×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ai De Bi Xiang (爱的敝项) / BEJ48
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
478
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Long For Love (想爱)
flac
Chen Xiao Ping.
2005.
English
Pop - Rock.
Album: An All Night Don't Sleep.
Rất Nhớ (太想爱)
flac
Lưu Đức Hoa.
2012.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lưu Đức Hoa Của Chúng Ta (Tiếng Phổ Thông) (CD1).
Tình Yêu Dự Bị (备爱)
flac
Châu Tư Hàm.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Tại Sao Những Người Yêu Nhau Lại Không Thể ở Bên Nhau (为什么相爱的人不能在一起)
flac
Trịnh Nguyên.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Comes From Feeling Sound (源自情声) (CD 2).
Tình Yêu Giống Như Chén Canh Mạnh Bà (爱就像那碗孟婆的汤) (DJ Tiểu Cương Bản / DJ小刚版)
flac
Lý Anh.
2022.
Chinese
Dance - Remix.
Album: Tình Yêu Giống Như Chén Canh Mạnh Bà (爱就像那碗孟婆的汤) (EP).
Tình Yêu Giống Như Chén Canh Mạnh Bà (爱就像那碗孟婆的汤)
flac
Lý Anh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Giống Như Chén Canh Mạnh Bà (爱就像那碗孟婆的汤) (EP).
Nhân Tương Ái (趁相爱)
flac
Lưu Tích Quân.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nhân Lúc Chúng Ta Còn Trẻ OST (趁我们还年轻 电视剧原声带).
Ái Tương Tuỳ (爱相随)
flac
Hứa Hạc Bân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Thịnh Trường Ca OST (天盛长歌 电视剧原声带).
Kasou Ren'ai (仮想恋愛)
flac
HKT48.
2018.
Japan
Pop - Rock.
Album: Hayaokuri Calendar (早送りカレンダー).
Shi Bu Shi Mei Yi Ge Lian Ai De Ren Dou Xiang Wo (是不是每一个恋爱的人都像我)
flac
Quách Phú Thành.
1991.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Phải Anh Nên Im Lặng Mà Bước Đi (我是不是该安静的走开).
Yêu Nhau Đừng Dễ Dàng Nói Lời Chia Tay (相爱就不要轻易说分手)
flac
Lý Anh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Nhau Đừng Dễ Dàng Nói Lời Chia Tay (相爱就不要轻易说分手) (Single).
Em Nghĩ Rằng Em Thực Sự Yêu Anh (我想我是真的愛上你)
flac
Quảng Mỹ Vân.
1992.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Anh Vĩnh Viễn Sẽ Không Hiểu (你永远不会懂).
Tình Yêu Giống Như Chén Canh Mạnh Bà (爱就像那碗孟婆的汤) (DJ Tiểu Cương Bản / DJ小刚版)
flac
Lý Anh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Giống Như Chén Canh Mạnh Bà (爱就像那碗孟婆的汤) (EP).
Hồng Trần Yêu Nhau Không Dễ Dàng (红尘相爱不容易) (Đối Xướng Bản / 对唱版)
flac
Hồng Tường Vi.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Hồng Trần Yêu Nhau Không Dễ Dàng (红尘相爱不容易) (Mân Nam Phong Đối Xướng Bản / 闽南风对唱版) (Single).
Tại Sao Những Người Yêu Nhau Lại Không Thể Ở Bên Nhau (Buồn; 为什么相爱的人不能在一起/)
flac
Trịnh Nguyên.
Chinese
Pop - Rock.
Anh Thân Yêu Có Nghĩ Tới Em Không (亲爱的你是否正在想着我)
flac
Trần Minh Chân.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Anh Theo Cách Riêng Của Em (我用自己的方式爱你).
Yêu Nhau Đừng Dễ Dàng Nói Lời Chia Tay (相爱就不要轻易说分手)
flac
Lý Anh.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Nhau Đừng Dễ Dàng Nói Lời Chia Tay (相爱就不要轻易说分手) (Single).
Ái Tương Tuỳ (爱相随)
flac
Leisure Music.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: Relax Music: Hạ - Bamboo.
Kasou Ren'ai (仮想恋愛)
flac
HKT48.
2018.
Instrumental
Japanese.
