Search and download songs: Ai De Bi Xiang (爱的敝项) / BEJ48
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 490

Nhân Tương Ái (趁相爱) flac
Lưu Tích Quân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Long For Love (想爱) flac
Chen Xiao Ping. 2005. English Pop - Rock. Album: An All Night Don't Sleep.
Rất Nhớ (太想爱) flac
Lưu Đức Hoa. 2012. Chinese Pop - Rock. Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
Tình Yêu Dự Bị (备爱) flac
Châu Tư Hàm. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Tại Sao Những Người Yêu Nhau Lại Không Thể ở Bên Nhau (为什么相爱的人不能在一起) flac
Trịnh Nguyên. Chinese Pop - Rock. Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 2).
Tình Yêu Giống Như Chén Canh Mạnh Bà (爱就像那碗孟婆的汤) (DJ Tiểu Cương Bản / DJ小刚版) flac
Lý Anh. 2022. Chinese Dance - Remix. Album: Tình Yêu Giống Như Chén Canh Mạnh Bà (爱就像那碗孟婆的汤) (EP).
Tình Yêu Giống Như Chén Canh Mạnh Bà (爱就像那碗孟婆的汤) flac
Lý Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Giống Như Chén Canh Mạnh Bà (爱就像那碗孟婆的汤) (EP).
Nhân Tương Ái (趁相爱) flac
Lưu Tích Quân. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Ái Tương Tuỳ (爱相随) flac
Hứa Hạc Bân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Thịnh Trường Ca OST (天盛长歌 电视剧原声带).
Kasou Ren'ai (仮想恋愛) flac
HKT48. 2018. Japan Pop - Rock. Album: Hayaokuri Calendar (早送りカレンダー).
Shi Bu Shi Mei Yi Ge Lian Ai De Ren Dou Xiang Wo (是不是每一个恋爱的人都像我) flac
Quách Phú Thành. 1991. Chinese Pop - Rock. Album: Có Phải Anh Nên Im Lặng Mà Bước Đi (我是不是该安静的走开).
Yêu Nhau Đừng Dễ Dàng Nói Lời Chia Tay (相爱就不要轻易说分手) flac
Lý Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yêu Nhau Đừng Dễ Dàng Nói Lời Chia Tay (相爱就不要轻易说分手) (Single).
最好的事 (《爱你》影视剧温情回响曲) (伴奏版) flac
萨吉. English.
Em Nghĩ Rằng Em Thực Sự Yêu Anh (我想我是真的愛上你) flac
Quảng Mỹ Vân. 1992. Chinese Pop - Rock. Album: Anh Vĩnh Viễn Sẽ Không Hiểu (你永远不会懂).
Tình Yêu Giống Như Chén Canh Mạnh Bà (爱就像那碗孟婆的汤) (DJ Tiểu Cương Bản / DJ小刚版) flac
Lý Anh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Giống Như Chén Canh Mạnh Bà (爱就像那碗孟婆的汤) (EP).
Hồng Trần Yêu Nhau Không Dễ Dàng (红尘相爱不容易) (Đối Xướng Bản / 对唱版) flac
Hồng Tường Vi. 2022. Instrumental Chinese. Album: Hồng Trần Yêu Nhau Không Dễ Dàng (红尘相爱不容易) (Mân Nam Phong Đối Xướng Bản / 闽南风对唱版) (Single).
Tại Sao Những Người Yêu Nhau Lại Không Thể Ở Bên Nhau (Buồn; 为什么相爱的人不能在一起/) flac
Trịnh Nguyên. Chinese Pop - Rock.
Anh Thân Yêu Có Nghĩ Tới Em Không (亲爱的你是否正在想着我) flac
Trần Minh Chân. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Anh Theo Cách Riêng Của Em (我用自己的方式爱你).
