Search and download songs: 爱的钢琴手/ Ài De Gāng Qín Shǒu (Ái Đích Cương Cầm Thủ)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 500

爱的钢琴手/ Ài De Gāng Qín Shǒu (Ái Đích Cương Cầm Thủ) flac
Li Xiao Chun. Instrumental Chinese. Album: Kiss Goodbye.
Đạm Đạm Đích Ái Ý (Cương Cầm Bản) 《淡淡的爱意(钢琴版)》 flac
Trần Trí Dật. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Khải Giáp Dũng Sĩ Điện Thị Kịch Nguyên Thanh Đái 《铠甲勇士 电视剧原声带》.
Dạ Đích Cương Cầm Khúc 5 (Guitar Bản) (Yè De Gāng Qín Qū 5 (Jítā Bǎn); 、夜的钢琴曲5(吉它版)) flac
Shi Jin. 2012. Instrumental Chinese. Album: Melody Of The Night II.
Đương Ái Dĩ Thành Vãng Sự (Cương Cầm) (Dang Ài Yĭ Chéng Wǎng Shì (Gāng Qín); 当爱已成往事 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Chrysanthemum.
Thân Ái (亲爱的) flac
Đàm Toàn. 2015. Instrumental Chinese. Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Thân Ái (親愛的) flac
Superband Tung Quán Tuyến. 2009. Chinese Pop - Rock. Album: Bắc Trên Xe Lửa (北上列車).
Wo Zui Qin Ai De (我最亲爱的) flac
Lý Đại Mạt. Chinese Pop - Rock.
Anh Yêu (亲爱的) flac
Trần Tuệ Lâm. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Phong Hoa Tuyết (风花雪).
Anh Yêu (亲爱的) flac
Hàn Đan. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Dear Lover (亲爱的爱人) flac
Huang Jing Xian. 2000. Chinese Pop - Rock. Album: Lương Sơn Bá & Chúc Anh Đài OST.
Con Yêu (亲爱的) flac
Vương Lực Hoành. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lực Hoành. Album: A.I. Love:Episode 2 (A.I. 爱:第二集).
Anh Yêu (亲爱的) flac
Hàn Đan. 2022. Instrumental Chinese. Album: Trợ Lý Thiên Vương (天王助理 音乐原声专辑) (OST).
Thân Mến (親愛的) flac
Trịnh Nghi Nông. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thủy Nghịch (水逆) (EP).
Con Yêu (亲爱的) flac
Vương Lực Hoành. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Vương Lực Hoành. Album: I.A.Love (A.I.爱).
Sayonara; 我的親愛 flac
Tốp ca. Chinese Pop - Rock.
Em Yêu (亲爱的) flac
h3R3. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Cố Sự Thương Phố · Thượng (故事商铺·上) (EP).
Ái Vô Chỉ Cảnh - Tiểu Đề Cầm (爱无止境 小提琴 My Heart Will Go On - Violin) flac
V.A. 1999. Instrumental Chinese. Album: Lovely Strings.
Yêu Điên Cuồng (爱得太狂) flac
Lý Dực Quân. 1998. Chinese Pop - Rock. Album: Thất Tình Lục Dục Tuyển Tập 13 Bài Hát II (七情六慾絕對精采十三首II).
Yêu Nhất (最亲爱的) flac
Various Artist. 2015. Chinese Dance - Remix. Album: Hôm Nay Có Rượu Hôm Nay Say DJ (今夜醉摇头酒吧中文 DJ).
Anh Thân Yêu (亲爱的你) flac
Trác Y Đình. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Thân Yêu (亲爱的你).
Em Thân Yêu (親愛的您) flac
Trần Bách Cường. 1992. Chinese Pop - Rock. Writer: Nhạc;Từ Nhật Cần;Lời;Lâm Tịch. Album: Em Thân Yêu (親愛的您).
Người Thương Yêu (亲爱的) flac
Đàm Tùng Vận. 2017. Chinese Pop - Rock. Writer: Lưu Trạch Hành;Trạch Nhất Sầm;Vu Hải Hàng. Album: Mùa Hè Của Hồ Ly OST (狐狸的夏天).
Thân Thủ Sus Ái Tình (亲手sus爱情) flac
Lil Ghost Tiểu Quỷ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: DEADLINE (EP).
