Search and download songs: 武侠帝女花 Vũ Hiệp Đế Nữ Hoa
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

Ngân Hiệp (听侠) flac
Đổng Chân. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Ngân Hiệp (听侠) (Single).
Hiệp Cốt (侠骨) flac
Thượng Thần. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hiệp Cốt (侠骨) (Single).
Giấc Mơ Khiêu Vũ (共舞的梦); Có Một Nơi (有一个地方) flac
Châu Phất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Next To Normal OST (2021《近乎正常》音乐剧中文版原声专辑) (EP).
Nụ Hôn Mong Manh (易碎的吻) flac
Vương Nguyên. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nguyên (源) (EP).
Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量) flac
Trần Khiêm Văn. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Sức Mạnh Nụ Cười (微笑的力量).
Girl's Pony Tail (女孩的马尾) flac
Various Artists. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: You Are The Apple Of My Eye OST.
Daughter Of Heaven (天国的女儿) flac
Đoàn Mai Mai. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Shire Music Greatest Hits Vol.3 - Tích Hương Vũ.
Nô Lệ Tình Yêu (爱的奴隶) flac
Thôi Tử Cách. Chinese Pop - Rock. Album: Vợ Là Lớn Nhất (老婆最大).
Nụ Hôn Mê Ly (迷離的吻) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Ở Lại Với Em (留下陪我).
Nụ Cười Của Anh (你的微笑) flac
Lâm Gia An. 2018. Chinese Pop - Rock. Writer: F.I.R;Tạ Hựu Tuệ;Bành Tư Mẫn. Album: Produce 101 China - Tập 2 (Live Album).
Quy Tắc Của Quý Cô (女士的法则) flac
Hứa Hinh Văn. 2022. Instrumental Chinese. Album: Quy Tắc Của Quý Cô - Lady Of Law (女士的法则 影视原声专辑) (OST).
Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) flac
A Lê Việt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) flac
A Lê Việt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Nụ Cười Của Anh (你的浅笑) (Single).
Cô Gái Của Tôi (我的女孩) flac
Darren Đạt Bố Hy Lặc Đồ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Cô Gái Của Tôi (我的女孩) (Single).
Hoa Đào Long Hoa (龙华的桃花) flac
Trần Tùng Linh. 1990. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nhai Ca Nữ (天涯歌女).
Hỏa Hỏa Đích Cô Nương (火火的姑娘) flac
A Du Du. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Hỏa Hỏa Đích Cô Nương (火火的姑娘).
Kiếm Hiệp Tình flac
Loan Nguyễn. 2016. Vietnamese Pop - Rock.
Thần Điêu Đại Hiệp flac
Như Mai. Vietnamese Pop - Rock.
Thần Điêu Đại Hiệp flac
Lưu Hồng. Vietnamese Pop - Rock. Album: Cánh Chim Bạt Gió.
Song Hiệp Tranh Hùng flac
Bảo Yến. 2021. Vietnamese Pop - Rock. Album: Music Box 32: Tình Ca Quốc Dũng.
Kiếm Hiệp Tình flac
Phạm Nam. Vietnamese Pop - Rock.
Người Hiệp Sĩ flac
Ngô Chí Cường. 2018. Vietnamese Pop - Rock. Writer: Ngô Chí Cường. Album: Ngày Gặp Lại Em.
Hiệp Tuyết (叶雪) flac
Giản Hoằng Diệc. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thành Nhân Thư (成人书).
Hiệp Thông Ra Khơi flac
Nhiều ca sĩ. 2020. Vietnamese Dance - Remix.
Tửu Hiệp (酒侠) flac
Nhược Dĩ Chỉ Bạch. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tửu Hiệp (酒侠).
Mỗ Hiệp (某侠) flac
Lưu Tiên. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Mỗ Hiệp (某侠).
Du Hiệp (游侠) flac
Tiêu Thất Thất. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Du Hiệp (游侠) (Single).
Hiệp Cốt (侠骨) flac
Thượng Thần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Hiệp Cốt (侠骨) (Single).
Thiên Hiệp Cốc flac
VNG. Chinese Pop - Rock.
Hiệp Sỹ (大侠) flac
SpeXial. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Boyz On Fire.
Tửu Hiệp (酒侠) flac
Nghê Mạc Vấn. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tửu Hiệp (酒侠) (Single).
Vụ Trung Đích Vô Danh Địa (雾中的无名地) flac
Ôn Cách Hoa Sinh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bất Liệt Đích Đậu Giáp (不裂的豆荚) (Thượng / 上) (EP).
Người Phụ Nữ Bị Tổn Thương (伤了心的女人怎么了) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Audiophile AQCD No 2 (Giọng Nữ Thử Âm).
Người Phụ Nữ Không Muốn Về Nhà (不想回家的女人) flac
Tôn Lộ. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tuyển Tập 6 Giọng Ca Nữ Đặc Sắc (六大发烧女声) (CD2).
Kiếp Sau Làm Người Phụ Nữ Của Anh (下辈子做你的女人) flac
Long Mai Tử. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Ra Đi Trắng Tay (赤裸裸的离开).
Thiếu Nữ Hy Lạp Bên Hồ Ước Nguyện (许愿池的希腊少女) flac
Thái Y Lâm. Chinese Pop - Rock.
Kiếp Sau Làm Người Phụ Nữ Của Anh (下辈子做你的女人) flac
Long Mai Tử. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Kỷ Niệm Bảy Năm (七年之痒) (CD2).
Sự Lạnh Lùng Của Nữ Nhân (冰凍的女人) flac
Quảng Mỹ Vân. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Lại Mùa Xuân (留住春天).
Sự Dịu Dàng Của Nữ Sinh Mười Bảy (十七歲女生的溫柔) flac
Lý Tông Thịnh. 1987. Chinese Pop - Rock. Album: Tôi Có Lời Muốn Nói (我有話要說).
Tâm Sự Của Người Phụ Nữ (女人的心事) flac
Ngọc Linh. 2022. Instrumental English. Album: Tâm Sự Của Người Phụ Nữ (女人的心事) (EP).
Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) flac
Tôn Nghệ Kỳ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Túy Hồ Điệp (酒醉的蝴蝶) (Nữ Thanh Bản / 女声版) (Single).
Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) flac
Tô Tinh Tiệp. 2022. Instrumental Chinese. Album: Lời Mẹ Nói (妈妈的话) (Nữ Bản / 女版) (EP).
Nụ Hôn Quá Chân Thật (吻得太逼真) flac
Ngải Thần. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Nụ Hôn Quá Chân Thật (吻得太逼真) (Single).
Butai Shoujo Kokoe (舞台少女心得) flac
Starlight Kukugumi. 2017. Instrumental Japanese. Album: PROLOGUE -Star Divine- (プロローグ -Star Divine-).
Cô Nàng Dễ Thương (灿烂女孩) flac
Lâm Chí Dĩnh. 1994. Chinese Pop - Rock. Album: Fiery Heart (火热的心).
Proud Of You (挥着翅膀的女孩) flac
Joey Yung. Chinese Pop - Rock.
Nụ Cười Tuyệt Vọng (绝望的笑容) flac
Lưu Đức Hoa. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Dịu Dàng Ấm Áp (暖暖柔情).
Woman In Love (被爱的女人) (String Version) flac
Coco Lee. 1995. Chinese Pop - Rock. Album: Woman In Love.
Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて) flac
Misato Aki. 2006. Japan Pop - Rock. Writer: Shinya Saito;Daisuke Kato. Album: Shoujo Meiro de Tsukamaete (少女迷路でつかまえて).