×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: 16 Gou Wo Kudatte (16号を下って)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
10
Chúng Ta Đủ May Mắn (我们足够幸运)
flac
Trương Viễn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Có Lẽ Là Yêu Phần 2 (大约是爱2 影视原声带) (OST).
Chúng Ta Đủ May Mắn (我们足够幸运)
flac
Trương Viễn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Có Lẽ Là Yêu Phần 2 (大约是爱2 影视原声带) (OST).
Để Anh Yêu Một Lần Cho Đủ (讓我一次愛個夠)
flac
Dữu Trừng Khánh.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Mỗi Người Một Khúc Thành Danh (一人一首成名曲) CD4.
Chẳng Lẽ Ta Còn Chưa Đủ Khó Khăn (难道我还未够难)
flac
Diệp Xảo Lâm (Mischa Ip).
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chẳng Lẽ Ta Còn Chưa Đủ Khó Khăn (难道我还未够难) (Single).
Vẫn Chưa Đủ Với Em (是我给的还不够) (DJ版)
flac
Đại Vũ Điểm Nhi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Vẫn Chưa Đủ Với Em (是我给的还不够) (EP).
Để Cho Anh Một Lần Có Em (让我一次爱个够)
flac
Dữu Trùng Khánh.
1989.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cho Ta Một Lần Yêu Là Đủ Rồi (Let Me Love My All Just Once; 让我一次爱个够).
Vẫn Chưa Đủ Với Em (是我给的还不够) (DJ版)
flac
Đại Vũ Điểm Nhi.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Vẫn Chưa Đủ Với Em (是我给的还不够) (EP).
Cẩu (狗)
flac
Trương Huệ Muội.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tính Lập Dị (偏执面).
篝火
flac
Ujico*.
2017.
Japan
Dance - Remix.
Writer: Ujico.
Album: WonderWorld.
Khe Suối (山沟沟)
flac
Triệu Mộng Triết.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Let's Sing Kid Kỳ 7 (中国新声代第二季 第7期).
Cẩu (狗)
flac
Trương Huệ Muội.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cố Chấp (偏执面).
Đời Này Em Vẫn Chưa Có Đủ Tình Yêu (这辈子我还没有爱够) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
DJ Mặc Hàm.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Đời Này Em Vẫn Chưa Có Đủ Tình Yêu (这辈子我还没有爱够) (EP).
Đời Này Em Vẫn Chưa Có Đủ Tình Yêu (这辈子我还没有爱够)
flac
Vu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đời Này Em Vẫn Chưa Có Đủ Tình Yêu (这辈子我还没有爱够) (EP).
Đời Này Em Vẫn Chưa Có Đủ Tình Yêu (这辈子我还没有爱够) (DJ Mặc Hàm Bản / DJ默涵版)
flac
DJ Mặc Hàm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đời Này Em Vẫn Chưa Có Đủ Tình Yêu (这辈子我还没有爱够) (EP).
Không Ai Có Thể Thay Thế Được Sự Dịu Dàng Của Em (我的温柔无人能够代替)
flac
Triệu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Ai Có Thể Thay Thế Được Sự Dịu Dàng Của Em (我的温柔无人能够代替) (Single).
Ai Có Thể Yêu Tôi Đến Thiên Đường Địa Cửu (谁能够爱我到天长地久)
flac
Vương Kiệt.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Anh Hùng (英雄泪).
Có Phải Anh Không Được Dịu Dàng (是不是因为我不够温柔)
flac
Various Artists.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Cổ Tuyệt Khúc (千古绝唱).
Đời Này Em Vẫn Chưa Có Đủ Tình Yêu (这辈子我还没有爱够)
flac
Vu Dương.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đời Này Em Vẫn Chưa Có Đủ Tình Yêu (这辈子我还没有爱够) (EP).
Không Ai Có Thể Thay Thế Được Sự Dịu Dàng Của Em (我的温柔无人能够代替)
flac
Triệu Dương.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Ai Có Thể Thay Thế Được Sự Dịu Dàng Của Em (我的温柔无人能够代替) (Single).
Ma Zi Gou (马子狗)
flac
813.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điên Đảo Thế Giới (顛倒世界).
Taigaamosu-gou Nite
flac
Joe Hisaishi.
1993.
Instrumental
Other.
Album: Laputa - Hi-Tech.Series.
