×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: 林中鸟; Lin Zhong Niao; Chim Trong Rừng
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
148
Chim Gõ Kiến (啄木鸟) (Bản Gốc)
flac
Two Girls.
2000.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tuyển Tập Sức Mạnh Tình Bạn (坚固友情精选集).
Chim Di Cư Về Phương Nam (候鸟南飞)
flac
Đường Trác Nghi ZOET.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chim Di Cư Về Phương Nam (候鸟南飞) (Single).
Chim Cô Đơn Lạc Lối (迷途的孤鸟)
flac
Vương Thiên Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chim Cô Đơn Lạc Lối (迷途的孤鸟) (Single).
Đôi Mắt Chim Bay (飞鸟眼睛)
flac
Diệp Tư Thuần.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đôi Mắt Chim Bay (飞鸟眼睛) (Single).
Chim Nhỏ Dẫn Lối (幼鸟指南)
flac
Mao Bất Dịch.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chim Non Dẫn Lối (幼鸟指南).
Chim Bay Vào Mây (飞鸟入云)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chim Bay Vào Mây (飞鸟入云) (Single).
Chim Di Cư Về Phương Nam (候鸟南飞)
flac
Đường Trác Nghi ZOET.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chim Di Cư Về Phương Nam (候鸟南飞) (Single).
Chim Cô Đơn Lạc Lối (迷途的孤鸟)
flac
Vương Thiên Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chim Cô Đơn Lạc Lối (迷途的孤鸟) (Single).
Đôi Mắt Chim Bay (飞鸟眼睛)
flac
Diệp Tư Thuần.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đôi Mắt Chim Bay (飞鸟眼睛) (Single).
Chim Bay Vào Mây (飞鸟入云)
flac
Luân Tang.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Chim Bay Vào Mây (飞鸟入云) (Single).
Chim Sợ Cành Cong (惊弓之鸟)
flac
Thành Dung Dung.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chim Sợ Cành Cong (惊弓之鸟) (Single).
Chim Nhỏ Dẫn Lối (幼鸟指南)
flac
Mao Bất Dịch.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Chim Non Dẫn Lối (幼鸟指南).
Chim Sợ Cành Cong (惊弓之鸟)
flac
Thành Dung Dung.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Chim Sợ Cành Cong (惊弓之鸟) (Single).
Chim Trên Cột Điện (电线杆上的鸟)
flac
LÜCY.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 100.000 Giờ · EP01:00s (十万小时·EP01:00后) (EP).
Nghiêm Trọng (严重)
flac
Trần Tuệ Lâm.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sắc Màu Tình Yêu (恋爱情色).
Nghiêm Trọng (严重)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Da De Dum (I Lost Love).
Nghiêm Trọng (严重)
flac
Trần Tuệ Lâm.
1998.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Yêu Em Không (爱我不爱).
Nghiêm Trọng (严重)
flac
Trần Tuệ Lâm.
2006.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Especial Kelly (CD1).
Trọng Sinh (重生)
flac
Thái Từ Khôn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Thái Từ Khôn;KSHMR;Chu Kính Nhiên.
Album: Trọng Sinh (重生) (Single).
Trọng Sinh (重生)
flac
Châu Thâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trọng Sinh (重生) ("斗破苍穹年番·迦南学院主题曲"Đấu Phá Thương Khung Niên Phiên · Học Viện Canaan OST) (Single).
Trọng Sinh (重生)
flac
Trịnh Vân Long.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trọng Sinh (重生) ("风暴舞"Phong Bạo Vũ OST) (Single).
Trọng Tố (重塑)
flac
Mạnh Mỹ Kỳ.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kỳ Nghĩa Hai Mắt (岐义双瞳) (EP).
Trọng Sinh (重生)
flac
Trịnh Vân Long.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Trọng Sinh (重生) ("风暴舞"Phong Bạo Vũ OST) (Single).
Trọng Tố (重塑)
flac
Mạnh Mỹ Kỳ.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Kỳ Nghĩa Hai Mắt (岐义双瞳) (EP).
Trọng Sinh (重生)
flac
Châu Thâm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Trọng Sinh (重生) ("斗破苍穹年番·迦南学院主题曲"Đấu Phá Thương Khung Niên Phiên · Học Viện Canaan OST) (Single).