Album: Hayaokuri Calendar (早送りカレンダー).
Long For Love (想爱)
flac
Chen Xiao Ping.
2006.
Instrumental
Chinese.
Album: An All Night Don't Sleep Vol.1.
Ái Tương Thủ (爱相守)
flac
Dật Uất Lan Tâm.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ái Tương Thủ (爱相守) (Single).
Tình Yêu Huyền Bí (爱之玄)
flac
Triệu Vy.
2001.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chia Tay Lần Cuối (最后一次分手).
Tình Yêu Dự Bị (备爱)
flac
Lạc Trần Ưởng.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Tình Yêu Bi Thương (痛爱)
flac
Dung Tổ Nhi.
2015.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Glamorous Fifteen CD1 (Kỷ Niệm 15 Năm EEG; 英皇15周年和華麗有約新曲).
Tình Yêu Dự Bị (备爱)
flac
Châu Tư Hàm.
2017.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Tình Yêu Dự Bị (备爱)
flac
Lạc Trần Ưởng.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Dự Bị (备爱) (Single).
Bỉ Thử Đích Quang (彼此的光)
flac
Hoa Tiểu Lâu.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bỉ Thử Đích Quang (彼此的光) (Single).
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人)
flac
HKT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん)
- EP.
Tuỳ Bút Giả Tưởng (随笔遐想)
flac
Mặc Minh Kỳ Diệu.
2008.
Instrumental
Chinese.
Album: Thiên Sơn Mộng (千山梦).
Lạc Bút Tương Tư (落笔相思)
flac
Quan Tâm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Lạc Bút Tương Tư (落笔相思) (EP).
Ẩn Dụ Tượng Hình (具象比喻)
flac
Lâm Tiểu Âm.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ẩn Dụ Tượng Hình (具象比喻) (Single).
Tư Tưởng Bị Bại Lộ (思想走了光)
flac
Trần Bách Cường.
1981.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Có Em Rồi (有了你).
Ai Tư Bi Tuyệt (哀思悲绝)
flac
Phan Tiểu Chu.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Hậu Cung Như Ý Truyện OST (如懿传 电视原声带).
Ai Cao Quý Hơn Ai (谁比谁高贵)
flac
Hồ 66.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Ai Cao Quý Hơn Ai (谁比谁高贵)
flac
Hồ 66.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Một Mặt Khác Của Tôi (另一个我).
Để Cho Em Khóc (Phat Bi Remix)
flac
Vy Oanh.
2017.
Vietnamese
Dance - Remix.
Writer: Phúc Trường.
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人)
flac
HKT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん) (Type-A).
Hà Tất Quen Biết (何必相識)
flac
Trần Bách Cường.
1980.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đừng Rơi Lệ Nữa (不再流淚).
Ẩn Dụ Tượng Hình (具象比喻)
flac
Lâm Tiểu Âm.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Ẩn Dụ Tượng Hình (具象比喻) (Single).
會飛的想念 / Hui Fei De Xiang Nian
flac
Eric Chou.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Album: My Way To Love.
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人)
flac
HKT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん)
- EP.
Bị Bỏ Rơi (被冷落的)
flac
Phan Triệt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bị Bỏ Rơi (被冷落的) (Single).
Bị Bỏ Rơi (被冷落的)
flac
Phan Triệt.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Bị Bỏ Rơi (被冷落的) (Single).
Embark (最向往的地方)
flac
Lâm Tuấn Kiệt.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Drifter (幸存者) (EP).
你的香槟 (Inst.)
flac
SpeXial.
2017.
Chinese
Pop - Rock.
Album: SpeXial.
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人)
flac
HKT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん)
- EP.
Hitsuzenteki Koibito (必然的恋人)
flac
HKT48.
2017.
Japan
Pop - Rock.
Album: Bagutte Iijan (バグっていいじゃん) (Type-C).
Thân Ái (亲爱的)
flac
Đàm Toàn.
2015.
Instrumental
Chinese.
Album: Bố Mèo Mẹ Hổ OST (虎妈猫爸 电视剧原声带).
Thân Ái (親愛的)
flac
Superband Tung Quán Tuyến.
2009.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Bắc Trên Xe Lửa (北上列車).
«
1
2
3
4
5
»