Yêu Nhau Đừng Dễ Dàng Nói Lời Chia Tay (相爱就不要轻易说分手) flac
Lý Anh. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Nhau Đừng Dễ Dàng Nói Lời Chia Tay (相爱就不要轻易说分手) (Single).
Ái Tương Tuỳ (爱相随) flac
Leisure Music. 2009. Instrumental Chinese. Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Kasou Ren'ai (仮想恋愛) flac
HKT48. 2018. Instrumental Japanese. Album: Hayaokuri Calendar (早送りカレンダー).
Long For Love (想爱) flac
Chen Xiao Ping. 2006. Instrumental Chinese. Album: An All Night Don't Sleep Vol.1.
Ái Tương Thủ (爱相守) flac
Dật Uất Lan Tâm. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Ái Tương Thủ (爱相守) (Single).
Tình Yêu Huyền Bí (爱之玄) flac
Triệu Vy. 2001. Chinese Pop - Rock. Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
Tình Yêu Dự Bị (备爱) flac
Lạc Trần Ưởng. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Tình Yêu Bi Thương (痛爱) flac
Dung Tổ Nhi. 2015. Chinese Pop - Rock. Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Tình Yêu Dự Bị (备爱) flac
Châu Tư Hàm. 2017. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Tình Yêu Dự Bị (备爱) flac
Lạc Trần Ưởng. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Bỉ Thử Đích Quang (彼此的光) flac
Hoa Tiểu Lâu. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bỉ Thử Đích Quang (彼此的光) (Single).
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人) flac
HKT48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん)
Tuỳ Bút Giả Tưởng (随笔遐想) flac
Mặc Minh Kỳ Diệu. 2008. Instrumental Chinese. Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Lạc Bút Tương Tư (落笔相思) flac
Quan Tâm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Lạc Bút Tương Tư (落笔相思) (EP).
Ẩn Dụ Tượng Hình (具象比喻) flac
Lâm Tiểu Âm. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ẩn Dụ Tượng Hình (具象比喻) (Single).
Tư Tưởng Bị Bại Lộ (思想走了光) flac
Trần Bách Cường. 1981. Chinese Pop - Rock. Album: Có Em Rồi (有了你).
Ai Tư Bi Tuyệt (哀思悲绝) flac
Phan Tiểu Chu. 2018. Instrumental Chinese. Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Ai Cao Quý Hơn Ai (谁比谁高贵) flac
Hồ 66. 2020. Instrumental Chinese. Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Ai Cao Quý Hơn Ai (谁比谁高贵) flac
Hồ 66. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Để Cho Em Khóc (Phat Bi Remix) flac
Vy Oanh. 2017. Vietnamese Dance - Remix. Writer: Phúc Trường.
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人) flac
HKT48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん) (Type-A).
Hà Tất Quen Biết (何必相識) flac
Trần Bách Cường. 1980. Chinese Pop - Rock. Album: Đừng Rơi Lệ Nữa (不再流淚).
Ẩn Dụ Tượng Hình (具象比喻) flac
Lâm Tiểu Âm. 2022. Instrumental Chinese. Album: Ẩn Dụ Tượng Hình (具象比喻) (Single).
會飛的想念 / Hui Fei De Xiang Nian flac
Eric Chou. 2014. Chinese Pop - Rock. Album: My Way To Love.
Embark (最向往的地方) flac
Lâm Tuấn Kiệt. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Drifter (幸存者) (EP).
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人) flac
HKT48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん)
Bị Bỏ Rơi (被冷落的) flac
Phan Triệt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Bị Bỏ Rơi (被冷落的) (Single).
Bị Bỏ Rơi (被冷落的) flac
Phan Triệt. 2022. Instrumental Chinese. Album: Bị Bỏ Rơi (被冷落的) (Single).
你的香槟 (Inst.) flac
SpeXial. 2017. Chinese Pop - Rock. Album: SpeXial.
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人) flac
HKT48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん)
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人) flac
HKT48. 2017. Japan Pop - Rock. Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん) (Type-C).