Trọng Sinh (重生)
flac
Thập Thất Lâu.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Làm Càn (放肆) (EP).
Đại Dã: Ấm Trung Điểu (大野:荫中鸟)
flac
Ngũ Quốc Trung.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Long Đồ Đằng Tuý Địch - Du Dương (龙图腾 醉笛·悠扬).
Epilogue: End Bird (Shuumatsu Tori; エピローグ・終末鳥)
flac
Hatsune Miku.
2010.
Instrumental
Japanese.
Writer: Sasakure.UK.
Album: Do Vocaloids Dream Of Doomsday Birds? (Vocaloid Wa Shuumatsu Tori No Yume O Miru Ka?; ボーカロイドは終末鳥の夢を見るか?).
Tiếng Chim Trong Vườn Bác
flac
Various Artists.
2000.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hàn Ngọc Bích.
Album: 50 Ca Khúc Thiếu Nhi Hay Nhất Thế Kỷ 20 CD4.
Chìm Trong Một ốc Đảo
flac
Voluptuary.
2016.
Instrumental
Vietnamese.
Album: Hoá Thân.
Cali Chìm Trong Ánh Đèn
flac
Hoàng Hồng Hà.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Hồng Hà.
Album: Một Chiều Trên Phố Bolsa.
Rừng Thưa Như Có Tố (疏林如有诉)
flac
Cao Thu Tử.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Trần Tình Lệnh OST (陈情令 国风音乐专辑).
Động Vật Rừng Rậm (动物森林)
flac
Phạm Vỹ Kỳ.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Rừng Na Uy (挪威的森林)
flac
Bành Tiết.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Beauty Duel 3 (纯色角 3).
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林)
flac
Tô Đan.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song (Deluxe Edition).
Rừng Rậm Yên Tĩnh (寂静森林)
flac
Tô Đan.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Sing My Song Episode 4 (中国好歌曲 第4期).
Norwegian Forest (Rừng Nauy; 挪威森林)
flac
Ngũ Bách.
Chinese
Pop - Rock.
Khu Rừng Đang Ngủ (沈睡的森林)
flac
Vương Tâm Lăng.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: CYNDILOVES2SING Yêu。Trái Tim (CYNDILOVES2SING 愛。心凌).
Khu Rừng Kỳ Ảo (奇幻森林)
flac
Luân Tang.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Luân Tang.
Album: Khu Rừng Kỳ Ảo (奇幻森林).
Rừng Na Uy (挪威的森林)
flac
Tuyết Nhị.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rừng Na Uy (挪威的森林).
Ánh Trăng Rừng Rậm (月光森林)
flac
Thố Tử Nha.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ánh Trăng Rừng Rậm (月光森林).
Khu Rừng Vết Sẹo Tình Yêu (爱痕森林)
flac
Kỳ Tử Đàn.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Kim Chỉ Nam Không Hoàn Mỹ Của Đời Người (不完美人生指南).
Rừng Rậm Thời Gian (时光森林)
flac
Diệp Gia.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rừng Rậm Thời Gian (时光森林) (Single).
Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士)
flac
Ngạo Thất Gia.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士) (Single).
Phao Phao Rừng Rậm (泡泡森林)
flac
Hoa Chúc.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Quý Ông Hoàn Hảo Và Cô Nàng Khác Biệt (完美先生和差不多小姐 影视剧原声带) (OST).
Băng Qua Rừng Rậm (越过森林)
flac
Lương Vũ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) (Single).
Hòn Đảo Rừng Rậm (岛屿森林)
flac
Triệu Nãi Cát.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hòn Đảo Rừng Rậm (岛屿森林) (Single).
Băng Qua Rừng Rậm (越过森林)
flac
Lương Vũ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Băng Qua Rừng Rậm (越过森林) (Single).
Rừng Và Bí Mật (树林和秘密)
flac
Viên Dã.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Rừng Và Bí Mật (树林和秘密) ("地瓜味的冰激凌"Potato Flavored Ice Cream OST) (Single).
Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士)
flac
Ngạo Thất Gia.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Xe Bus Rừng Sâu (森林巴士) (Single).
«
1
2
3
4
5
»