×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: 36 Love Strategies (36 Kế Tình Yêu; 爱情三十六计)
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
314
Know How To Love Themself (Hiểu Được Tình Yêu Bản Thân; 懂得愛自己)
flac
Lương Vịnh Kỳ.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Clockwise CD1.
Tình Yêu Như Thuỷ Triều (Love Is Like A Tide; 爱如潮水)
flac
Various Artists.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Youthful Days (Chinese Classic Songs).
Yêu Là Yêu (Just Love)
flac
Đinh Huy.
2014.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tình Yêu Của Tôi Số Phận Của Tôi (My Love My Fate)
flac
Lưu Giai.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Love You And Love Me (Xích Đạo Và Bắc Cực; 赤道和北极).
Tình Yêu Đến Rồi Đi (Love Again; Ai Lai Guo; 爱来过)
flac
S.H.E.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Map Of Love (Bản Đồ Tình Yêu; 爱的地图).
Come Back, My Love (Hãy Trở Về Tình Yêu Của Tôi; 回来我的爱)
flac
Ngô Anh Tử.
2008.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đông Phương Lệ Nhân (东方丽人).
Xin Cho Nhau Tình Yêu (Atlantics Is Calling S.O.S For Love)
flac
Billy Shane.
1989.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Modern Talking.
Album: S.O.S For Love.
Color Of Love (Màu Sắc Của Tình Yêu; 愛情的顏色)
flac
Dương Thừa Lâm.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Intuition (曖昧).
Leaving Your Love (Rời Khỏi Tình Yêu Của Anh; 離開你的愛)
flac
Quách Tịnh.
2010.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Your Friend (你, 朋友).
Mặc Kệ Người Ta Nói (Biết Rằng Yêu Thôi)
flac
Du Thiên.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Khánh Đơn.
Album: Mặc Kệ Người Ta Nói (New Version) (Single).
Còn Có Thể Yêu Không (还可以爱吗)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Còn Có Thể Yêu Không (还可以爱吗) (Single).
Đáng Yêu Nhất Thế Gian (地球最可爱)
flac
Hồng Cách Cách.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáng Yêu Nhất Thế Gian (地球最可爱) (EP).
Thanh Xuân Ai Không Yêu Qua Kẻ Cặn Bã
flac
Hạ Uyển An.
Chinese
Pop - Rock.
Bạo Kích Đáng Yêu (可爱暴击)
flac
Lại Mỹ Vân.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bạo Kích Đáng Yêu (可爱暴击) (Single).
Tình Yêu Ôi Tình Yêu (Pre 75)
flac
Thanh Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Nhật Ngân.
Album: Nhạc Trẻ 06 - Tiếng Hát Thanh Lan.
Đáng Yêu Nhất Thế Gian (地球最可爱)
flac
Hồng Cách Cách.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáng Yêu Nhất Thế Gian (地球最可爱) (EP).
Yêu Không Thể Cầu (爱不可求)
flac
en.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Không Thể Cầu (爱不可求) (Single).
Người Đáng Yêu Nhất (最可爱的人)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Đáng Yêu Nhất (最可爱的人) ("长津湖"Trường Tân Hồ OST) (Single).
Anh Siêu Đáng Yêu (你超可爱)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Siêu Đáng Yêu (你超可爱) (Single).
Yêu Không Thể Cầu (爱不可求)
flac
en.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Không Thể Cầu (爱不可求) (Single).
Yêu Nhưng Tư Nghị (爱可思议)
flac
Thích Nghiễn Địch.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Đáng Tiếc Em Không Yêu (可惜你不爱)
flac
Bạch Sắc.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Đáng Tiếc Em Không Yêu (可惜你不爱) Single.
Anh Siêu Đáng Yêu (你超可爱)
flac
Ái Đoá Nữ Hài.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Anh Siêu Đáng Yêu (你超可爱) (Single).
Đáng Tiếc Em Không Yêu (可惜你不爱)
flac
Bạch Sắc.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đáng Tiếc Em Không Yêu (可惜你不爱) Single.