Kujira 12 Gou
flac
Judy And Mary.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: COMPLETE BEST ALBUM FRESH [DISC2].
Không Đủ (不够)
flac
Chủ Khiêu Nhất Đao.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Không Đủ (不够) (Single).
Enough Love (够爱)
flac
Tăng Bái Từ.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chung Cực Tam Quốc OST (K.O.3an Guo OST).
Đủ Rồi (夠了)
flac
La Chí Tường.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: La Chí Tường;Starr Chen.
Album: Đủ Rồi (夠了) (Single).
Hashire! Moon Gou
flac
TULIP.
2006.
Japan
Pop - Rock.
Album: Oisii Kyoku Subete TULIP 1972-2006 Young Days (CD1).
Chưa Đủ (不够)
flac
Phùng Hy Dao.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thả Thính Phượng Minh OST (且听凤鸣 音乐原声带).
Muku (無垢)
flac
Keina Suda.
2022.
Japan
Pop - Rock.
Album: Muku (無垢) (神様のえこひいき OST) (Single).
Không Đủ (不够)
flac
Chủ Khiêu Nhất Đao.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Không Đủ (不够) (Single).
Đủ Rồi (够了)
flac
Trương Quốc Vinh.
2002.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Lâm Chấn Cường;Lô Đông Ni.
Album: Những Bài Hát Tuyển Chọn Của Trương Quốc Vinh.
Tetrodoki Sizer 2-Gou
flac
Gumi Megpoid.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Mitsurini Kwan.
Iza Yuke! Pegasus Gou
flac
Aya Uchida.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Blooming!.
Đủ Yêu (够爱)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đủ Yêu (够爱) (EP).
Iza Yuke! Pegasus Gou
flac
Uchida Aya.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: Uchida Aya 2nd Album: Blooming!.
Đủ Rồi (夠了)
flac
Trương Quốc Vinh.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Kagaribi (篝火)
flac
Dokotana.
2021.
Japan
Pop - Rock.
Album: Nimensei / Dark (二面性 / 濁).
無垢 / Muku (Purity)
flac
Okazawa Toshio.
2005.
Instrumental
Japanese.
Writer: Shirakawa Atsushi.
Album: The Place Promised in Our Early Days.
Taigaamosu-gou Nite
flac
Joe Hisaishi.
Instrumental
Other.
Album: Laputa - Original Soundtrack.
Taigaa Mosu-gou nite
flac
Joe Hisaishi.
2014.
Instrumental
Japanese.
Writer: Joe Hisaishi.
Album: Studio Ghibli "Miyazaki Hayao & Hisaishi Joe" Soundtrack Box (Disc 2).
Kagaribi (篝火)
flac
Kagamine Rin.
2012.
Japan
Pop - Rock.
Writer: Junky.
Album: Rink ~ Junky x Kagamine Rin THE BEST~ (Rink ~Junky×鏡音リン THE BEST~).
Đủ Yêu (够爱)
flac
Tô Tinh Tiệp.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đủ Yêu (够爱) (EP).
Merry-gou Kiki Ippatsu
flac
Hamaguchi Shirou.
2004.
Instrumental
Japanese.
Writer: Hamaguchi Shirou.
Album: ONE PIECE THE MOVIE - Norowareta Seiken -Soundtrack-.
Gou Bu Zhao De Ni (够不着的你)
flac
An Tâm Á.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Thể Yêu Được (爱得起).
Paparazzi Dance (狗仔舞)
flac
Châu Kiệt Luân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Châu Kiệt Luân.
Album: The Rooftop OST (Part 2).
Hư Cấu (虚构者)
flac
SNH48.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Hoa Nhung (花戎) (EP).
Đủ Rồi (够了吧)
flac
Lưu Văn Quân.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Đủ Rồi (够了吧) (Single).
Kon Nah Mow (狗脸)
flac
China Dolls.
2001.
Other country
Pop - Rock.
Album: Welcome Back China Dolls.
Dog Party (派对狗)
flac
Đặng Nhập Bì.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thái Ca - Thu (太歌 秋).
Đủ Rồi (够了吧)
flac
Lưu Văn Quân.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đủ Rồi (够了吧) (Single).
Đủ Thời Gian (够钟)
flac
A Lê Việt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đủ Thời Gian (够钟) (Single).
«
4
5
6
7
8
»