Bạn Thân Mến (亲爱的你) flac
Chu Nhất Long. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Bạn Thân Mến (亲爱的你) ("亲爱的自己"Tôi Thân Yêu OST) (Single).
Bạn Thân Mến (亲爱的你) flac
Chu Nhất Long. 2020. Instrumental Chinese. Album: Bạn Thân Mến (亲爱的你) ("亲爱的自己"Tôi Thân Yêu OST) (Single).
Thân Ái Quái Vật (親愛的怪物) flac
Viêm Á Luân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thân Ái Quái Vật (親愛的怪物) (Single).
Người Qua Đường Thân Ái (亲爱的路人) flac
HIFI Girl. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Missing You To Night (想你的夜) (CD1).
Tiêm Phu Đích Ái (纤夫的爱) flac
Doãn Tương Kiệt. 1996. Chinese Pop - Rock. Album: Ca Khúc Tuyển Chọn (演唱歌曲精选).
Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间) flac
Trần Thuỵ. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间) (EP).
Phi Trì Đích Ái (飞驰的爱) flac
Vũ Tông Lâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Phi Trì Đích Ái (飞驰的爱) (Single).
Ái Đích Tạp Bang (愛的卡幫) flac
Trương Học Hữu. 1985. Chinese Pop - Rock. Album: Smile.
Phi Trì Đích Ái (飞驰的爱) flac
Vũ Tông Lâm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Phi Trì Đích Ái (飞驰的爱) (Single).
Người Qua Đường Thân Ái (亲爱的路人) flac
Trương Vĩ Già. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Đêm Nhớ Anh (想你的夜).
Ma Quỷ Thân Ái (亲爱的魔鬼) flac
Hoàng Hựu Kiệt. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: Tay Trái Của Da Vinci (达文西的左手).
Thương Nhân Đích Ái (伤人的爱) flac
A Du Du. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thương Nhân Đích Ái (伤人的爱).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋》 flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Phiêu Tuyết 《飘雪》.
Cuồng Đồ Tình Ái (愛的狂徒) flac
Trương Quốc Vinh. 1989. Chinese Pop - Rock. Album: Tâm Trạng Hóng Gió.
Tạ Tạ Nễ Đích Ái (谢谢你的爱) flac
Lý Gia. 2008. Instrumental Chinese. Album: White Piano (Bạch Dương Cầm Khuynh Tình Nhất Sanh).
Thương Nhân Đích Ái (伤人的爱) flac
A Du Du. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Thương Nhân Đích Ái (伤人的爱).
Ái Đích Tế Tố (愛的細訴) flac
Quan Chính Kiệt. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: 85 Kwan Ching Kit HQCD (85關正傑).
Si Tình Đích Ái (痴情的爱) flac
Various Artists. 2010. Instrumental Chinese. Album: Fa Shao San Jue Shang 2 (发烧三绝赏2) - Ju Hua Tai (菊花台) (Cúc Hoa Đài).
Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间) flac
Trần Thuỵ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Thâm Ái Đích Nhân Gian (深爱的人间) (EP).
Ái Đích Thủy Tinh Hài 《爱的水晶鞋)》 flac
Hàn Tuyết. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: 2003-2004 Tựu Thị Chủ Đề Ca Siêu Hợp Tập (2003-2004 就是主题歌超合辑).
SH!NE GO!NG UP flac
Eri Kitamura. 2022. Japan Pop - Rock. Album: IRiDESCENT%V!SION.
Tinh (Cương Cầm) (Xing (Gāng Qín); 星 (钢琴)) flac
Various Artists. Instrumental Chinese. Album: Relax Music - Plum.
Tạ Tạ Nễ Đích Ái (Xiè Xie Nǐ De Ài; 谢谢你的爱) flac
Various Artists. 1995. Instrumental Chinese. Album: Popular Zheng CD1.
Thân Ái Đó Không Phải Là Tình Yêu (亲爱的那不是爱情) flac
Cẩu Hãn Trung. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Thân Ái Đó Không Phải Là Tình Yêu (亲爱的那不是爱情) (Single).
Yêu Quá Cuồng Nhiệt (熱過的愛) flac
Quảng Mỹ Vân. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Gần Bên Em (亲近我).
Thân Yêu Ơi, Xin Chào (亲爱的,你好) flac
Chu Bút Sướng. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Thân Yêu Ơi, Xin Chào (亲爱的,你好) (Single).