Search and download songs: Ai wa Maru de Seidenki (愛はまるで静電気)
Search songs, artists or lyrics
- Results
- Songs 500
- Artists 394

Thực Sự Yêu Người (真的愛你) flac
Châu Hoa Kiện. Chinese Pop - Rock. Writer: Huỳnh Gia Câu.
Tình Yêu Của Chúng Ta (我們的愛) (Live) flac
Hoàng Tiêu Vân. 2020. Chinese Pop - Rock. Writer: Hoàng Hán Thanh, Chiêm Văn Đình, Trần Kiến Ninh, Tạ Hựu Tuệ. Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 11 (歌手·当打之年 第11期).
Love Comes (猝不及防的愛情) flac
Vương Lạp Nhân. 2018. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Lạp Nhân (王笠人).
Just My Type (我愛的那種) flac
Châu Hưng Triết. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: What Love Has Taught Us (爱,教会我们的事).
Tender Love (愛是妳給的溫柔) flac
Tất Thư Tận. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: I'm Bii To The Double I.
Làm Người Yêu Của Anh (做你的爱人) flac
Lôi Đình. 2014. Chinese Pop - Rock.
Không Thể Không Yêu (不得不爱) (Live) flac
Chung Phúc Lâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 6 (青春有你3 第6期).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) flac
Hồ 66. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Con Yêu Dấu (亲爱的小孩) flac
Nhậm Tố Tịch. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Left Right (亲爱的小孩 电视剧原声带) (OST).
Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) flac
Lạc Thiên Y. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) (Single).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱) flac
Châu Tấn. 2019. Chinese Pop - Rock. Album: 1227.
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Diêu Sâm. 2021. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) flac
Vu Bách Vạn. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Nảy Sinh Tình Yêu (爱的萌芽) flac
Trần Phỉ. 2019. Instrumental Chinese. Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱) flac
Dương Bác Nhiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱) (Single).
Tình Yêu Để Nói Ra (爱说出来) flac
Lý Dần. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cảm · Tri (感·知).
Chấp Niệm Khi Yêu Em (爱你的执念) flac
Mã Dược Triển. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Chấp Niệm Khi Yêu Em (爱你的执念) (Single).
Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国) flac
Đỗ Tuyên Đạt. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国) (Single).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离) flac
A Tứ. 2020. Instrumental Chinese. Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
Yêu Đúng Người (爱个对的人) flac
Hồi Tiểu Tiên. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Yêu Đúng Người (爱个对的人) (EP).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离) flac
A Tứ. 2020. Chinese Pop - Rock. Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
Những Người Thích Cười (爱笑的人) flac
Tây Đan Nữ Hài. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Những Người Thích Cười (爱笑的人) (Single).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) flac
May Mai Mai. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) (Single).
Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) flac
Song Sênh. 2021. Instrumental Chinese. Album: Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) (Single).
Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) flac
Hà Thiên Thiên. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (EP).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) flac
Hồ 66. 2021. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) flac
An Nhi Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱) flac
Lý Nhạc Nhạc. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱) (EP).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) flac
GOBLINBABY. 2022. Instrumental Chinese. Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Chuyển Động Thương Yêu (亲爱的远行) flac
Tào Hiên Tân. Chinese Pop - Rock.
Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) flac
Hồ Tinh Tinh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) (Single).
Học Cách Để Yêu (学霸恋爱指南) flac
Cam Lộ. 2022. Instrumental Chinese. Album: Học Cách Để Yêu (学霸恋爱指南) (Single).
Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点) flac
Nguyệt Trần. 2022. Chinese Pop - Rock. Album: Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点) (Single).
Yêu Anh Từ Phương Xa (远远地爱你) flac
Từ Tịnh. 2022. Instrumental Chinese. Album: Yêu Anh Từ Phương Xa (远远地爱你) (EP).
Đặc Biệt Đích Ái Cấp Đặc Biệt Đích Nễ (特别的爱给特别的你) flac
Various Artists. 2009. Instrumental Chinese. Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Búp Bê (娃娃) flac
Trác Y Đình. 2005. Chinese Pop - Rock. Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Wa-O-Wa flac
China Dolls. 2002. Other country Pop - Rock. Album: China Red.
Wa Ppaleuda (와 빠르다) flac
J.Fla. 2016. Korean Pop - Rock. Album: Chanlan Yugli (EP).
Kibou no Wa (WA) flac
miwa. 2015. Japan Pop - Rock. Album: ONENESS.
Kibou no Wa (WA) flac
miwa. 2014. Instrumental Japanese. Album: Kibou no Wa (WA) / Gesshoku ~winter moon~.
不得不爱 (心动倍速版) flac
钢盔小公主. English Rap - HipHop.
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾) flac
Sư Minh Trạch. 2018. Instrumental Chinese. Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Cám Ơn Tình Em (谢谢你的爱) flac
Lưu Đức Hoa. Chinese Pop - Rock.
愛的魔法; Ma Pháp Tình Yêu flac
Cover. Chinese Pop - Rock.
Thích Xem Là Thấy (爱看的见) flac
Alan. 2011. Chinese Pop - Rock. Album: Thiên Nữ (天女).
Cách Từ Biệt Tình Yêu (爱的告别式) flac
Châu Truyền Hùng. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Bạn Thân Mến (亲爱的同学) flac
Mạt Mạt Thiên Không. 2016. Chinese Pop - Rock. Album: Điều tuyệt vời nhất của chúng ta OST.
Tiếng Gọi Của Tình Yêu (爱的呼唤) flac
Quách Phú Thành. 2004. Chinese Pop - Rock. Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).