Lâm. 2006. Chinese Pop - Rock. Album: Especial Kelly (CD1).
Trọng Sinh (重生) flac
Trịnh Vân Long. 2021. Instrumental Chinese. Album: Trọng Sinh (重生) ("风暴舞"Phong Bạo Vũ OST) (Single).
Trọng Sinh (重生) flac
Châu Thâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trọng Sinh (重生) ("斗破苍穹年番·迦南学院主题曲"Đấu Phá Thương Khung Niên Phiên · Học Viện Canaan OST) (Single).
Epilogue: End Bird (Shuumatsu Tori; エピローグ・終末鳥) flac
Hatsune Miku. 2010. Instrumental Japanese. Writer: Sasakure.UK. Album: Do Vocaloids Dream Of Doomsday Birds? (Vocaloid Wa Shuumatsu Tori No Yume O Miru Ka?; ボーカロイドは終末鳥の夢を見るか?).
Cali Chìm Trong Ánh Đèn flac
Hoàng Hồng Hà. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Hoàng Hồng Hà. Album: Một Chiều Trên Phố Bolsa.
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林) flac
Tô Đan. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song Episode 4 (中国好歌曲 第4期).
Norwegian Forest (Rừng Nauy; 挪威森林) flac
Ngũ Bách. Chinese Pop - Rock.
Khu Rừng Đang Ngủ (沈睡的森林) flac
Vương Tâm Lăng. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: CYNDILOVES2SING Yêu。Trái Tim (CYNDILOVES2SING 愛。心凌).
Phao Phao Rừng Rậm (泡泡森林) flac
Hoa Chúc. 2020. Instrumental Chinese. Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Rơi Vào Rừng Nhiệt Đới (跌入雨林) flac
Y.A. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rơi Vào Rừng Nhiệt Đới (跌入雨林) (EP).
Rừng Na Uy (挪威的森林) flac
Bành Tiết. 2007. Chinese Pop - Rock. Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
Khu Rừng Kỳ Ảo (奇幻森林) flac
Luân Tang. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Luân Tang. Album: Khu Rừng Kỳ Ảo (奇幻森林).
Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士) flac
Ngạo Thất Gia. 2020. Instrumental Chinese. Album: Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士) (Single).
Rừng Thưa Như Có Tố (疏林如有诉) flac
Cao Thu Tử. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Động Vật Rừng Rậm (动物森林) flac
Phạm Vỹ Kỳ. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Ánh Trăng Rừng Rậm (月光森林) flac
Thố Tử Nha. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Ánh Trăng Rừng Rậm (月光森林).
Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士) flac
Ngạo Thất Gia. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士) (Single).
Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) flac
Lương Vũ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) (Single).
Chiến Đấu Bảo Vệ Rừng (森林保卫战) flac
Lâm Thiên Kỳ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chiến Đấu Bảo Vệ Rừng (森林保卫战) (Single).
Chiến Đấu Bảo Vệ Rừng (森林保卫战) flac
Lâm Thiên Kỳ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Chiến Đấu Bảo Vệ Rừng (森林保卫战) (Single).
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林) flac
Tô Đan. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Rừng Rậm Thời Gian (时光森林) flac
Diệp Gia. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Rừng Rậm Thời Gian (时光森林) (Single).
Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) flac
Lương Vũ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) (Single).
Rừng Na Uy (挪威的森林) flac
Lý Mộng Dao. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Xé Tình (撕爱) (EP).