×
Close
Login
Login with Google
Email
Password
Login
LOADING ...
H
HighResolutionMusic.com
Countries
English
Korean
France
Japan
Chinese
Vietnamese
Other country
Instrumental
Recently Uploaded Songs
Search
Login
Search and download songs: Ai wa Maru de Seidenki
Search songs, artists or lyrics
Songs
Songs
Artists
Results
Songs
500
Artists
389
Thực Sự Yêu Người (真的愛你)
flac
Châu Hoa Kiện.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Huỳnh Gia Câu.
Tình Yêu Của Chúng Ta (我們的愛) (Live)
flac
Hoàng Tiêu Vân.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Writer: Hoàng Hán Thanh, Chiêm Văn Đình, Trần Kiến Ninh, Tạ Hựu Tuệ.
Album: Ca Sĩ · Đương Đả Chi Niên Vol. 11 (歌手·当打之年 第11期).
Love Comes (猝不及防的愛情)
flac
Vương Lạp Nhân.
2018.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Lạp Nhân (王笠人).
Just My Type (我愛的那種)
flac
Châu Hưng Triết.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: What Love Has Taught Us (爱,教会我们的事).
Tender Love (愛是妳給的溫柔)
flac
Tất Thư Tận.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: I'm Bii To The Double I.
Làm Người Yêu Của Anh (做你的爱人)
flac
Lôi Đình.
2014.
Chinese
Pop - Rock.
Không Thể Không Yêu (不得不爱) (Live)
flac
Chung Phúc Lâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thanh Xuân Có Bạn 3 Tập 6 (青春有你3 第6期).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情)
flac
Hồ 66.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Con Yêu Dấu (亲爱的小孩)
flac
Nhậm Tố Tịch.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Left Right (亲爱的小孩 电视剧原声带) (OST).
Thông Báo Tình Yêu (爱的告白)
flac
Lạc Thiên Y.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thông Báo Tình Yêu (爱的告白) (Single).
Tình Yêu Đã Chết (逝去的爱)
flac
Châu Tấn.
2019.
Chinese
Pop - Rock.
Album: 1227.
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱)
flac
Diêu Sâm.
2021.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱)
flac
Vu Bách Vạn.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Yêu Của Chúng Ta (我们的爱) (Single).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会)
flac
GOBLINBABY.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Nảy Sinh Tình Yêu (爱的萌芽)
flac
Trần Phỉ.
2019.
Instrumental
Chinese.
Album: Thầm Yêu: Quất Sinh Hoài Nam OST (暗恋·橘生淮南 影视原声带).
Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱)
flac
Dương Bác Nhiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Đánh Mất Tình Yêu (遗失的爱) (Single).
Tình Yêu Để Nói Ra (爱说出来)
flac
Lý Dần.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cảm · Tri (感·知).
Chấp Niệm Khi Yêu Em (爱你的执念)
flac
Mã Dược Triển.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Chấp Niệm Khi Yêu Em (爱你的执念) (Single).
Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国)
flac
Đỗ Tuyên Đạt.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Vương Quốc Tình Yêu (爱的天国) (Single).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离)
flac
A Tứ.
2020.
Instrumental
Chinese.
Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
Yêu Đúng Người (爱个对的人)
flac
Hồi Tiểu Tiên.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Yêu Đúng Người (爱个对的人) (EP).
Khoảng Cách Mập Mờ (暧昧的距离)
flac
A Tứ.
2020.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Cô Nàng Lợi Hại (了不起的女孩 电视剧原声带) (OST).
Những Người Thích Cười (爱笑的人)
flac
Tây Đan Nữ Hài.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Những Người Thích Cười (爱笑的人) (Single).
Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格)
flac
May Mai Mai.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tư Cách Yêu Tôi (爱我的资格) (Single).
Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节)
flac
Song Sênh.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Mùa Của Tình Yêu (恋爱的季节) (Single).
Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱)
flac
Hà Thiên Thiên.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Cuối Cùng (到底的爱) (EP).
Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情)
flac
Hồ 66.
2021.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Đáng Chết (该死的爱情) (Single).
Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟)
flac
An Nhi Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nấm Mồ Của Tình Yêu (爱情的坟) (EP).
Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱)
flac
Lý Nhạc Nhạc.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Không Hư Hỏng (宠不坏的爱) (EP).
Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会)
flac
GOBLINBABY.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Buổi Hòa Nhạc Tình Yêu (爱的演唱会) (Single).
Chuyển Động Thương Yêu (亲爱的远行)
flac
Tào Hiên Tân.
Chinese
Pop - Rock.
Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的)
flac
Hồ Tinh Tinh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Tình Yêu Là Cay Đắng (爱是苦涩的) (Single).
Học Cách Để Yêu (学霸恋爱指南)
flac
Cam Lộ.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Học Cách Để Yêu (学霸恋爱指南) (Single).
Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点)
flac
Nguyệt Trần.
2022.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Ranh Giới Của Tình Yêu (爱的分界点) (Single).
Yêu Anh Từ Phương Xa (远远地爱你)
flac
Từ Tịnh.
2022.
Instrumental
Chinese.
Album: Yêu Anh Từ Phương Xa (远远地爱你) (EP).
Đặc Biệt Đích Ái Cấp Đặc Biệt Đích Nễ (特别的爱给特别的你)
flac
Various Artists.
2009.
Instrumental
Chinese.
Album: The Romantic Guzheng (浪漫古筝) CD1.
Búp Bê (娃娃)
flac
Trác Y Đình.
2005.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nước Mắt Em Sẽ Không Rơi Vì Anh (我的眼泪不为你说谎).
Wa-O-Wa
flac
China Dolls.
2002.
Other country
Pop - Rock.
Album: China Red.
Wa Ppaleuda (와 빠르다)
flac
J.Fla.
2016.
Korean
Pop - Rock.
Album: Chanlan Yugli (EP).
Kibou no Wa (WA)
flac
miwa.
2015.
Japan
Pop - Rock.
Album: ONENESS.
Kibou no Wa (WA)
flac
miwa.
2014.
Instrumental
Japanese.
Album: Kibou no Wa (WA) / Gesshoku ~winter moon~.
不得不爱 (心动倍速版)
flac
钢盔小公主.
English
Rap - HipHop.
Tí Tách Tình Yêu (爱的啾啾)
flac
Sư Minh Trạch.
2018.
Instrumental
Chinese.
Album: Nụ Hôn Không Sét Đánh OST (一吻不定情 网剧原声带).
Cám Ơn Tình Em (谢谢你的爱)
flac
Lưu Đức Hoa.
Chinese
Pop - Rock.
愛的魔法; Ma Pháp Tình Yêu
flac
Cover.
Chinese
Pop - Rock.
Thích Xem Là Thấy (爱看的见)
flac
Alan.
2011.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thiên Nữ (天女).
Cách Từ Biệt Tình Yêu (爱的告别式)
flac
Châu Truyền Hùng.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Nam Nhân·Đại Dương (男人·海洋).
Bạn Thân Mến (亲爱的同学)
flac
Mạt Mạt Thiên Không.
2016.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Điều tuyệt vời nhất của chúng ta OST.
Tiếng Gọi Của Tình Yêu (爱的呼唤)
flac
Quách Phú Thành.
2004.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Tình Ca Dành Cho Em (给你的情歌).
Người Em Yêu Là Anh (我爱的是你)
flac
Diệp Thiên Văn.
1995.
Chinese
Pop - Rock.
Album: Thật Lòng (真心).
«
6
7
8
9
10
»