Yêu Nhưng Tư Nghị (爱可思议)
flac
Thích Nghiễn Địch.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Không Thể Ngờ (不可思议的爱情 影视原声带) (OST).
Người Đáng Yêu Nhất (最可爱的人)
flac
Trương Lương Dĩnh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Người Đáng Yêu Nhất (最可爱的人) ("长津湖"Trường Tân Hồ OST) (Single).
Nhưng Mà Anh Yêu Em (可是我爱你)
flac
Henry.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Nhưng Mà Anh Yêu Em (可是我爱你) (Single).
Tâm Sự Kẻ Trắng Tay (Chế Đắp Mộ Cuộc Tình)
flac
Zen Vũ Hoàng.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kể Chuyện Tình Đêm Trăng (月夜诉情)
flac
Đặng Lệ Quân.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thousands Of Words.
Thiên Tình Mộng | Nam Phi Liên Hoàn Kế OST
flac
Trấn Thành ft. Hari Won.
2018.
Vietnamese
Pop - Rock.
Kẻ Vô Tình (无情的人) (DJR7版)
flac
Tiểu Mạn.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Kẻ Vô Tình (无情的人) (EP).
Tính Sai Một Khắc (失算一刻)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tính Sai Một Khắc (失算一刻) (Single).
Tình Yêu Ôi Tình Yêu (Pre 75)
flac
Thanh Lan.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Nhật Ngân.
Album: Nhạc Trẻ 03 - Thú Đau Thương.
Tin Yêu (Faith & Love)
flac
Bùi Thế Vĩ.
2020.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Haily Tran.
Album: Tin Yêu (Faith & Love) (Single).
Yêu (Make Love)
flac
Trà Ngọc Hằng.
2015.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lương Bằng Quang.
Album: Love Back.
Yêu (Make Love)
flac
Trà Ngọc Hằng.
2015.
Instrumental
Vietnamese.
Writer: Lương Bằng Quang.
Album: Love Back.
Đáng Yêu (Tiểu Khả Ái; 小可爱)
flac
Various Artists.
2011.
Instrumental
Chinese.
Album: Bộ Bộ Kinh Tâm (步步惊心) OST.
Nhưng Mà Anh Yêu Em (可是我爱你)
flac
Henry.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhưng Mà Anh Yêu Em (可是我爱你) (Single).
Tính Sai Một Khắc (失算一刻)
flac
Âm Dung Tam Hỉ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tính Sai Một Khắc (失算一刻) (Single).
Non Love You Cant (非爱你不可)
flac
Ming Bridges.
2013.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ming Day CD1.
Yêu (Love) (Pre 75)
flac
Thế Dung.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lời;Thế Dung.
Album: Tình Ca Nhạc Trẻ 2.
Tình Yêu Đáp Đền Tình Yêu
flac
Ban Hợp Xướng Pio X.
Vietnamese
Pop - Rock.
Writer: Lm. Pet. Huy Hoàng.
Album: Thánh Thể.
Liên Khúc: Lắng Nghe Tôi Kể Chuyện Tình
flac
Hồng Quyên.
Vietnamese
Pop - Rock.
Tình Này Có Thể Đợi Chờ (此情可待)
flac
Lý Na.
2007.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thử Giọng (试音男声五杰 试音女声五后) (CD2).
Tình Này Có Thể Đợi Chờ (此情可待)
flac
Various Artists.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 12 Male Voices (十二男声).
Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bày Mưu Tính Kế (运筹帷幄) (Single).
Kẻ Vô Tình (无情的人) (DJR7版)
flac
Tiểu Mạn.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Kẻ Vô Tình (无情的人) (EP).
Người Tình Kim Cương (克拉恋人)
flac
Rain.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Người Tình Kim Cương OST (克拉恋人).
Tâm Tình Kẻ Lãng Tử (浪子的心情)
flac
Lâm Chính Hoa.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Hát Đối Thâm Tình (深情对唱).
Tình Bạn Dự Bị (友情客串)
flac
Thang Bảo Như.
1996.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Dũng Khí Của Em (我敢).
«
6
7
8
9
10
»